|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
285.924 | 276.405 | 273.799 | 276.121 | 270.535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.437 | 18.357 | 21.978 | 26.076 | 26.127 |
| 1. Tiền |
|
|
18.437 | 9.357 | 17.978 | 19.076 | 18.127 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.000 | 9.000 | 4.000 | 7.000 | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
159.781 | 153.477 | 143.077 | 141.298 | 141.198 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
159.781 | 153.477 | 143.077 | 141.298 | 141.198 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.901 | 29.445 | 31.498 | 28.350 | 27.774 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.665 | 20.360 | 20.541 | 18.216 | 18.835 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 4.705 | 5.677 | 6.244 | 6.587 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.236 | 4.538 | 5.440 | 4.049 | 2.512 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -159 | -159 | -159 | -159 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
58.887 | 64.341 | 67.099 | 69.201 | 67.594 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
58.933 | 64.386 | 67.144 | 69.246 | 67.639 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-45 | -45 | -45 | -45 | -45 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.917 | 10.786 | 10.147 | 11.196 | 7.842 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.233 | 2.095 | 1.659 | 3.156 | 2.192 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.853 | 5.143 | 4.573 | 3.906 | 2.286 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.831 | 3.547 | 3.915 | 4.134 | 3.364 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
336.377 | 320.182 | 319.604 | 321.478 | 320.018 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.249 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.249 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
69.136 | 78.507 | 78.738 | 77.677 | 76.756 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40.328 | 39.452 | 39.715 | 38.687 | 37.800 |
| - Nguyên giá |
|
|
67.761 | 67.895 | 68.980 | 68.424 | 68.597 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.433 | -28.443 | -29.264 | -29.737 | -30.798 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.808 | 39.055 | 39.022 | 38.990 | 38.957 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.941 | 40.221 | 40.221 | 40.221 | 40.221 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.133 | -1.166 | -1.199 | -1.232 | -1.264 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
23.127 | 22.778 | 22.428 | 22.079 | 21.729 |
| - Nguyên giá |
|
|
63.930 | 63.930 | 63.930 | 64.482 | 64.482 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.802 | -41.152 | -41.501 | -42.403 | -42.753 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
166.352 | 140.032 | 139.672 | 139.600 | 140.481 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
165.639 | 139.689 | 139.330 | 139.258 | 140.138 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
713 | 342 | 342 | 342 | 342 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
57.654 | 58.339 | 58.974 | 58.725 | 58.804 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
57.654 | 58.339 | 58.974 | 58.725 | 58.804 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
878 | 878 | 878 | 878 | 878 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-878 | -878 | -878 | -878 | -878 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.859 | 13.278 | 12.544 | 16.149 | 14.999 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.704 | 12.294 | 11.188 | 14.750 | 13.539 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.155 | 984 | 1.356 | 1.399 | 1.460 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
622.301 | 596.587 | 593.403 | 597.599 | 590.553 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
315.834 | 286.938 | 280.878 | 296.662 | 286.851 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
210.068 | 184.429 | 176.714 | 193.438 | 183.994 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
49.000 | 35.100 | 45.500 | 49.500 | 39.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.407 | 18.568 | 13.959 | 19.217 | 13.605 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
106.212 | 89.098 | 88.686 | 92.977 | 99.524 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.669 | 2.891 | 2.602 | 2.616 | 2.640 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.917 | 15.567 | 8.439 | 9.893 | 13.019 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
149 | 413 | 411 | 178 | 130 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
889 | 2.986 | 2.272 | 1.501 | 938 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.898 | 13.404 | 13.441 | 8.496 | 8.728 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 164 | 1.124 | 1.122 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.927 | 6.401 | 1.240 | 7.937 | 4.787 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
105.766 | 102.509 | 104.163 | 103.224 | 102.857 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.698 | 12.428 | 12.348 | 12.368 | 12.001 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 1.734 | 774 | 774 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
93.067 | 90.081 | 90.081 | 90.081 | 90.081 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
306.467 | 309.649 | 312.525 | 300.938 | 303.702 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
293.957 | 297.138 | 300.015 | 288.427 | 291.192 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
165.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.045 | 63.045 | 63.045 | 67.292 | 67.292 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.912 | 69.093 | 71.969 | 56.135 | 58.900 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34.338 | 34.338 | 63.786 | 42.190 | 42.190 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.574 | 34.755 | 8.184 | 13.945 | 16.710 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
622.301 | 596.587 | 593.403 | 597.599 | 590.553 |