|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
262.573 | 268.869 | 316.550 | 379.205 | 376.202 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.687 | 12.835 | 18.621 | 33.803 | 16.223 |
 | 1. Tiền |
|
|
687 | 2.835 | 3.121 | 4.303 | 2.115 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 10.000 | 15.500 | 29.500 | 14.108 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.500 | 26.304 | 18.700 | 56.600 | 59.965 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 8.126 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -522 | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.500 | 18.700 | 18.700 | 56.600 | 59.965 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
175.688 | 171.145 | 215.787 | 226.703 | 218.925 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.217 | 87.480 | 81.219 | 134.860 | 148.503 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
87.972 | 87.740 | 109.902 | 95.476 | 72.863 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
23.000 | | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
453 | 368 | 29.108 | 810 | 2.001 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.953 | -4.443 | -4.443 | -4.443 | -4.443 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
67.455 | 57.885 | 63.039 | 61.822 | 80.600 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
67.455 | 57.885 | 63.039 | 61.822 | 80.600 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.243 | 700 | 403 | 277 | 489 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
732 | 687 | 366 | 275 | 112 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
509 | 12 | 35 | | 374 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
78.920 | 78.121 | 76.750 | 25.071 | 23.923 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
78.726 | 77.986 | 76.485 | 24.836 | 23.772 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.661 | 17.983 | 16.546 | 14.711 | 13.696 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.725 | 25.725 | 24.612 | 23.274 | 23.169 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.064 | -7.741 | -8.066 | -8.563 | -9.472 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
60.066 | 60.003 | 59.940 | 10.125 | 10.076 |
 | - Nguyên giá |
|
|
60.530 | 60.530 | 60.530 | 10.723 | 10.723 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-465 | -528 | -591 | -598 | -648 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
193 | 135 | 265 | 235 | 151 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
193 | 135 | 265 | 235 | 151 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
341.492 | 346.990 | 393.300 | 404.276 | 400.125 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
171.195 | 176.209 | 221.610 | 230.976 | 225.762 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
171.195 | 176.209 | 221.610 | 230.976 | 225.762 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
169.996 | 174.978 | 199.890 | 228.818 | 219.894 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
173 | 4 | 21.021 | | 4.216 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
892 | 1.058 | 699 | 1.757 | 1.630 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
134 | | | 194 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 169 | | 207 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 21 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
170.298 | 170.781 | 171.690 | 173.300 | 174.363 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
170.298 | 170.781 | 171.690 | 173.300 | 174.363 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
157.500 | 157.500 | 157.500 | 157.500 | 157.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.798 | 13.281 | 14.190 | 15.800 | 16.863 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.905 | 11.905 | 11.905 | 11.729 | 15.744 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
893 | 1.375 | 2.285 | 4.071 | 1.120 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
341.492 | 346.990 | 393.300 | 404.276 | 400.125 |