|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.436.887 | 1.548.813 | 1.289.812 | 1.369.431 | 1.279.065 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.559 | 11.714 | 10.051 | 16.115 | 12.285 |
| 1. Tiền |
|
|
13.559 | 11.714 | 10.051 | 16.115 | 12.285 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.000 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.325.859 | 1.441.271 | 1.211.144 | 1.281.280 | 1.189.031 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
123.437 | 120.525 | 119.011 | 97.012 | 96.792 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
124.551 | 122.611 | 4.597 | 3.775 | 6.009 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.077.870 | 1.198.135 | 1.087.536 | 1.180.493 | 1.086.230 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
91.489 | 95.268 | 67.527 | 71.599 | 75.895 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
91.489 | 95.268 | 67.527 | 71.599 | 75.895 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
981 | 560 | 1.090 | 438 | 1.853 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
652 | 247 | 725 | 124 | 61 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
32 | 17 | 69 | 18 | 18 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
296 | 296 | 296 | 296 | 1.774 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
294.727 | 202.315 | 329.808 | 236.077 | 322.550 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
92.235 | 2.856 | 135.356 | 45.856 | 135.356 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
92.235 | 2.856 | 135.356 | 45.856 | 135.356 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
155.601 | 153.361 | 149.098 | 145.611 | 141.281 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
154.725 | 152.572 | 148.397 | 144.996 | 140.754 |
| - Nguyên giá |
|
|
421.951 | 423.568 | 423.568 | 414.814 | 414.814 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-267.226 | -270.996 | -275.171 | -269.818 | -274.061 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
876 | 789 | 702 | 614 | 527 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.243 | 1.243 | 1.243 | 1.243 | 1.243 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-367 | -454 | -541 | -628 | -716 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 2.045 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 2.045 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.891 | 46.097 | 45.354 | 44.611 | 43.867 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.891 | 46.097 | 45.354 | 44.611 | 43.867 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.731.614 | 1.751.128 | 1.619.620 | 1.605.508 | 1.601.614 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.143.575 | 1.152.161 | 999.032 | 986.082 | 967.650 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.141.471 | 1.150.656 | 997.580 | 984.154 | 965.767 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
225.452 | 149.372 | 178.369 | 166.994 | 160.719 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.505 | 80.876 | 24.999 | 20.830 | 26.021 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
124.482 | 120.906 | 1.946 | 1.916 | 1.778 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.753 | 10.530 | 8.039 | 1.179 | 4.362 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.836 | 20.157 | 9.960 | 7.765 | 9.931 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.445 | 7.983 | 8.047 | 6.493 | 2.722 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
402 | 356 | 266 | 1.343 | 700 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
725.360 | 750.328 | 755.807 | 765.194 | 747.581 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.236 | 10.147 | 10.147 | 12.440 | 11.951 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.104 | 1.505 | 1.452 | 1.929 | 1.884 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.666 | 1.505 | 1.452 | 1.929 | 1.884 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
438 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
588.039 | 598.967 | 620.588 | 619.426 | 633.964 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
588.039 | 598.967 | 620.588 | 619.426 | 633.964 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
164.250 | 164.250 | 164.250 | 164.250 | 164.250 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
33.503 | 33.503 | 33.503 | 33.503 | 33.503 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.656 | 3.656 | 3.656 | 3.656 | 3.656 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
345.689 | 345.689 | 345.689 | 392.786 | 392.786 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40.941 | 51.870 | 73.490 | 25.232 | 39.769 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.802 | 2.802 | 52.377 | 2.802 | 2.802 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.139 | 49.068 | 21.113 | 22.430 | 36.967 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.731.614 | 1.751.128 | 1.619.620 | 1.605.508 | 1.601.614 |