• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.207,07 -12,05/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:00:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.207,07   -12,05/-0,99%  |   HNX-INDEX   211,47   -1,63/-0,76%  |   UPCOM-INDEX   90,89   -0,41/-0,45%  |   VN30   1.294,29   -11,95/-0,91%  |   HNX30   420,99   -1,73/-0,41%
21 Tháng Tư 2025 3:05:01 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (HAR : HOSE)
Cập nhật ngày 21/04/2025
3:00:03 CH
3,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,02 (-0,64%)
Tham chiếu
3,12
Mở cửa
3,10
Cao nhất
3,14
Thấp nhất
3,08
Khối lượng
117.400
KLTB 10 ngày
217.740
Cao nhất 52 tuần
4,76
Thấp nhất 52 tuần
2,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/04/2025 3,10 0 0 0 0 0 117.400 363.883
18/04/2025 3,12 154 357.141 104 410.882 -53.741 79.000 245.135
17/04/2025 3,09 156 224.050 94 180.820 43.230 38.200 116.725
16/04/2025 3,09 192 278.013 74 270.378 7.635 84.900 259.665
15/04/2025 3,08 210 304.146 130 971.504 -667.358 189.300 592.218
14/04/2025 3,18 183 308.138 150 1.119.337 -811.199 170.900 546.787
11/04/2025 3,18 274 825.524 206 1.169.218 -343.694 463.700 1.442.091
10/04/2025 3,02 176 781.576 20 17.050 764.526 17.000 51.340
09/04/2025 2,83 298 903.224 137 885.729 17.495 609.400 1.743.143
08/04/2025 3,01 227 502.053 133 875.897 -373.844 407.600 1.230.197
04/04/2025 3,23 321 917.348 202 1.236.755 -319.407 843.600 2.694.871
03/04/2025 3,43 227 615.264 190 1.724.949 -1.109.685 558.000 1.930.132
02/04/2025 3,68 270 682.918 243 1.178.210 -495.292 340.900 1.245.656
01/04/2025 3,63 225 1.298.750 253 1.248.620 50.130 405.900 1.471.806
31/03/2025 3,55 175 559.147 233 1.016.224 -457.077 314.300 1.107.749
28/03/2025 3,48 181 483.208 234 736.423 -253.215 162.500 570.282
27/03/2025 3,46 188 306.437 83 230.613 75.824 120.700 414.233
26/03/2025 3,42 213 416.006 146 981.394 -565.388 218.600 753.509
25/03/2025 3,47 335 790.812 229 1.415.142 -624.330 471.300 1.655.487
24/03/2025 3,62 267 617.969 342 1.310.331 -692.362 249.100 910.300