|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
80.965 | 103.808 | 114.056 | 120.195 | 96.360 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.125 | 24.783 | 39.486 | 23.965 | 33.809 |
| 1. Tiền |
|
|
9.125 | 24.783 | 24.486 | 23.965 | 13.809 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.000 | | 15.000 | | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 750 | | 6.390 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 750 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 6.390 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.426 | 72.163 | 69.155 | 90.998 | 50.861 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.058 | 65.098 | 64.538 | 86.040 | 54.251 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
271 | 199 | 690 | 256 | 136 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.610 | 10.052 | 10.023 | 11.564 | 3.890 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.513 | -3.186 | -6.096 | -6.862 | -7.416 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.243 | 5.172 | 4.306 | 4.836 | 4.745 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.243 | 5.172 | 4.306 | 4.836 | 4.745 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.172 | 1.690 | 359 | 395 | 556 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
584 | 1.222 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
551 | 468 | 359 | 395 | 556 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38 | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.537 | 7.717 | 5.662 | 5.891 | 5.905 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.339 | 5.248 | 5.172 | 4.937 | 5.253 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.043 | 5.008 | 4.989 | 4.811 | 5.182 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.047 | 20.145 | 20.564 | 21.389 | 22.766 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.004 | -15.136 | -15.575 | -16.578 | -17.583 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
296 | 239 | 183 | 127 | 70 |
| - Nguyên giá |
|
|
451 | 451 | 451 | 451 | 451 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-155 | -211 | -268 | -324 | -380 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 599 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 599 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 38 | 38 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 38 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 38 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.198 | 1.832 | 452 | 954 | 653 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.198 | 1.832 | 452 | 954 | 653 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
90.502 | 111.524 | 119.719 | 126.086 | 102.265 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
63.985 | 83.211 | 89.829 | 94.594 | 69.440 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
63.391 | 81.941 | 87.774 | 91.665 | 66.304 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 558 | 883 | 925 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.378 | 40.889 | 38.455 | 33.522 | 20.646 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.704 | 2.330 | 5.625 | 10.635 | 6.473 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.326 | 3.234 | 3.962 | 5.800 | 2.253 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.007 | 28.194 | 30.884 | 28.834 | 26.365 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
334 | 201 | 90 | 256 | 6 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.592 | 3.483 | 3.648 | 4.867 | 3.562 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
935 | 2.042 | 2.371 | 3.587 | 989 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.114 | 1.568 | 2.180 | 3.280 | 5.084 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
594 | 1.271 | 2.056 | 2.929 | 3.136 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
594 | 1.271 | 2.056 | 2.929 | 3.136 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.517 | 28.313 | 29.889 | 31.492 | 32.825 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.517 | 28.313 | 29.889 | 31.492 | 32.825 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.500 | 22.500 | 22.500 | 22.500 | 22.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 888 | 1.701 | 2.543 | 3.618 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.972 | 4.880 | 5.643 | 6.404 | 6.662 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-48 | | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.020 | 4.880 | 5.643 | 6.404 | 6.662 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
90.502 | 111.524 | 119.719 | 126.086 | 102.265 |