|
|
Q3 2017 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
118.629 | 133.475 | 151.177 | 141.917 | 109.867 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
37.857 | 18.677 | 17.046 | 20.277 | 12.438 |
| 1. Tiền |
|
|
21.857 | 5.677 | 12.546 | 10.777 | 12.438 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.000 | 13.000 | 4.500 | 9.500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.756 | 31.002 | 51.526 | 42.298 | 21.572 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.506 | 27.082 | 49.109 | 39.390 | 19.563 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.507 | 2.249 | 1.805 | 2.422 | 953 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.743 | 1.672 | 612 | 486 | 1.056 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
57.305 | 80.776 | 80.101 | 77.482 | 73.279 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
57.305 | 80.776 | 80.101 | 77.482 | 73.401 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -122 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.711 | 3.020 | 2.504 | 1.861 | 2.578 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 1.034 | 1.967 | 140 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.711 | 1.986 | 538 | 1.721 | 2.578 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.647 | 25.839 | 26.684 | 30.704 | 29.438 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
24.238 | 23.985 | 25.557 | 29.503 | 28.835 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.038 | 23.810 | 25.482 | 29.226 | 28.617 |
| - Nguyên giá |
|
|
71.032 | 72.247 | 78.537 | 90.901 | 96.239 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.994 | -48.437 | -53.055 | -61.674 | -67.622 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
200 | 175 | 75 | 277 | 218 |
| - Nguyên giá |
|
|
500 | 500 | 500 | 791 | 791 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-300 | -325 | -425 | -515 | -573 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.408 | 1.352 | 1.127 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.932 | 3.932 | 3.932 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.524 | -2.580 | -2.806 | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 72 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 72 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 502 | | 1.130 | 603 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 502 | | 1.130 | 603 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
144.276 | 159.314 | 177.861 | 172.622 | 139.305 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
107.000 | 128.482 | 142.161 | 136.264 | 105.297 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.000 | 128.482 | 142.161 | 136.264 | 105.297 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45.046 | 56.440 | 69.407 | 64.266 | 56.087 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.645 | 34.506 | 35.207 | 39.001 | 23.971 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.626 | 2.468 | 3.897 | 6.097 | 1.900 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
454 | 389 | 516 | 314 | 171 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.396 | 19.175 | 18.901 | 16.012 | 11.013 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.827 | 53 | 146 | 47 | 43 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 45 | 45 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.583 | 11.083 | 7.886 | 7.374 | 9.930 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.424 | 4.368 | 6.200 | 3.109 | 2.137 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
37.276 | 30.832 | 35.701 | 36.358 | 34.008 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.276 | 30.832 | 35.701 | 36.358 | 34.008 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.321 | 10.604 | 10.901 | 11.193 | 11.730 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.955 | 229 | 4.799 | 5.165 | 2.278 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
989 | 989 | 135 | 399 | 25 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.967 | -760 | 4.665 | 4.765 | 2.252 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
144.276 | 159.314 | 177.861 | 172.622 | 139.305 |