• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.710,67 -20,52/-1,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:00:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.710,67   -20,52/-1,19%  |   HNX-INDEX   277,09   +0,98/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   112,16   -0,51/-0,45%  |   VN30   1.952,99   -24,15/-1,22%  |   HNX30   606,16   -1,98/-0,33%
20 Tháng Mười 2025 1:00:50 CH - Mở cửa
CTCP Hoàng Hà (HHG : UPCOM)
Cập nhật ngày 20/10/2025
11:20:10 SA
1,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
1,40
Mở cửa
1,50
Cao nhất
1,50
Thấp nhất
1,40
Khối lượng
45.600
KLTB 10 ngày
183.240
Cao nhất 52 tuần
1,90
Thấp nhất 52 tuần
1,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/10/2025 1,40 0 971.100 0 794.500 176.600 45.600 63.850
17/10/2025 1,40 129 795.769 122 1.086.986 -291.217 151.500 214.100
16/10/2025 1,40 104 874.564 106 1.046.432 -171.868 128.200 179.580
15/10/2025 1,40 141 1.129.802 110 693.751 436.051 12.700 18.040
14/10/2025 1,40 180 1.643.273 134 1.954.686 -311.413 878.200 1.230.280
13/10/2025 1,50 131 1.364.695 119 1.152.361 212.334 17.400 25.580
10/10/2025 1,50 202 1.381.664 145 1.235.798 145.866 325.400 485.070
09/10/2025 1,50 163 1.345.051 101 750.901 594.150 21.100 31.240
08/10/2025 1,50 169 1.130.486 105 1.049.413 81.073 223.300 312.750
07/10/2025 1,40 174 1.073.544 107 1.033.726 39.818 29.000 42.570
06/10/2025 1,50 172 1.250.657 135 1.016.730 233.927 21.600 32.210
03/10/2025 1,50 108 1.080.806 107 1.169.599 -88.793 28.100 40.860
02/10/2025 1,50 131 1.468.417 121 1.133.192 335.225 51.800 77.690
01/10/2025 1,50 143 1.178.413 105 879.293 299.120 10.700 15.530
30/09/2025 1,50 177 1.548.728 120 1.384.636 164.092 59.700 89.540
29/09/2025 1,50 194 1.185.529 118 1.185.724 -195 136.500 204.220
26/09/2025 1,50 206 1.020.947 156 1.555.902 -534.955 82.500 123.770
25/09/2025 1,50 195 1.455.100 131 1.424.590 30.510 140.100 210.140
24/09/2025 1,50 147 1.150.019 137 1.470.614 -320.595 131.600 197.440
23/09/2025 1,50 154 1.052.012 125 1.222.216 -170.204 70.600 106.120