• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.304,56   +7,81/+0,60%  |   HNX-INDEX   238,49   +0,92/+0,39%  |   UPCOM-INDEX   100,21   -0,40/-0,40%  |   VN30   1.364,52   +10,79/+0,80%  |   HNX30   502,33   +4,22/+0,85%
25 Tháng Hai 2025 4:49:39 SA - Mở cửa
CTCP Thương mại Hóc Môn (HTC : HNX)
Cập nhật ngày 24/02/2025
3:04:58 CH
24,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
24,70
Mở cửa
24,70
Cao nhất
24,70
Thấp nhất
24,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10
Cao nhất 52 tuần
35,00
Thấp nhất 52 tuần
18,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
276.405273.799276.121270.535284.718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
18.35721.97826.07626.12732.428
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
153.477143.077141.298141.198146.556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
29.44531.49828.35027.77423.145
IV. Tổng hàng tồn kho
64.34167.09969.20167.59474.446
V. Tài sản ngắn hạn khác
10.78610.14711.1967.8428.143
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
320.182319.604321.478320.018317.102
I. Các khoản phải thu dài hạn
7.2497.2497.2497.2497.249
II. Tài sản cố định
78.50778.73877.67776.75675.611
III. Bất động sản đầu tư
22.77822.42822.07921.72921.380
IV. Tài sản dở dang dài hạn
140.032139.672139.600140.481139.851
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
58.33958.97458.72558.80459.475
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
13.27812.54416.14914.99913.536
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
596.587593.403597.599590.553601.819
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
286.938280.878296.662286.851298.803
I. Nợ ngắn hạn
184.429176.714193.438183.994200.097
II. Nợ dài hạn
102.509104.163103.224102.85798.706
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
309.649312.525300.938303.702303.016
I. Vốn chủ sở hữu
297.138300.015288.427291.192290.506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
12.51012.51012.51012.51012.510
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
596.587593.403597.599590.553601.819