• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.342,09 -3,65/-0,27%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.342,09   -3,65/-0,27%  |   HNX-INDEX   231,19   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   98,87   -0,14/-0,14%  |   VN30   1.432,38   -2,90/-0,20%  |   HNX30   478,10   +3,47/+0,73%
05 Tháng Sáu 2025 3:45:59 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại Hóc Môn (HTC : HNX)
Cập nhật ngày 05/06/2025
2:45:23 CH
26,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,00
Mở cửa
26,00
Cao nhất
26,00
Thấp nhất
26,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.050
Cao nhất 52 tuần
35,00
Thấp nhất 52 tuần
20,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
273.799276.121270.535284.718297.015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
21.97826.07626.12732.42823.355
1. Tiền
17.97819.07618.12725.42815.355
2. Các khoản tương đương tiền
4.0007.0008.0007.0008.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
143.077141.298141.198146.556140.606
1. Chứng khoán kinh doanh
     
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
     
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
143.077141.298141.198146.556140.606
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
31.49828.35027.77423.14526.352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
20.54118.21618.83516.23817.054
2. Trả trước cho người bán
5.6776.2446.5873.1244.794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
5.4404.0492.5123.9434.663
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-159-159-159-159-159
IV. Tổng hàng tồn kho
67.09969.20167.59474.44698.441
1. Hàng tồn kho
67.14469.24667.63974.49198.486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-45-45-45-45-45
V. Tài sản ngắn hạn khác
10.14711.1967.8428.1438.261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.6593.1562.1921.7851.575
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
4.5733.9062.2862.0101.757
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
3.9154.1343.3644.3484.929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
319.604321.478320.018317.102295.574
I. Các khoản phải thu dài hạn
7.2497.2497.2497.2497.609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
7.2497.2497.2497.2497.609
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
78.73877.67776.75675.61174.747
1. Tài sản cố định hữu hình
39.71538.68737.80036.68735.856
- Nguyên giá
68.98068.42468.59763.98864.224
- Giá trị hao mòn lũy kế
-29.264-29.737-30.798-27.300-28.368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
39.02238.99038.95738.92438.891
- Nguyên giá
40.22140.22140.22140.22140.221
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.199-1.232-1.264-1.297-1.330
III. Bất động sản đầu tư
22.42822.07921.72921.38021.063
- Nguyên giá
63.93064.48264.48268.90368.903
- Giá trị hao mòn lũy kế
-41.501-42.403-42.753-47.523-47.840
IV. Tài sản dở dang dài hạn
139.672139.600140.481139.851118.250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
139.330139.258140.138139.509117.837
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
342342342342412
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
58.97458.72558.80459.47559.686
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
58.97458.72558.80459.47559.686
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
878878878878878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-878-878-878-878-878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
12.54416.14914.99913.53614.220
1. Chi phí trả trước dài hạn
11.18814.75013.53912.14712.892
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1.3561.3991.4601.3901.329
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
593.403597.599590.553601.819592.589
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
280.878296.662286.851298.803290.805
I. Nợ ngắn hạn
176.714193.438183.994200.097191.868
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
45.50049.50039.50057.90063.670
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
13.95919.21713.60515.41415.943
4. Người mua trả tiền trước
88.68692.97799.52492.09186.191
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
2.6022.6162.6403.2752.348
6. Phải trả người lao động
8.4399.89313.01913.9516.630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
41117813026572
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
2.2721.5019382.9862.251
11. Phải trả ngắn hạn khác
13.4418.4968.7289.1638.719
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
1641.1241.1221.9111.911
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.2407.9374.7873.1394.133
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
104.163103.224102.85798.70698.936
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
12.34812.36812.00111.61111.841
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
1.734774774  
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
90.08190.08190.08187.09587.095
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
312.525300.938303.702303.016301.785
I. Vốn chủ sở hữu
300.015288.427291.192290.506289.274
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
165.000165.000165.000165.000165.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
63.04567.29267.29267.29268.299
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
71.96956.13558.90058.21455.975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
63.78642.19042.19042.19048.276
- LNST chưa phân phối kỳ này
8.18413.94516.71016.0247.699
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
12.51012.51012.51012.51012.510
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
12.51012.51012.51012.51012.510
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
593.403597.599590.553601.819592.589
Không có báo cáo nào.