|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
171.585 | 169.067 | 148.248 | 192.581 | 287.470 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.038 | 23.051 | 24.867 | 74.525 | 132.826 |
| 1. Tiền |
|
|
32.538 | 23.051 | 22.567 | 64.425 | 129.426 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
500 | | 2.300 | 10.100 | 3.400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
107.000 | 100.000 | 88.900 | 82.600 | 123.700 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
107.000 | 100.000 | 88.900 | 82.600 | 123.700 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.378 | 11.111 | 7.564 | 7.453 | 6.597 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.446 | 7.017 | 234 | 234 | 234 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.636 | 2.012 | 3.042 | 3.156 | 3.098 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.022 | 2.808 | 5.013 | 4.789 | 3.991 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-726 | -726 | -726 | -726 | -726 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.069 | 34.804 | 26.668 | 28.003 | 24.345 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.069 | 34.804 | 26.668 | 28.003 | 24.345 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
100 | 101 | 250 | | 1 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
100 | 101 | 103 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 147 | | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
72.411 | 69.416 | 57.931 | 73.000 | 74.391 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.159 | 3.159 | 3.425 | 3.425 | 3.425 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.159 | 3.159 | 3.425 | 3.425 | 3.425 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.611 | 23.421 | 14.751 | 15.090 | 18.964 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.035 | 9.271 | 9.860 | 10.538 | 14.750 |
| - Nguyên giá |
|
|
74.637 | 75.553 | 76.791 | 78.180 | 83.381 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.602 | -66.282 | -66.930 | -67.642 | -68.632 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.576 | 14.150 | 4.890 | 4.553 | 4.215 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.169 | 55.560 | 46.169 | 46.169 | 46.169 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.593 | -41.410 | -41.278 | -41.616 | -41.954 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.070 | 1.085 | 10.993 | 10.406 | 10.666 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.070 | 1.085 | 10.993 | 10.406 | 10.666 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
43.051 | 40.370 | 27.613 | 41.947 | 40.544 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.757 | 12.757 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
69.470 | 69.470 | 69.470 | 69.470 | 69.470 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-39.176 | -41.857 | -41.857 | -33.523 | -34.926 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 6.000 | 6.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.520 | 1.381 | 1.150 | 2.132 | 790 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.520 | 1.381 | 1.150 | 2.132 | 790 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
243.995 | 238.483 | 206.179 | 265.581 | 361.860 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
39.831 | 41.225 | 41.741 | 53.693 | 53.000 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.901 | 28.291 | 28.809 | 40.846 | 40.166 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.674 | 7.533 | 5.378 | 6.085 | 5.666 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.500 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.985 | 6.250 | 10.011 | 19.969 | 19.484 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.970 | 5.050 | 2.044 | 2.040 | 2.251 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 75 | 75 | 938 | 75 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
499 | 8.455 | 612 | 2.520 | 509 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.274 | 928 | 10.689 | 9.293 | 12.181 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.930 | 12.933 | 12.932 | 12.847 | 12.834 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
12.921 | 12.924 | 12.923 | 12.838 | 12.825 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
204.164 | 197.258 | 164.438 | 211.889 | 308.860 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
204.164 | 197.258 | 164.438 | 211.889 | 308.860 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
126.000 | 126.000 | 126.000 | 126.000 | 126.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-42.834 | -42.834 | -42.834 | -42.834 | -1.582 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.103 | 1.103 | 1.103 | 1.103 | 1.103 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.395 | 58.489 | 25.668 | 73.119 | 128.839 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.573 | 18.573 | 7.781 | 7.781 | 7.781 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.822 | 39.916 | 17.887 | 65.338 | 121.058 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
243.995 | 238.483 | 206.179 | 265.581 | 361.860 |