• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.285,46 -1,06/-0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.285,46   -1,06/-0,08%  |   HNX-INDEX   229,21   -0,91/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   92,70   +0,00/+0,00%  |   VN30   1.362,69   -0,20/-0,01%  |   HNX30   498,32   -2,61/-0,52%
19 Tháng Mười 2024 6:23:38 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội (HBB : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2011Q2 2011Q3 2011Q4 2011Q1 2012
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
333.283462.186335.048347.533268.089
II. Tiền gửi tại NHNN
613.083223.923546.085440.765305.822
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
8.889.48813.812.63311.092.1254.414.9251.694.148
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
8.889.48813.782.85811.062.1254.414.9251.691.648
2. Cho vay các TCTD khác
 30.00030.000 2.500
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
 -225   
V. Chứng khoán kinh doanh
390.190274.153303.610328.814208.468
1. Chứng khoán kinh doanh
412.570301.507327.738358.171230.265
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-22.380-27.354-24.128-29.357-21.797
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
 4.237   
VII. Cho vay khách hàng
16.917.30817.689.69118.292.77117.272.72916.298.647
1. Cho vay khách hàng
17.300.40018.184.76318.805.15417.830.49016.769.967
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-383.092-495.072-512.383-557.761-471.320
VIII. Chứng khoán đầu tư
8.731.6339.562.0709.385.50911.566.6859.856.353
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
4.735.1136.076.6426.259.1046.859.7296.128.970
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
3.996.5203.534.3133.126.4054.812.4233.832.850
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
 -48.885 -105.467-105.467
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
262.354266.132262.454261.071245.680
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
313.958282.059314.058277.459262.068
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-51.604-15.927-51.604-16.388-16.388
X. Tài sản cố định
232.814240.428239.486239.168229.129
1. Tài sản cố định hữu hình
174.543183.107182.060179.764172.316
- Nguyên giá
294.661309.553318.129319.270320.850
- Giá trị hao mòn lũy kế
-120.118-126.446-136.069-139.506-148.534
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
58.27157.32157.42659.40456.813
- Nguyên giá
86.50187.58689.86695.14395.577
- Giá trị hao mòn lũy kế
-28.230-30.265-32.440-35.739-38.764
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
7.667.5896.425.5827.400.3626.996.1595.542.509
1. Các khoản phải thu
445.500608.5711.088.997836.911656.993
2. Các khoản lãi, phí phải thu
1.086.882838.245895.2681.179.6631.258.962
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
       
4. Tài sản có khác
6.135.2074.997.4805.416.0974.979.5853.626.554
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
 -18.714   
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
44.037.74248.961.03547.857.45041.867.84934.648.845
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
3.907.719479.390779.4312.631.5111.555.870
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
13.909.77017.979.93416.539.12011.477.5956.589.644
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
13.909.77017.887.23416.434.96011.270.4186.114.644
2. Vay các TCTD khác
 92.700104.160207.177475.000
III. Tiền gửi khách hàng
17.478.93621.291.47821.696.58318.863.10018.715.974
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
       
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
560.0701.145.879855.674373.586124.192
VI. Phát hành giấy tờ có giá
3.795.3443.611.9482.295.8702.951.3761.941.554
VII. Các khoản nợ khác
880.922874.749953.796893.4841.253.653
1. Các khoản lãi, phí phải trả
365.763587.898442.991445.070476.105
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
       
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
 271.279510.805448.414777.548
4. Dự phòng rủi ro khác
515.15915.572   
VIII. Vốn chủ sở hữu
3.504.9813.577.6574.736.9764.677.1974.467.958
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
3.001.4553.001.4554.051.4554.051.4554.051.455
- Vốn điều lệ
3.000.0003.000.0004.050.0004.050.0004.050.000
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
1.4551.4551.4551.4551.455
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
241.852215.389248.151222.167257.758
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
 17.983   
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
261.674342.830437.370403.575158.745
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
44.037.74248.961.03547.857.45041.867.84934.648.845
Không có báo cáo nào.