|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
238.946 | 248.144 | 262.573 | 268.869 | 316.550 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.315 | 1.874 | 10.687 | 12.835 | 18.621 |
| 1. Tiền |
|
|
4.315 | 1.874 | 687 | 2.835 | 3.121 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | 10.000 | 10.000 | 15.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 20.000 | 7.500 | 26.304 | 18.700 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 8.126 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -522 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 20.000 | 7.500 | 18.700 | 18.700 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
164.562 | 168.320 | 175.688 | 171.145 | 215.787 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
89.292 | 85.738 | 68.217 | 87.480 | 81.219 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
47.753 | 70.219 | 87.972 | 87.740 | 109.902 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
28.705 | 15.000 | 23.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.180 | 900 | 453 | 368 | 29.108 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.369 | -3.537 | -3.953 | -4.443 | -4.443 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.035 | 57.253 | 67.455 | 57.885 | 63.039 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.035 | 57.253 | 67.455 | 57.885 | 63.039 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.034 | 696 | 1.243 | 700 | 403 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
640 | 696 | 732 | 687 | 366 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
394 | | 509 | 12 | 35 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 2 | 2 | 2 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
81.066 | 79.464 | 78.920 | 78.121 | 76.750 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.730 | 79.464 | 78.726 | 77.986 | 76.485 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.767 | 69.142 | 18.661 | 17.983 | 16.546 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.524 | 75.532 | 25.725 | 25.725 | 24.612 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.758 | -6.389 | -7.064 | -7.741 | -8.066 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
58.963 | 10.322 | 60.066 | 60.003 | 59.940 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.316 | 10.723 | 60.530 | 60.530 | 60.530 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-353 | -402 | -465 | -528 | -591 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
336 | | 193 | 135 | 265 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
336 | | 193 | 135 | 265 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
320.012 | 327.608 | 341.492 | 346.990 | 393.300 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
151.180 | 158.099 | 171.195 | 176.209 | 221.610 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
151.180 | 158.099 | 171.195 | 176.209 | 221.610 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
149.105 | 149.977 | 169.996 | 174.978 | 199.890 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
292 | 6.293 | 173 | 4 | 21.021 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
887 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
896 | 1.276 | 892 | 1.058 | 699 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 318 | 134 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 236 | | 169 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
168.832 | 169.509 | 170.298 | 170.781 | 171.690 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
168.832 | 169.509 | 170.298 | 170.781 | 171.690 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
157.500 | 157.500 | 157.500 | 157.500 | 157.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.332 | 12.009 | 12.798 | 13.281 | 14.190 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.275 | 8.275 | 11.905 | 11.905 | 11.905 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.057 | 3.734 | 893 | 1.375 | 2.285 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
320.012 | 327.608 | 341.492 | 346.990 | 393.300 |