|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.548.813 | 1.289.812 | 1.369.431 | 1.279.065 | 636.083 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.714 | 10.051 | 16.115 | 12.285 | 19.235 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.714 | 10.051 | 16.115 | 12.285 | 19.235 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 45.600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 45.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.441.271 | 1.211.144 | 1.281.280 | 1.189.031 | 510.963 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
120.525 | 119.011 | 97.012 | 96.792 | 127.567 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
122.611 | 4.597 | 3.775 | 6.009 | 9.315 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.198.135 | 1.087.536 | 1.180.493 | 1.086.230 | 374.080 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
95.268 | 67.527 | 71.599 | 75.895 | 59.954 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.268 | 67.527 | 71.599 | 75.895 | 59.954 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
560 | 1.090 | 438 | 1.853 | 332 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
247 | 725 | 124 | 61 | 262 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17 | 69 | 18 | 18 | 18 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
296 | 296 | 296 | 1.774 | 53 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
202.315 | 329.808 | 236.077 | 322.550 | 314.103 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.856 | 135.356 | 45.856 | 135.356 | 132.956 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.856 | 135.356 | 45.856 | 135.356 | 132.956 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
153.361 | 149.098 | 145.611 | 141.281 | 137.972 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
152.572 | 148.397 | 144.996 | 140.754 | 137.532 |
 | - Nguyên giá |
|
|
423.568 | 423.568 | 414.814 | 414.814 | 415.675 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-270.996 | -275.171 | -269.818 | -274.061 | -278.143 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
789 | 702 | 614 | 527 | 440 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.243 | 1.243 | 1.243 | 1.243 | 1.243 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-454 | -541 | -628 | -716 | -803 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 2.045 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 2.045 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.097 | 45.354 | 44.611 | 43.867 | 43.174 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.097 | 45.354 | 44.611 | 43.867 | 43.174 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.751.128 | 1.619.620 | 1.605.508 | 1.601.614 | 950.186 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.152.161 | 999.032 | 986.082 | 967.650 | 302.847 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.150.656 | 997.580 | 984.154 | 965.767 | 300.938 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
149.372 | 178.369 | 166.994 | 160.719 | 175.278 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
80.876 | 24.999 | 20.830 | 26.021 | 19.140 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
120.906 | 1.946 | 1.916 | 1.778 | 1.777 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.530 | 8.039 | 1.179 | 4.362 | 11.377 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.157 | 9.960 | 7.765 | 9.931 | 22.633 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.983 | 8.047 | 6.493 | 2.722 | 11.309 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
356 | 266 | 1.343 | 700 | 22.012 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
750.328 | 755.807 | 765.194 | 747.581 | 27.216 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.147 | 10.147 | 12.440 | 11.951 | 10.197 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.505 | 1.452 | 1.929 | 1.884 | 1.909 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.505 | 1.452 | 1.929 | 1.884 | 1.909 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
598.967 | 620.588 | 619.426 | 633.964 | 647.339 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
598.967 | 620.588 | 619.426 | 633.964 | 647.339 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
164.250 | 164.250 | 164.250 | 164.250 | 164.250 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
33.503 | 33.503 | 33.503 | 33.503 | 33.503 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.656 | 3.656 | 3.656 | 3.656 | 3.656 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
345.689 | 345.689 | 392.786 | 392.786 | 392.786 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51.870 | 73.490 | 25.232 | 39.769 | 53.145 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.802 | 52.377 | 2.802 | 2.802 | 2.802 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
49.068 | 21.113 | 22.430 | 36.967 | 50.343 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.751.128 | 1.619.620 | 1.605.508 | 1.601.614 | 950.186 |