|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
273.799 | 276.121 | 270.535 | 284.718 | 297.015 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.978 | 26.076 | 26.127 | 32.428 | 23.355 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.978 | 19.076 | 18.127 | 25.428 | 15.355 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | 7.000 | 8.000 | 7.000 | 8.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
143.077 | 141.298 | 141.198 | 146.556 | 140.606 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
143.077 | 141.298 | 141.198 | 146.556 | 140.606 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.498 | 28.350 | 27.774 | 23.145 | 26.352 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.541 | 18.216 | 18.835 | 16.238 | 17.054 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.677 | 6.244 | 6.587 | 3.124 | 4.794 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.440 | 4.049 | 2.512 | 3.943 | 4.663 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-159 | -159 | -159 | -159 | -159 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
67.099 | 69.201 | 67.594 | 74.446 | 98.441 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
67.144 | 69.246 | 67.639 | 74.491 | 98.486 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-45 | -45 | -45 | -45 | -45 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.147 | 11.196 | 7.842 | 8.143 | 8.261 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.659 | 3.156 | 2.192 | 1.785 | 1.575 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.573 | 3.906 | 2.286 | 2.010 | 1.757 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.915 | 4.134 | 3.364 | 4.348 | 4.929 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
319.604 | 321.478 | 320.018 | 317.102 | 295.574 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.609 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.609 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
78.738 | 77.677 | 76.756 | 75.611 | 74.747 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39.715 | 38.687 | 37.800 | 36.687 | 35.856 |
 | - Nguyên giá |
|
|
68.980 | 68.424 | 68.597 | 63.988 | 64.224 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.264 | -29.737 | -30.798 | -27.300 | -28.368 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
39.022 | 38.990 | 38.957 | 38.924 | 38.891 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40.221 | 40.221 | 40.221 | 40.221 | 40.221 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.199 | -1.232 | -1.264 | -1.297 | -1.330 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22.428 | 22.079 | 21.729 | 21.380 | 21.063 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.930 | 64.482 | 64.482 | 68.903 | 68.903 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.501 | -42.403 | -42.753 | -47.523 | -47.840 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
139.672 | 139.600 | 140.481 | 139.851 | 118.250 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
139.330 | 139.258 | 140.138 | 139.509 | 117.837 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
342 | 342 | 342 | 342 | 412 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
58.974 | 58.725 | 58.804 | 59.475 | 59.686 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
58.974 | 58.725 | 58.804 | 59.475 | 59.686 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
878 | 878 | 878 | 878 | 878 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-878 | -878 | -878 | -878 | -878 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.544 | 16.149 | 14.999 | 13.536 | 14.220 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.188 | 14.750 | 13.539 | 12.147 | 12.892 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.356 | 1.399 | 1.460 | 1.390 | 1.329 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
593.403 | 597.599 | 590.553 | 601.819 | 592.589 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
280.878 | 296.662 | 286.851 | 298.803 | 290.805 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
176.714 | 193.438 | 183.994 | 200.097 | 191.868 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45.500 | 49.500 | 39.500 | 57.900 | 63.670 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.959 | 19.217 | 13.605 | 15.414 | 15.943 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
88.686 | 92.977 | 99.524 | 92.091 | 86.191 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.602 | 2.616 | 2.640 | 3.275 | 2.348 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.439 | 9.893 | 13.019 | 13.951 | 6.630 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
411 | 178 | 130 | 265 | 72 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.272 | 1.501 | 938 | 2.986 | 2.251 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.441 | 8.496 | 8.728 | 9.163 | 8.719 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
164 | 1.124 | 1.122 | 1.911 | 1.911 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.240 | 7.937 | 4.787 | 3.139 | 4.133 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
104.163 | 103.224 | 102.857 | 98.706 | 98.936 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.348 | 12.368 | 12.001 | 11.611 | 11.841 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.734 | 774 | 774 | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
90.081 | 90.081 | 90.081 | 87.095 | 87.095 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
312.525 | 300.938 | 303.702 | 303.016 | 301.785 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
300.015 | 288.427 | 291.192 | 290.506 | 289.274 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
165.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.045 | 67.292 | 67.292 | 67.292 | 68.299 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
71.969 | 56.135 | 58.900 | 58.214 | 55.975 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
63.786 | 42.190 | 42.190 | 42.190 | 48.276 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.184 | 13.945 | 16.710 | 16.024 | 7.699 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 | 12.510 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
593.403 | 597.599 | 590.553 | 601.819 | 592.589 |