|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
57.624 | 57.647 | 57.771 | 58.042 | 56.873 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
942 | 956 | 1.163 | 1.439 | 320 |
| 1. Tiền |
|
|
942 | 956 | 1.163 | 1.439 | 320 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53.988 | 53.994 | 53.909 | 53.900 | 53.847 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.752 | 78.761 | 78.635 | 78.635 | 78.635 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.176 | 2.176 | 2.116 | 2.147 | 2.192 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
53.426 | 53.424 | 53.525 | 53.485 | 53.387 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-80.366 | -80.366 | -80.366 | -80.366 | -80.366 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.777 | -1.777 | -1.777 | -1.777 | -1.777 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.671 | 2.674 | 2.676 | 2.680 | 2.683 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.669 | 2.672 | 2.674 | 2.678 | 2.681 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
275.583 | 262.891 | 250.196 | 237.417 | 225.038 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
53.045 | 88.201 | 86.886 | 85.570 | 84.255 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
45.204 | 80.360 | 79.045 | 77.730 | 76.414 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.491 | 112.963 | 112.963 | 112.963 | 112.963 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.287 | -32.603 | -33.919 | -35.234 | -36.549 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.841 | 7.841 | 7.841 | 7.841 | 7.841 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.841 | 7.841 | 7.841 | 7.841 | 7.841 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
41.456 | 5.097 | 5.182 | 5.182 | 5.359 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
523 | 635 | 720 | 720 | 897 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.934 | 4.462 | 4.462 | 4.462 | 4.462 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
28.000 | 28.000 | 28.000 | 28.000 | 28.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
28.000 | 28.000 | 28.000 | 28.000 | 28.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.071 | 9.874 | 9.700 | 9.526 | 9.575 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.071 | 9.874 | 9.700 | 9.526 | 9.575 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
143.010 | 131.720 | 120.429 | 109.139 | 97.849 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
333.207 | 320.539 | 307.968 | 295.459 | 281.912 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
171.935 | 174.041 | 176.172 | 178.607 | 179.707 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
156.882 | 159.127 | 161.403 | 164.049 | 165.279 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
85.799 | 85.799 | 85.799 | 85.799 | 84.379 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.012 | 16.765 | 16.401 | 16.311 | 16.198 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.602 | 5.610 | 5.656 | 5.635 | 5.696 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
324 | 102 | 94 | 276 | 276 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.711 | 4.880 | 4.840 | 4.773 | 4.788 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
42.909 | 45.443 | 48.117 | 50.791 | 53.441 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
347 | 351 | 319 | 288 | 326 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
15.054 | 14.914 | 14.769 | 14.559 | 14.429 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15.054 | 14.914 | 14.769 | 14.559 | 14.429 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
161.272 | 146.498 | 131.796 | 116.852 | 102.204 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
161.272 | 146.498 | 131.796 | 116.852 | 102.204 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
516.000 | 516.000 | 516.000 | 516.000 | 516.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.517 | 15.517 | 15.517 | 15.517 | 15.517 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-371.393 | -386.028 | -400.686 | -415.465 | -430.063 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-328.060 | -328.060 | -386.028 | -386.028 | -386.028 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-43.333 | -57.967 | -14.658 | -29.437 | -44.035 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.148 | 1.008 | 965 | 800 | 750 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
333.207 | 320.539 | 307.968 | 295.459 | 281.912 |