|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.152.651 | 1.006.712 | 1.114.869 | 1.253.726 | 1.355.335 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.115 | 10.746 | 39.509 | 96.584 | 28.792 |
 | 1. Tiền |
|
|
57.115 | 10.746 | 39.509 | 96.584 | 28.792 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
437.700 | 363.000 | 370.000 | 172.500 | 187.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
437.700 | 363.000 | 370.000 | 172.500 | 187.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
366.574 | 384.262 | 407.789 | 443.662 | 548.821 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
357.101 | 387.060 | 432.432 | 470.554 | 581.767 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
52.052 | 42.549 | 10.497 | 8.478 | 6.544 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.812 | 7.857 | 16.463 | 17.614 | 13.640 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-54.391 | -53.204 | -51.603 | -52.983 | -53.130 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
274.780 | 226.323 | 279.879 | 509.514 | 557.955 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
323.656 | 264.953 | 315.735 | 548.631 | 601.267 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-48.876 | -38.630 | -35.857 | -39.116 | -43.311 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.482 | 22.382 | 17.692 | 31.466 | 32.766 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
562 | 7.328 | 3.675 | 373 | 606 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.906 | 4.527 | 5.045 | 22.157 | 25.339 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.014 | 10.526 | 8.972 | 8.935 | 6.822 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
113.660 | 107.160 | 107.404 | 105.863 | 106.373 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.995 | 26.885 | 25.783 | 24.709 | 23.713 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.587 | 17.525 | 16.471 | 15.443 | 14.496 |
 | - Nguyên giá |
|
|
79.572 | 79.572 | 79.572 | 79.572 | 79.572 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60.986 | -62.048 | -63.102 | -64.129 | -65.076 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.408 | 9.360 | 9.313 | 9.265 | 9.218 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.339 | 12.339 | 12.339 | 12.339 | 12.339 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.931 | -2.979 | -3.027 | -3.074 | -3.122 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
67.781 | 66.882 | 65.984 | 65.086 | 64.187 |
 | - Nguyên giá |
|
|
145.464 | 145.464 | 145.464 | 145.464 | 145.464 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-77.683 | -78.582 | -79.480 | -80.378 | -81.277 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.823 | 13.331 | 15.575 | 16.006 | 18.410 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
37.000 | 37.000 | 37.000 | 37.000 | 37.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.177 | -23.669 | -21.425 | -20.994 | -18.590 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.266.311 | 1.113.872 | 1.222.273 | 1.359.589 | 1.461.708 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
859.016 | 704.148 | 828.183 | 955.285 | 1.049.482 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
833.772 | 679.495 | 804.018 | 931.061 | 1.024.244 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
529.576 | 499.945 | 603.398 | 738.639 | 774.406 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
101.738 | 143.672 | 157.795 | 168.755 | 214.068 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.310 | 4.437 | 6.539 | 2.367 | 8.550 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
671 | 6.919 | 7.346 | 152 | 239 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.860 | 11.481 | 17.647 | 11.594 | 10.058 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.948 | 5.270 | 5.267 | 3.165 | 12.290 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37 | 1.754 | 38 | 1.754 | 37 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
181.934 | 3.039 | 3.326 | 2.985 | 4.245 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
698 | 2.977 | 2.663 | 1.650 | 351 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
25.244 | 24.653 | 24.165 | 24.223 | 25.237 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25.244 | 24.653 | 24.165 | 24.223 | 25.237 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
407.295 | 409.724 | 394.090 | 404.304 | 412.226 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
407.295 | 409.724 | 394.090 | 404.304 | 412.226 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
273.000 | 273.000 | 273.000 | 273.000 | 273.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
37.225 | 37.225 | 37.225 | 37.225 | 37.225 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
11.104 | 11.104 | 11.104 | 11.104 | 11.104 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
51.332 | 51.332 | 51.332 | 51.332 | 51.332 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.773 | 1.773 | 1.773 | 1.773 | 1.773 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.861 | 35.290 | 19.656 | 29.870 | 37.792 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.255 | 26.082 | 4.242 | 4.242 | 29.811 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.607 | 9.208 | 15.414 | 25.628 | 7.981 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.266.311 | 1.113.872 | 1.222.273 | 1.359.589 | 1.461.708 |