|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
46,64%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,20%
|
Sở hữu khác
|
53,16%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
5.876.280
|
46,64%
|
28/02/2023
|
Công ty TNHH Quốc tế DP
|
---
|
1.001.100
|
7,95%
|
28/02/2023
|
CTCP khoáng sản Đông Dương
|
---
|
400.000
|
3,17%
|
31/12/2018
|
Phạm Thành Đô
|
Chủ tịch HĐQT
|
399.800
|
3,17%
|
31/12/2023
|
Trịnh Ngọc Hiếu
|
Thành viên HĐQT
|
245.200
|
1,95%
|
31/12/2023
|
Phạm Văn Hội
|
---
|
132.000
|
1,05%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Thành viên HĐQT
|
70.100
|
0,56%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Thoại
|
---
|
70.000
|
0,56%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thảo Hiền
|
---
|
66.600
|
0,52%
|
30/06/2023
|
Ma Ngọc Tiến
|
---
|
40.800
|
0,32%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Biên
|
Phó Giám đốc
|
40.400
|
0,32%
|
31/12/2023
|
Tạ Hồng Thăng
|
Thành viên HĐQT
|
32.400
|
0,26%
|
31/12/2023
|
Đỗ Khắc Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
28.000
|
0,22%
|
21/10/2024
|
Vũ Thị Vui
|
---
|
10.900
|
0,09%
|
30/06/2023
|
Hoàng Lê Khanh
|
Kế toán trưởng
|
3.800
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Đỗ Thu Hà
|
---
|
2.000
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Phan Thị Hồng
|
---
|
400
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Hữu Trọng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
200
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|