|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
934.859 | 801.497 | 903.995 | 460.468 | 585.001 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.245 | 4.815 | 7.191 | 14.485 | 47.316 |
| 1. Tiền |
|
|
12.245 | 4.815 | 7.191 | 14.485 | 47.316 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
796.333 | 629.456 | 749.209 | 297.868 | 342.997 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
783.879 | 619.325 | 742.485 | 291.073 | 338.379 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.209 | 9.900 | 7.074 | 4.336 | 4.613 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.837 | 1.003 | 17 | 2.575 | 5 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-592 | -772 | -367 | -116 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
126.051 | 167.072 | 145.716 | 145.971 | 194.494 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
126.051 | 167.072 | 145.716 | 145.971 | 194.494 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
231 | 154 | 1.879 | 2.144 | 194 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
231 | 154 | 35 | 300 | 194 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1.844 | 1.844 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.541.377 | 1.328.708 | 1.276.051 | 1.197.277 | 1.087.977 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31.903 | 31.903 | 33.553 | 33.553 | 33.553 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
31.903 | 31.903 | 33.553 | 33.553 | 33.553 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.342.384 | 1.151.261 | 1.070.742 | 1.024.232 | 921.590 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.340.331 | 1.149.418 | 1.068.982 | 1.022.556 | 919.997 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.828.861 | 5.845.435 | 5.800.670 | 5.877.232 | 5.861.546 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.488.530 | -4.696.017 | -4.731.688 | -4.854.676 | -4.941.549 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.052 | 1.843 | 1.760 | 1.676 | 1.593 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.497 | 9.497 | 9.497 | 9.497 | 9.497 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.444 | -7.654 | -7.737 | -7.821 | -7.904 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.979 | 13.322 | 49.576 | 18.765 | 18.656 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.979 | 13.322 | 49.576 | 18.765 | 18.656 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
144.111 | 132.223 | 122.181 | 120.726 | 114.178 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
133.394 | 121.505 | 115.036 | 110.009 | 103.461 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.717 | 10.717 | 7.145 | 10.717 | 10.717 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.476.236 | 2.130.206 | 2.180.046 | 1.657.745 | 1.672.978 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.058.800 | 1.743.753 | 1.772.595 | 1.214.690 | 1.291.449 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.462.527 | 1.273.226 | 1.475.131 | 871.402 | 1.016.029 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
446.919 | 482.140 | 592.061 | 444.587 | 494.101 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
174.135 | 142.713 | 201.769 | 186.995 | 220.232 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 12 | | 11 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
69.414 | 52.680 | 21.697 | 54.845 | 54.122 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
153.560 | 155.947 | 183.246 | 119.078 | 100.128 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23.521 | 10.509 | 1.929 | 2.270 | 7.714 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
509.472 | 309.676 | 457.381 | 7.508 | 28.122 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 98.161 | | 54.846 | 54.049 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
85.506 | 21.388 | 17.049 | 1.261 | 57.561 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
596.273 | 470.528 | 297.464 | 343.287 | 275.420 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
596.273 | 470.528 | 297.464 | 343.287 | 275.420 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
417.436 | 386.452 | 407.451 | 443.055 | 381.529 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
417.436 | 386.452 | 407.451 | 443.055 | 381.529 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
254.152 | 254.152 | 254.152 | 254.152 | 254.152 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.789 | 54.061 | 54.061 | 54.061 | 73.895 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
123.495 | 78.239 | 99.238 | 134.842 | 53.482 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
78.624 | 10.717 | 10.717 | 113.503 | 10.717 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44.871 | 67.522 | 88.521 | 21.339 | 42.765 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.476.236 | 2.130.206 | 2.180.046 | 1.657.745 | 1.672.978 |