|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
192.581 | 287.470 | 343.494 | 398.940 | 528.706 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
74.525 | 132.826 | 105.181 | 124.419 | 157.262 |
 | 1. Tiền |
|
|
64.425 | 129.426 | 82.181 | 124.419 | 157.262 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.100 | 3.400 | 23.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
82.600 | 123.700 | 202.700 | 214.699 | 314.875 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
82.600 | 123.700 | 202.700 | 214.699 | 314.875 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.453 | 6.597 | 12.117 | 36.104 | 46.062 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
234 | 234 | 4.587 | 26.073 | 34.053 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.156 | 3.098 | 2.416 | 2.324 | 3.652 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.789 | 3.991 | 5.840 | 8.433 | 9.083 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-726 | -726 | -726 | -726 | -726 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.003 | 24.345 | 23.496 | 22.162 | 10.508 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.003 | 24.345 | 23.496 | 22.162 | 10.508 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 1 | | 1.556 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1 | | 1.556 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
73.000 | 74.391 | 81.017 | 82.059 | 92.639 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.425 | 3.425 | 3.730 | 3.740 | 3.740 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.425 | 3.425 | 3.730 | 3.740 | 3.740 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
15.090 | 18.964 | 17.809 | 20.605 | 19.704 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.538 | 14.750 | 13.931 | 17.061 | 16.493 |
 | - Nguyên giá |
|
|
78.180 | 83.381 | 83.431 | 87.542 | 87.163 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.642 | -68.632 | -69.499 | -70.481 | -70.670 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.553 | 4.215 | 3.877 | 3.544 | 3.210 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46.169 | 46.169 | 46.169 | 46.169 | 46.169 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.616 | -41.954 | -42.291 | -42.625 | -42.958 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.406 | 10.666 | 11.933 | 10.236 | 10.700 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.406 | 10.666 | 11.933 | 10.236 | 10.700 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
41.947 | 40.544 | 46.864 | 46.864 | 57.754 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
69.470 | 69.470 | 69.470 | 69.470 | 69.470 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-33.523 | -34.926 | -28.606 | -28.606 | -17.716 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.132 | 790 | 681 | 614 | 741 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.132 | 790 | 681 | 614 | 741 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
265.581 | 361.860 | 424.511 | 480.999 | 621.345 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
53.693 | 53.000 | 79.276 | 78.828 | 131.995 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
40.846 | 40.166 | 66.447 | 66.001 | 119.299 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.085 | 5.666 | 9.224 | 7.250 | 6.237 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.969 | 19.484 | 18.744 | 30.857 | 81.603 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.040 | 2.251 | 10.314 | 2.444 | 2.625 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
938 | 75 | 75 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.520 | 509 | 13.160 | 6.209 | 5.605 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.293 | 12.181 | 14.929 | 19.241 | 23.229 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
12.847 | 12.834 | 12.830 | 12.827 | 12.696 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
12.838 | 12.825 | 12.821 | 12.818 | 12.687 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
211.889 | 308.860 | 345.234 | 402.172 | 489.350 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
211.889 | 308.860 | 345.234 | 402.172 | 489.350 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
126.000 | 126.000 | 126.000 | 126.000 | 126.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 4.978 | 9.478 | 9.478 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.500 | 4.500 | 4.500 | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-42.834 | -1.582 | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.103 | 1.103 | 1.103 | 1.103 | 1.103 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
73.119 | 128.839 | 158.653 | 215.590 | 302.768 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.781 | 7.781 | 7.781 | 118.779 | 1.057 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
65.338 | 121.058 | 150.871 | 96.811 | 301.711 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
265.581 | 361.860 | 424.511 | 480.999 | 621.345 |