• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.685,30 -10,20/-0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.685,30   -10,20/-0,60%  |   HNX-INDEX   272,87   -1,82/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   110,24   +1,08/+0,99%  |   VN30   1.909,65   -9,32/-0,49%  |   HNX30   585,57   -10,29/-1,73%
08 Tháng Mười 2025 6:02:25 SA - Mở cửa
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HGM : HNX)
Cập nhật ngày 07/10/2025
3:10:01 CH
306,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,90 (+0,62%)
Tham chiếu
305,00
Mở cửa
319,40
Cao nhất
319,50
Thấp nhất
300,20
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
3.920
Cao nhất 52 tuần
419,00
Thấp nhất 52 tuần
75,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/10/2025 306,90 35 8.537 61 11.757 -3.220 1.200 375.070
06/10/2025 305,00 33 4.864 38 8.561 -3.697 700 211.850
03/10/2025 302,50 28 4.618 20 4.311 307 200 60.500
02/10/2025 302,50 71 11.813 76 15.263 -3.450 5.600 1.681.320
01/10/2025 305,50 49 10.068 39 9.776 292 5.100 1.557.610
30/09/2025 305,50 65 11.075 62 13.046 -1.971 5.700 1.742.200
29/09/2025 315,00 55 5.138 42 6.470 -1.332 1.900 593.420
26/09/2025 319,80 113 24.934 113 20.470 4.464 12.600 4.003.900
25/09/2025 310,00 34 3.806 33 7.108 -3.302 600 184.850
24/09/2025 312,00 42 10.875 46 9.454 1.421 5.600 1.735.380
23/09/2025 309,00 31 10.629 42 8.608 2.021 4.000 1.234.660
22/09/2025 309,40 54 14.292 47 12.234 2.058 8.400 2.574.820
19/09/2025 309,00 45 6.236 36 5.138 1.098 2.300 705.550
18/09/2025 312,00 56 14.597 36 6.714 7.883 4.000 1.235.910
17/09/2025 305,30 55 13.493 42 8.754 4.739 5.800 1.779.870
16/09/2025 303,50 61 13.139 36 7.924 5.215 3.200 973.190
15/09/2025 300,70 110 20.778 52 16.653 4.125 10.600 3.211.890
12/09/2025 300,20 59 16.534 34 11.331 5.203 8.000 2.403.440
11/09/2025 300,00 57 11.666 35 10.182 1.484 3.300 991.530
10/09/2025 300,40 61 15.755 64 17.231 -1.476 9.500 2.884.230