Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,46   -6,35/-0,48%  |   HNX-INDEX   238,20   -1,34/-0,56%  |   UPCOM-INDEX   98,62   -0,34/-0,34%  |   VN30   1.373,93   -6,33/-0,46%  |   HNX30   488,52   -3,39/-0,69%
31 Tháng Ba 2025 5:59:55 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam (HSV : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/03/2025
3:10:01 CH
3,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,90
Mở cửa
4,00
Cao nhất
4,00
Thấp nhất
3,80
Khối lượng
53.100
KLTB 10 ngày
28.460
Cao nhất 52 tuần
6,30
Thấp nhất 52 tuần
3,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
248.144262.573268.869316.550379.205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.87410.68712.83518.62133.803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
20.0007.50026.30418.70056.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
168.320175.688171.145215.787226.703
IV. Tổng hàng tồn kho
57.25367.45557.88563.03961.822
V. Tài sản ngắn hạn khác
6961.243700403277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
79.46478.92078.12176.75025.071
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
79.46478.72677.98676.48524.836
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
 193135265235
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
327.608341.492346.990393.300404.276
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
158.099171.195176.209221.610230.976
I. Nợ ngắn hạn
158.099171.195176.209221.610230.976
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
169.509170.298170.781171.690173.300
I. Vốn chủ sở hữu
169.509170.298170.781171.690173.300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
327.608341.492346.990393.300404.276