• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,42 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,42   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   268,69   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   120,66   0,00/0,00%  |   VN30   1.893,54   0,00/0,00%  |   HNX30   593,79   0,00/0,00%
18 Tháng Mười Một 2025 9:04:07 SA - Mở cửa
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HGM : HNX)
Cập nhật ngày 18/11/2025
8:59:57 SA
261,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
261,50
Mở cửa
261,50
Cao nhất
261,50
Thấp nhất
261,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
4.370
Cao nhất 52 tuần
419,00
Thấp nhất 52 tuần
127,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
18/11/2025 6.144.400 0 0 0 0 0 0
17/11/2025 6.141.700 800 0 800 207.017 0 207.017
14/11/2025 6.137.500 500 100 400 126.893 25.379 101.514
13/11/2025 6.137.700 0 2.100 -2.100 0 539.655 -539.655
12/11/2025 6.137.700 200 4.800 -4.600 51.623 1.238.943 -1.187.321
11/11/2025 6.137.800 0 900 -900 0 231.833 -231.833
10/11/2025 6.137.900 300 100 200 79.572 26.524 53.048
07/11/2025 6.138.200 0 0 0 0 0 0
06/11/2025 6.135.900 100 0 100 26.942 0 26.942
05/11/2025 6.136.000 0 0 0 0 0 0
04/11/2025 6.134.700 1.000 3.200 -2.200 267.502 856.006 -588.504
03/11/2025 6.135.900 100 200 -100 26.956 53.913 -26.956
31/10/2025 6.135.900 0 0 0 0 0 0
30/10/2025 6.135.600 0 0 0 0 0 0
29/10/2025 6.135.300 0 0 0 0 0 0
28/10/2025 6.135.300 0 400 -400 0 109.174 -109.174
27/10/2025 6.134.900 0 300 -300 0 85.158 -85.158
24/10/2025 6.134.600 100 0 100 29.064 0 29.064
23/10/2025 6.134.700 0 400 -400 0 116.647 -116.647
22/10/2025 6.134.700 0 300 -300 0 88.086 -88.086