• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.687,88 +7,38/+0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:04:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.687,88   +7,38/+0,44%  |   HNX-INDEX   267,99   +1,21/+0,45%  |   UPCOM-INDEX   112,10   +1,14/+1,03%  |   VN30   1.964,02   +14,74/+0,76%  |   HNX30   580,71   +4,52/+0,78%
29 Tháng Mười 2025 9:06:53 SA - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (HND : UPCOM)
Cập nhật ngày 29/10/2025
9:04:48 SA
10,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,90
Mở cửa
10,90
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
18.760
Cao nhất 52 tuần
14,70
Thấp nhất 52 tuần
9,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/10/2025 10,90 0 49.100 0 51.100 -2.000 0 0
28/10/2025 10,90 0 101.000 0 80.600 20.400 34.800 379.690
27/10/2025 10,90 66 41.338 28 68.243 -26.905 8.500 93.390
24/10/2025 10,90 69 95.887 24 48.345 47.542 5.100 55.580
23/10/2025 11,00 80 101.217 36 78.045 23.172 11.200 122.400
22/10/2025 11,00 65 82.055 21 73.603 8.452 14.500 159.700
21/10/2025 11,00 104 159.970 32 122.465 37.505 53.000 583.700
20/10/2025 11,00 58 77.174 33 108.423 -31.249 44.100 488.750
17/10/2025 11,40 42 48.310 32 74.416 -26.106 12.800 144.680
16/10/2025 11,40 48 51.230 34 59.609 -8.379 3.600 40.900
15/10/2025 11,40 39 60.165 33 64.708 -4.543 3.000 34.200
14/10/2025 11,40 48 55.022 37 77.655 -22.633 18.100 205.940
13/10/2025 11,50 64 56.267 38 59.724 -3.457 7.400 84.370
10/10/2025 11,40 59 86.860 45 87.175 -315 9.600 110.170
09/10/2025 11,50 46 58.518 32 70.844 -12.326 1.200 13.800
08/10/2025 11,50 44 70.187 51 94.608 -24.421 12.300 141.450
07/10/2025 11,50 72 100.687 41 75.368 25.319 5.500 62.780
06/10/2025 11,60 50 78.291 47 71.946 6.345 4.000 46.010
03/10/2025 11,40 39 54.433 39 76.090 -21.657 3.500 39.900
02/10/2025 11,40 55 77.652 50 87.996 -10.344 24.600 280.560