|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.119.036 | 1.205.348 | 1.087.113 | 1.559.178 | 1.511.631 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
132.490 | 97.331 | 153.606 | 157.386 | 281.637 |
| 1. Tiền |
|
|
54.490 | 77.331 | 103.606 | 117.386 | 171.637 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
78.000 | 20.000 | 50.000 | 40.000 | 110.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
818.411 | 1.031.861 | 663.406 | 1.201.826 | 1.077.370 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
733.785 | 969.101 | 558.041 | 1.059.011 | 955.716 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
54.897 | 22.297 | 57.440 | 108.675 | 84.640 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31.291 | 42.497 | 49.958 | 36.173 | 39.048 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.562 | -2.034 | -2.034 | -2.034 | -2.034 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
144.918 | 61.351 | 239.565 | 190.289 | 143.932 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
145.807 | 62.239 | 240.453 | 191.177 | 144.820 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-888 | -888 | -888 | -888 | -888 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.217 | 14.805 | 30.536 | 9.678 | 8.692 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21.792 | 14.805 | 14.125 | 5.870 | 8.683 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.425 | | 16.020 | 3.389 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 391 | 419 | 9 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
234.178 | 231.515 | 235.858 | 242.062 | 234.648 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.455 | 1.455 | 1.569 | 1.569 | 1.569 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.455 | 1.455 | 1.569 | 1.569 | 1.569 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
148.447 | 147.332 | 134.892 | 134.495 | 131.784 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.429 | 64.822 | 52.505 | 52.538 | 50.258 |
| - Nguyên giá |
|
|
222.888 | 224.879 | 195.609 | 196.376 | 197.439 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-157.458 | -160.057 | -143.104 | -143.838 | -147.181 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
83.017 | 82.510 | 82.387 | 81.957 | 81.526 |
| - Nguyên giá |
|
|
87.624 | 87.624 | 87.624 | 87.624 | 87.624 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.606 | -5.113 | -5.237 | -5.667 | -6.097 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 9.736 | 9.561 | 9.387 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 18.715 | 18.715 | 18.715 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -8.979 | -9.154 | -9.328 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.900 | 10.825 | 11.264 | 9.854 | 8.602 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.900 | 10.825 | 11.264 | 9.854 | 8.602 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
65.307 | 64.571 | 66.133 | 66.374 | 66.374 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
66.374 | 66.374 | 66.374 | 66.374 | 66.374 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.067 | -1.803 | -241 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.070 | 7.331 | 12.264 | 20.208 | 16.931 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.070 | 7.331 | 12.264 | 20.208 | 16.931 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.353.214 | 1.436.863 | 1.322.971 | 1.801.240 | 1.746.278 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
723.052 | 791.099 | 677.602 | 1.159.387 | 1.102.782 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
720.530 | 787.633 | 674.830 | 1.153.421 | 1.096.631 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
289.641 | 276.041 | 194.326 | 361.741 | 344.434 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
236.816 | 415.043 | 372.428 | 585.627 | 552.034 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
75.171 | 2.085 | 34.346 | 80.255 | 59.317 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
695 | 14.795 | 1.108 | 4.435 | 9.000 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.366 | 15.595 | 5.396 | 5.140 | 4.876 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.910 | 12.727 | 9.533 | 46.028 | 70.337 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
12.494 | 8.165 | 7.401 | 6.025 | 9.747 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
67.395 | 31.379 | 45.237 | 57.749 | 41.348 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.634 | 2.732 | 2.280 | 2.355 | 1.967 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.407 | 9.072 | 2.773 | 4.065 | 3.571 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.522 | 3.466 | 2.772 | 5.967 | 6.150 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
513 | 491 | 371 | 286 | 286 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.009 | 2.974 | 2.401 | 5.681 | 5.864 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
630.162 | 645.764 | 645.369 | 641.853 | 643.497 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
630.162 | 645.764 | 645.369 | 641.853 | 643.497 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
321.850 | 321.850 | 321.850 | 321.850 | 321.850 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.512 | 2.512 | 2.512 | 2.512 | 2.512 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.916 | 96.916 | 96.916 | 96.916 | 96.916 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
208.884 | 224.486 | 224.091 | 220.575 | 222.219 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
206.877 | 206.877 | 221.801 | 203.838 | 203.838 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.007 | 17.609 | 2.290 | 16.737 | 18.381 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.353.214 | 1.436.863 | 1.322.971 | 1.801.240 | 1.746.278 |