|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.029.431 | 964.082 | 916.395 | 809.356 | 1.005.941 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.028 | 179.386 | 152.870 | 75.536 | 38.939 |
| 1. Tiền |
|
|
57.028 | 179.386 | 152.870 | 75.536 | 38.939 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
210.000 | 170.000 | 210.000 | 165.000 | 220.577 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
210.000 | 170.000 | 210.000 | 165.000 | 220.577 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
616.135 | 450.071 | 428.053 | 425.271 | 611.433 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
455.496 | 415.394 | 393.066 | 388.130 | 438.352 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.516 | 14.916 | 18.533 | 24.617 | 34.016 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
143.149 | 19.787 | 16.481 | 12.550 | 139.092 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27 | -27 | -27 | -27 | -27 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
123.216 | 139.150 | 100.756 | 119.890 | 114.100 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
123.216 | 139.150 | 100.756 | 119.890 | 114.100 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.053 | 25.475 | 24.715 | 23.660 | 20.893 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.365 | 15.899 | 11.482 | 8.696 | 8.573 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.264 | 9.376 | 11.899 | 14.774 | 12.294 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
425 | 200 | 1.334 | 190 | 26 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
916.703 | 903.829 | 889.125 | 870.877 | 855.881 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
629 | 143 | 143 | 110 | 110 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
629 | 143 | 143 | 110 | 110 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
738.708 | 726.566 | 713.024 | 697.074 | 682.751 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
685.323 | 674.661 | 662.589 | 649.367 | 636.395 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.049.068 | 1.053.990 | 1.056.381 | 1.060.373 | 1.062.894 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-363.746 | -379.329 | -393.792 | -411.007 | -426.498 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
49.963 | 48.719 | 47.476 | 44.976 | 43.850 |
| - Nguyên giá |
|
|
61.917 | 61.917 | 61.917 | 58.858 | 58.858 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.954 | -13.198 | -14.441 | -13.883 | -15.008 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.423 | 3.186 | 2.959 | 2.732 | 2.505 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.713 | 4.713 | 4.713 | 4.713 | 4.713 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.290 | -1.527 | -1.754 | -1.981 | -2.208 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 450 | 450 | 600 | 871 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 450 | 450 | 600 | 871 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
177.365 | 176.669 | 175.507 | 173.093 | 172.149 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
177.365 | 176.669 | 175.507 | 173.093 | 172.149 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.946.135 | 1.867.911 | 1.805.520 | 1.680.233 | 1.861.822 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.410.708 | 1.288.786 | 1.206.254 | 1.073.878 | 1.210.165 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
968.312 | 873.025 | 872.961 | 760.737 | 897.731 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
472.445 | 535.170 | 622.488 | 499.717 | 534.868 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
147.074 | 173.563 | 107.069 | 112.203 | 138.922 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.218 | 7.938 | 3.328 | 3.992 | 8.848 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.673 | 13.372 | 8.141 | 12.337 | 31.587 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.121 | 30.836 | 25.316 | 24.826 | 30.761 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
111.849 | 84.552 | 76.245 | 46.529 | 90.721 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.136 | 3.533 | 5.551 | 5.628 | 5.539 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
154.892 | 7.156 | 7.920 | 35.090 | 36.068 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16.904 | 16.904 | 16.904 | 20.416 | 20.416 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
442.396 | 415.761 | 333.293 | 313.141 | 312.434 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
88.317 | 88.480 | 89.519 | 89.031 | 224.107 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
354.079 | 327.282 | 243.775 | 224.110 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 88.327 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
535.427 | 579.125 | 599.265 | 606.355 | 651.657 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
535.427 | 579.125 | 599.265 | 606.355 | 651.657 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.689 | 16.689 | 16.689 | 16.689 | 16.689 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
99.932 | 99.932 | 99.932 | 110.575 | 110.575 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
118.806 | 162.504 | 182.644 | 179.091 | 224.393 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
91.475 | 91.475 | 162.430 | 118.239 | 118.239 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.330 | 71.029 | 20.215 | 60.852 | 106.154 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.946.135 | 1.867.911 | 1.805.520 | 1.680.233 | 1.861.822 |