|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
150.968 | 106.331 | 102.536 | 92.399 | 106.255 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.499 | 15.429 | 19.954 | 11.530 | 27.463 |
| 1. Tiền |
|
|
17.749 | 9.629 | 14.154 | 10.530 | 25.463 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.750 | 5.800 | 5.800 | 1.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
271 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
370 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-99 | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
116.195 | 86.035 | 77.037 | 75.166 | 73.794 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
92.375 | 86.156 | 78.547 | 78.804 | 78.511 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.218 | 16.591 | 14.559 | 14.826 | 15.338 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.640 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 7.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65.573 | 44.574 | 45.476 | 42.360 | 43.428 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-66.610 | -69.286 | -69.545 | -68.824 | -70.982 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.121 | 2.918 | 2.862 | 3.122 | 2.874 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.121 | 2.918 | 2.862 | 3.122 | 2.874 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.882 | 1.950 | 2.683 | 2.581 | 2.123 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
964 | 910 | 1.614 | 1.345 | 1.193 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | 69 | 117 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
917 | 970 | 952 | 1.235 | 929 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
537.916 | 537.520 | 536.778 | 557.397 | 552.573 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.317 | 2.307 | 2.307 | 6.760 | 2.307 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.317 | 2.307 | 2.307 | 6.760 | 2.307 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
48.192 | 46.977 | 45.357 | 48.343 | 46.646 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
47.898 | 46.776 | 45.173 | 48.200 | 46.523 |
| - Nguyên giá |
|
|
181.816 | 154.739 | 154.739 | 159.016 | 159.097 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-133.918 | -107.963 | -109.566 | -110.816 | -112.574 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
294 | 201 | 185 | 144 | 123 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.145 | 1.045 | 1.045 | 1.045 | 1.045 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-851 | -844 | -860 | -901 | -922 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
248.644 | 248.920 | 252.376 | 268.188 | 268.073 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
248.644 | 248.920 | 252.376 | 268.188 | 268.073 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
234.440 | 235.406 | 233.717 | 230.063 | 232.020 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
62.760 | 90.634 | 91.497 | 65.728 | 69.381 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
171.681 | 165.087 | 166.511 | 166.510 | 166.510 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -20.315 | -24.291 | -2.175 | -3.871 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.322 | 3.910 | 3.020 | 4.042 | 3.526 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.322 | 3.910 | 3.020 | 3.733 | 3.526 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 308 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
688.884 | 643.851 | 639.314 | 649.795 | 658.827 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
340.658 | 305.343 | 303.616 | 316.870 | 317.747 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
256.169 | 242.150 | 240.631 | 241.572 | 246.824 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
101.146 | 92.547 | 91.120 | 92.875 | 89.317 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.378 | 9.947 | 4.901 | 7.794 | 12.707 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
854 | 291 | 221 | 93 | 250 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.344 | 779 | 4.315 | 1.819 | 5.648 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.358 | 5.005 | 2.405 | 3.144 | 3.344 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.212 | 8.509 | 15.948 | 10.067 | 10.139 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
80 | 80 | -6.879 | 372 | 272 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
125.438 | 124.817 | 128.426 | 125.272 | 125.011 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
180 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
179 | 176 | 172 | 137 | 135 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
84.489 | 63.193 | 62.985 | 75.298 | 70.923 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
42.263 | 4.463 | 4.463 | 4.655 | 4.655 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
40.675 | 54.967 | 54.982 | 67.103 | 62.728 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.552 | 3.763 | 3.540 | 3.540 | 3.540 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
348.226 | 338.508 | 335.698 | 332.925 | 341.081 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
348.226 | 338.508 | 335.698 | 332.925 | 341.081 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-86.603 | -70.953 | -74.537 | -76.419 | -65.921 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-78.731 | -77.067 | -74.078 | -77.748 | -74.625 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.872 | 6.114 | -459 | 1.329 | 8.704 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
74.829 | 49.461 | 50.235 | 49.344 | 47.001 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
688.884 | 643.851 | 639.314 | 649.795 | 658.827 |