• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,67 +3,34/+0,27%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,67   +3,34/+0,27%  |   HNX-INDEX   221,93   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   91,18   -0,32/-0,35%  |   VN30   1.289,58   +2,91/+0,23%  |   HNX30   470,07   +0,26/+0,06%
22 Tháng Mười Một 2024 11:25:46 SA - Mở cửa
CTCP Hải Minh (HMH : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
11:25:00 SA
13,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,50
Mở cửa
13,50
Cao nhất
13,50
Thấp nhất
13,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.440
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
10,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 13,50 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 13,50 22 24.256 13 37.409 -13.153 17.700 238.950
20/11/2024 14,00 14 4.806 4 3.109 1.697 0 0
19/11/2024 14,00 11 8.001 16 28.011 -20.010 5.000 72.400
18/11/2024 14,80 2 1.400 10 15.512 -14.112 0 0
15/11/2024 14,80 16 7.906 10 6.011 1.895 1.000 14.800
14/11/2024 13,90 18 6.856 7 1.832 5.024 0 0
13/11/2024 13,90 20 11.806 12 15.744 -3.938 300 4.170
12/11/2024 13,90 4 5.521 21 25.166 -19.645 400 5.700
11/11/2024 15,40 1 200 15 31.251 -31.051 0 0
08/11/2024 15,40 16 10.651 21 34.193 -23.542 2.600 35.500
07/11/2024 14,90 6 433 28 28.194 -27.761 400 6.000
06/11/2024 16,50 2 9 22 32.859 -32.850 0 0
05/11/2024 16,50 8 4.103 27 28.929 -24.826 3.400 49.320
04/11/2024 16,00 9 4.221 26 30.468 -26.247 4.200 68.710
01/11/2024 15,90 11 7.130 34 49.440 -42.310 7.100 115.850
31/10/2024 15,90 13 24.338 22 37.178 -12.840 10.200 161.450
30/10/2024 15,10 31 50.400 25 38.453 11.947 37.600 558.290
29/10/2024 13,80 24 18.402 8 4.717 13.685 4.500 62.100
28/10/2024 12,60 37 328.602 21 313.242 15.360 15.000 3.557.600