|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
74,21%
|
Sở hữu nước ngoài
|
9,68%
|
Sở hữu khác
|
16,11%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
18.860.238
|
74,21%
|
30/06/2024
|
Phạm Công Hương
|
---
|
18.208
|
0,07%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
4.341
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Thu Hương
|
---
|
3.941
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Cao Bá Ái
|
---
|
3.561
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Trần Mạnh Cường
|
---
|
3.101
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Vũ Thị Minh Thanh
|
Kế toán trưởng
|
1.621
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vũ Ngọc Thắng
|
Thành viên HĐQT
|
1.421
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Cao Việt Phương
|
Phó Giám đốc
|
1.239
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Bùi Thanh Đoàn
|
Phó Giám đốc
|
1.030
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trương Ngọc Linh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
961
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đinh Trung Kiên
|
Thành viên HĐQT
|
500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trương Văn Chính
|
---
|
491
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trịnh Xuân Khoa
|
---
|
411
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
---
|
327
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Thu Huyền
|
---
|
191
|
0,00%
|
30/06/2020
|
|
|
|
|