|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
102.536 | 92.399 | 106.255 | 157.734 | 136.213 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.954 | 11.530 | 27.463 | 12.331 | 16.105 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.154 | 10.530 | 25.463 | 11.331 | 15.105 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.800 | 1.000 | 2.000 | 1.000 | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 5 | 5 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 5 | 5 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.037 | 75.166 | 73.794 | 139.808 | 115.845 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.547 | 78.804 | 78.511 | 94.987 | 96.360 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.559 | 14.826 | 15.338 | 8.483 | 9.256 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 7.500 | 19.790 | 18.490 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
45.476 | 42.360 | 43.428 | 85.644 | 61.546 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-69.545 | -68.824 | -70.982 | -69.095 | -69.806 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.862 | 3.122 | 2.874 | 3.956 | 2.904 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.862 | 3.122 | 2.874 | 3.956 | 2.904 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.683 | 2.581 | 2.123 | 1.634 | 1.352 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.614 | 1.345 | 1.193 | 688 | 495 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
117 | | | | 2 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
952 | 1.235 | 929 | 946 | 856 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
536.778 | 557.397 | 552.573 | 554.626 | 581.588 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.307 | 6.760 | 2.307 | 4.312 | 32.312 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.307 | 6.760 | 2.307 | 4.312 | 32.312 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
45.357 | 48.343 | 46.646 | 46.112 | 44.400 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
45.173 | 48.200 | 46.523 | 46.009 | 44.312 |
 | - Nguyên giá |
|
|
154.739 | 159.016 | 159.097 | 159.150 | 159.150 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.566 | -110.816 | -112.574 | -113.141 | -114.838 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
185 | 144 | 123 | 103 | 88 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.045 | 1.045 | 1.045 | 1.128 | 1.128 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-860 | -901 | -922 | -1.025 | -1.040 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
252.376 | 268.188 | 268.073 | 268.811 | 269.190 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
252.376 | 268.188 | 268.073 | 268.811 | 269.190 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
233.717 | 230.063 | 232.020 | 231.222 | 231.789 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
91.497 | 65.728 | 69.381 | 68.775 | 69.476 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
166.511 | 166.510 | 166.510 | 166.509 | 166.509 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.291 | -2.175 | -3.871 | -4.061 | -4.196 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.020 | 4.042 | 3.526 | 4.169 | 3.897 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.020 | 3.733 | 3.526 | 4.169 | 3.897 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 308 | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
639.314 | 649.795 | 658.827 | 712.360 | 717.801 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
303.616 | 316.870 | 317.747 | 362.211 | 367.362 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
240.631 | 241.572 | 246.824 | 293.534 | 127.914 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91.120 | 92.875 | 89.317 | 56.013 | 59.478 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.901 | 7.794 | 12.707 | 18.683 | 17.458 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
221 | 93 | 250 | 31 | 366 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.315 | 1.819 | 5.648 | 827 | 4.566 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.405 | 3.144 | 3.344 | 5.402 | 3.126 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.948 | 10.067 | 10.139 | 10.990 | 11.608 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
-6.879 | 372 | 272 | 173 | 522 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
128.426 | 125.272 | 125.011 | 201.282 | 30.661 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
172 | 137 | 135 | 133 | 130 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
62.985 | 75.298 | 70.923 | 68.676 | 239.448 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4.463 | 4.655 | 4.655 | 4.670 | 4.670 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
54.982 | 67.103 | 62.728 | 62.767 | 233.866 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.540 | 3.540 | 3.540 | 1.240 | 912 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
335.698 | 332.925 | 341.081 | 340.907 | 350.439 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
335.698 | 332.925 | 341.081 | 340.907 | 350.439 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-74.537 | -76.419 | -65.921 | -62.221 | -57.414 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-74.078 | -77.748 | -74.625 | -75.833 | -57.011 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-459 | 1.329 | 8.704 | 13.612 | -403 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
50.235 | 49.344 | 47.001 | 52.370 | 47.853 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
639.314 | 649.795 | 658.827 | 703.117 | 717.801 |