|
|
Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 | Q1 2018 | Q2 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
865.813 | 929.121 | 856.978 | 875.846 | 776.003 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
558 | 1.094 | 1.240 | 292 | 558 |
| 1. Tiền |
|
|
558 | 1.094 | 1.240 | 292 | 558 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
846.941 | 893.892 | 819.901 | 839.715 | 739.550 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
246.368 | 337.394 | 331.913 | 351.493 | 236.587 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
346.254 | 347.053 | 355.108 | 355.342 | 355.083 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
91.885 | 100.808 | | 26.208 | 41.208 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
163.256 | 109.460 | 107.495 | 107.495 | 107.495 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-823 | -823 | -823 | -823 | -823 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.629 | 18.439 | 20.143 | 20.145 | 20.146 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.629 | 18.439 | 20.143 | 20.145 | 20.146 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.685 | 15.695 | 15.695 | 15.695 | 15.750 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.685 | 15.695 | 15.695 | 15.695 | 15.750 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
325.422 | 325.422 | 417.372 | 417.372 | 417.372 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.146 | 16.146 | 146 | 146 | 146 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
16.000 | 16.000 | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
146 | 146 | 146 | 146 | 146 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
113.588 | 113.588 | 113.588 | 113.588 | 113.588 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.236 | 8.236 | 8.236 | 8.236 | 8.236 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.458 | 16.458 | 16.458 | 16.458 | 16.458 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.222 | -8.222 | -8.222 | -8.222 | -8.222 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
105.352 | 105.352 | 105.352 | 105.352 | 105.352 |
| - Nguyên giá |
|
|
105.352 | 105.352 | 105.352 | 105.352 | 105.352 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
195.688 | 195.688 | | 203.738 | 203.738 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
195.688 | 195.688 | | 203.738 | 203.738 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 99.900 | 99.900 | 99.900 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 99.900 | 99.900 | 99.900 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.191.235 | 1.254.542 | 1.274.350 | 1.293.218 | 1.193.375 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
204.457 | 259.394 | 278.607 | 296.079 | 196.648 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
204.457 | 259.394 | 278.607 | 296.079 | 196.648 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 6.794 | 102.794 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
179.564 | 231.869 | 228.211 | 149.055 | 152.867 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.518 | 14.518 | 30.518 | 30.518 | 30.518 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.298 | 12.783 | 12.783 | 13.132 | 13.132 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16 | 164 | 241 | 520 | 70 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
61 | 61 | | 61 | 61 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
986.778 | 995.148 | 995.743 | 997.139 | 996.727 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
986.778 | 995.148 | 995.743 | 997.139 | 996.727 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
934.274 | 934.274 | 934.274 | 934.274 | 934.274 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
849 | 849 | 849 | 849 | 849 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
283 | 283 | 283 | 283 | 283 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.530 | 54.950 | 56.110 | 57.505 | 57.094 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
44.493 | | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.037 | | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.843 | 4.793 | | 4.228 | 4.228 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.191.235 | 1.254.542 | 1.274.350 | 1.293.218 | 1.193.375 |