|
|
Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
101.169 | 114.331 | 121.565 | 119.519 | 105.268 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.649 | 15.843 | 18.071 | 20.085 | 10.912 |
| 1. Tiền |
|
|
12.649 | 15.843 | 18.071 | 20.085 | 10.912 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
68.652 | 71.843 | 78.691 | 78.896 | 72.189 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 71.843 | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
68.652 | | 78.691 | 78.896 | 72.189 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.664 | 14.844 | 11.513 | 9.834 | 10.918 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.627 | 2.844 | 3.272 | 3.646 | 3.485 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
706 | 3.627 | 2.131 | 139 | 1.419 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.380 | 9.423 | 7.160 | 7.621 | 7.708 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.049 | -1.049 | -1.049 | -1.572 | -1.694 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.895 | 11.790 | 13.280 | 10.704 | 11.249 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.895 | 11.790 | 13.280 | 10.704 | 11.257 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -8 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
308 | 11 | 10 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
308 | 11 | 10 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
378.882 | 371.320 | 375.391 | 381.788 | 374.288 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
363.780 | 357.778 | 354.871 | 358.411 | 351.011 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
363.049 | 357.092 | 354.230 | 357.815 | 350.455 |
| - Nguyên giá |
|
|
945.169 | 945.952 | 951.196 | 962.781 | 963.325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-582.119 | -588.860 | -596.966 | -604.966 | -612.870 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
731 | 686 | 641 | 596 | 556 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.706 | 1.706 | 1.706 | 1.706 | 1.706 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-976 | -1.020 | -1.065 | -1.110 | -1.150 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.240 | 4.120 | 11.424 | 11.584 | 12.604 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.240 | 4.120 | 11.424 | 11.584 | 12.604 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.861 | 9.422 | 9.096 | 11.793 | 10.673 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.861 | 9.422 | 9.096 | 11.793 | 10.673 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
480.051 | 485.651 | 496.956 | 501.307 | 479.557 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
91.977 | 95.493 | 102.031 | 284.771 | 262.239 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.214 | 54.799 | 61.337 | 248.147 | 43.515 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.139 | 8.139 | 8.139 | 8.139 | 8.139 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.758 | 9.707 | 12.906 | 15.947 | 7.657 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.221 | 1.109 | 2.717 | 317 | 520 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
836 | 1.505 | 2.174 | 2.181 | 800 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.915 | 10.790 | 11.397 | 15.561 | 5.265 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
952 | 228 | 661 | 201 | 328 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.879 | 14.937 | 15.346 | 198.336 | 16.623 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.515 | 8.384 | 7.998 | 7.464 | 4.184 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
44.763 | 40.693 | 40.693 | 36.624 | 218.724 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 182.100 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
44.763 | 40.693 | 40.693 | 36.624 | 36.624 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
388.074 | 390.158 | 394.926 | 216.537 | 217.317 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
388.074 | 390.158 | 394.926 | 216.537 | 217.317 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
386.109 | 386.109 | 386.109 | 204.009 | 204.009 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
483 | 1.175 | 1.175 | 1.175 | 1.175 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.483 | 2.874 | 7.642 | 11.353 | 12.133 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.483 | 2.874 | 7.642 | 11.353 | 12.133 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
480.051 | 485.651 | 496.956 | 501.307 | 479.557 |