|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
106.255 | 157.734 | 136.213 | 162.661 | 146.160 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.463 | 12.331 | 16.105 | 20.723 | 20.036 |
 | 1. Tiền |
|
|
25.463 | 11.331 | 15.105 | 20.723 | 18.036 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 1.000 | 1.000 | | 2.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5 | 5 | 5 | 5 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
73.794 | 139.808 | 115.845 | 135.921 | 121.399 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.511 | 94.987 | 96.360 | 99.167 | 89.965 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.338 | 8.483 | 9.256 | 35.029 | 39.294 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.500 | 19.790 | 18.490 | 8.890 | 14.390 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.428 | 85.644 | 61.546 | 58.795 | 52.703 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-70.982 | -69.095 | -69.806 | -65.959 | -74.953 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.874 | 3.956 | 2.904 | 3.483 | 2.878 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.874 | 3.956 | 2.904 | 3.483 | 2.878 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.123 | 1.634 | 1.352 | 2.530 | 1.841 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.193 | 688 | 495 | 1.578 | 927 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 2 | 97 | 60 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
929 | 946 | 856 | 855 | 854 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
552.573 | 554.626 | 581.588 | 558.317 | 564.848 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.307 | 4.312 | 32.312 | 6.307 | 4.327 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 10 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.307 | 4.312 | 32.312 | 6.307 | 4.317 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
46.646 | 46.112 | 44.400 | 47.065 | 48.050 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.523 | 46.009 | 44.312 | 46.987 | 47.981 |
 | - Nguyên giá |
|
|
159.097 | 159.150 | 159.150 | 163.498 | 166.232 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112.574 | -113.141 | -114.838 | -116.511 | -118.251 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
123 | 103 | 88 | 77 | 69 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.045 | 1.128 | 1.128 | 1.128 | 1.128 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-922 | -1.025 | -1.040 | -1.050 | -1.059 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
268.073 | 268.811 | 269.190 | 271.050 | 274.911 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
268.073 | 268.811 | 269.190 | 271.050 | 274.911 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
232.020 | 231.222 | 231.789 | 229.642 | 233.446 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
69.381 | 68.775 | 69.476 | 67.332 | 71.136 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
166.510 | 166.509 | 166.509 | 166.506 | 166.506 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.871 | -4.061 | -4.196 | -4.196 | -4.196 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.526 | 4.169 | 3.897 | 4.253 | 4.114 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.526 | 4.169 | 3.897 | 3.945 | 4.114 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 308 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
658.827 | 712.360 | 717.801 | 720.979 | 711.008 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
317.747 | 362.211 | 367.362 | 369.916 | 352.815 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
246.824 | 293.534 | 127.914 | 114.436 | 97.125 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
89.317 | 56.013 | 59.478 | 45.147 | 12.630 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.707 | 18.683 | 17.458 | 15.397 | 17.289 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
250 | 31 | 366 | 44 | 10.297 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.648 | 827 | 4.566 | 7.091 | 10.704 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.344 | 5.402 | 3.126 | 5.342 | 4.380 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.139 | 10.990 | 11.608 | 10.760 | 10.462 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
272 | 173 | 522 | 443 | 721 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
125.011 | 201.282 | 30.661 | 30.085 | 30.519 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
135 | 133 | 130 | 127 | 122 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
70.923 | 68.676 | 239.448 | 255.480 | 255.690 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4.655 | 4.670 | 4.670 | 4.807 | 4.807 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
62.728 | 62.767 | 233.866 | 233.978 | 234.432 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.540 | 1.240 | 912 | 16.695 | 16.452 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
341.081 | 340.907 | 350.439 | 351.063 | 358.192 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
341.081 | 340.907 | 350.439 | 351.063 | 358.192 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 1.562 | 1.562 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-65.921 | -62.221 | -57.414 | -60.988 | -54.356 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-74.625 | -75.833 | -57.011 | -63.140 | -58.812 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.704 | 13.612 | -403 | 2.153 | 4.455 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
47.001 | 52.370 | 47.853 | 50.489 | 50.987 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
658.827 | 703.117 | 717.801 | 720.979 | 711.008 |