|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,32%
|
Sở hữu nước ngoài
|
10,91%
|
Sở hữu khác
|
37,77%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn
|
---
|
12.575.000
|
51,32%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
2.645.700
|
10,80%
|
20/11/2024
|
Công ty TNHH Quản lý Nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
---
|
1.875.000
|
7,65%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Bích Hòa
|
---
|
343.750
|
1,40%
|
31/12/2019
|
CTCP Chứng khoán MB
|
---
|
325.020
|
1,33%
|
15/08/2019
|
Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital
|
---
|
235.000
|
0,96%
|
13/11/2024
|
Trần Triệu Phú
|
---
|
120.750
|
0,49%
|
30/06/2024
|
Trần Nghĩa Sĩ
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
63.100
|
0,26%
|
04/08/2021
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Chubb Việt Nam
|
---
|
62.300
|
0,25%
|
13/11/2024
|
Lâm Thị Diễm Trinh
|
---
|
52.700
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Ngô Trọng Phàn
|
---
|
37.500
|
0,15%
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Bảo hiểm Hanwha Life Việt Nam
|
---
|
30.500
|
0,12%
|
13/11/2024
|
Trần Hoàng Lân
|
---
|
25.710
|
0,10%
|
31/12/2019
|
Trần Nghĩa Sĩ Thoại
|
---
|
25.000
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đình Tứ
|
---
|
21.000
|
0,09%
|
31/12/2019
|
Cao Minh Chuyên
|
---
|
19.680
|
0,08%
|
28/10/2024
|
Đoàn Hồng Phương
|
---
|
10.000
|
0,04%
|
09/12/2020
|
Phan Anh Tuấn
|
Thành viên HĐQT
|
10.000
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Minh Phúc
|
---
|
8.360
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Cao Ngọc Đức
|
Thành viên HĐQT
|
7.605
|
0,03%
|
28/10/2024
|
Mai Thị Trâm
|
---
|
3.750
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Phạm Ngọc Tú
|
---
|
2.723
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vũ Ngọc Tuyến
|
---
|
2.500
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Cao Văn Đoàn
|
---
|
2.500
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Viết Trường
|
---
|
2.437
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Đoàn Thị Hằng
|
Phó Giám đốc
|
1.790
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Khiêm
|
---
|
600
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lê Quỳnh Quang
|
Kế toán trưởng
|
4
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Vũ Thị Tuyết
|
---
|
3
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|