|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.559.178 | 1.511.631 | 1.248.739 | 1.048.413 | 1.236.912 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
157.386 | 281.637 | 429.629 | 384.440 | 341.938 |
 | 1. Tiền |
|
|
117.386 | 171.637 | 179.629 | 92.440 | 166.938 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.000 | 110.000 | 250.000 | 292.000 | 175.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.201.826 | 1.077.370 | 739.023 | 382.464 | 304.650 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.059.011 | 955.716 | 572.020 | 273.593 | 254.363 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
108.675 | 84.640 | 122.528 | 79.157 | 20.205 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.173 | 39.048 | 46.509 | 31.748 | 33.098 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.034 | -2.034 | -2.034 | -2.034 | -3.016 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
190.289 | 143.932 | 71.678 | 267.591 | 544.769 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
191.177 | 144.820 | 72.566 | 268.709 | 545.886 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-888 | -888 | -888 | -1.118 | -1.118 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.678 | 8.692 | 8.409 | 13.918 | 45.555 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.870 | 8.683 | 8.409 | 5.460 | 3.864 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.389 | | | 8.456 | 41.291 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
419 | 9 | | 1 | 400 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
242.062 | 234.648 | 229.576 | 224.320 | 217.897 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.569 | 1.569 | 1.554 | 1.554 | 1.554 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.569 | 1.569 | 1.554 | 1.554 | 1.554 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
134.495 | 131.784 | 128.132 | 124.723 | 122.788 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.538 | 50.258 | 47.035 | 44.057 | 42.552 |
 | - Nguyên giá |
|
|
196.376 | 197.439 | 191.520 | 190.920 | 192.102 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-143.838 | -147.181 | -144.484 | -146.863 | -149.550 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
81.957 | 81.526 | 81.096 | 80.666 | 80.235 |
 | - Nguyên giá |
|
|
87.624 | 87.624 | 87.624 | 87.624 | 87.624 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.667 | -6.097 | -6.528 | -6.958 | -7.388 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9.561 | 9.387 | 9.212 | 9.038 | 8.864 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.715 | 18.715 | 18.715 | 18.715 | 18.715 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.154 | -9.328 | -9.502 | -9.677 | -9.851 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.854 | 8.602 | 8.415 | 8.595 | 326 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.854 | 8.602 | 8.415 | 8.595 | 326 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
66.374 | 66.374 | 66.374 | 66.197 | 66.197 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
66.374 | 66.374 | 66.374 | 66.374 | 66.374 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -177 | -177 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.208 | 16.931 | 15.889 | 14.212 | 18.169 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.208 | 16.931 | 15.889 | 14.212 | 18.169 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.801.240 | 1.746.278 | 1.478.315 | 1.272.733 | 1.454.810 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.159.387 | 1.102.782 | 821.168 | 611.813 | 816.529 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.153.421 | 1.096.631 | 815.711 | 604.760 | 809.476 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
361.741 | 344.434 | 252.585 | 54.439 | 325.809 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
585.627 | 552.034 | 402.437 | 394.533 | 269.967 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80.255 | 59.317 | 30.354 | 37.412 | 69.344 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.435 | 9.000 | 13.556 | 1.905 | 7.449 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.140 | 4.876 | 20.295 | 5.415 | 6.927 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
46.028 | 70.337 | 39.401 | 53.398 | 52.996 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.025 | 9.747 | 7.851 | 6.825 | 4.660 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57.749 | 41.348 | 44.974 | 47.902 | 67.877 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.355 | 1.967 | 1.009 | 1.079 | 1.009 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.065 | 3.571 | 3.249 | 1.852 | 3.440 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.967 | 6.150 | 5.457 | 7.053 | 7.053 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
286 | 286 | 286 | 1.423 | 1.423 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.681 | 5.864 | 5.171 | 5.630 | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | 5.630 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
641.853 | 643.497 | 657.147 | 660.920 | 638.281 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
641.853 | 643.497 | 657.147 | 660.920 | 638.281 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
321.850 | 321.850 | 321.850 | 321.850 | 321.850 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.512 | 2.512 | 2.512 | 2.512 | 2.512 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.916 | 96.916 | 96.916 | 96.916 | 96.916 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
220.575 | 222.219 | 235.869 | 239.642 | 217.003 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
203.838 | 203.838 | 203.838 | 234.942 | 198.860 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.737 | 18.381 | 32.031 | 4.700 | 18.143 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.801.240 | 1.746.278 | 1.478.315 | 1.272.733 | 1.454.810 |