|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,09%
|
Sở hữu khác
|
99,91%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP DNA Holding
|
---
|
15.410.125
|
51,37%
|
31/12/2023
|
Trịnh Trung Hiếu
|
Chủ tịch HĐQT
|
11.727.687
|
39,09%
|
07/10/2024
|
Thái Lan Anh
|
---
|
1.771.200
|
5,90%
|
30/06/2024
|
Trịnh Trung Sơn
|
---
|
1.735.381
|
5,78%
|
17/09/2024
|
Trịnh Anh Đức
|
---
|
1.331.857
|
4,44%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hải Lan
|
Thành viên HĐQT
|
194.150
|
0,65%
|
29/10/2024
|
Trịnh Xuân Tiến
|
---
|
100.000
|
0,33%
|
31/12/2019
|
Trịnh Văn Phụng
|
---
|
75.744
|
0,25%
|
31/12/2023
|
Tạ Nguyên Hải
|
Thành viên HĐQT
|
4.350
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lại Thị Lỡi
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.850
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|