| 
                                 
                             | 
                            
                                 
                             | 
                            Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                        
                
                    
                        
                              | TÀI SẢN |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.836.800 | 2.013.611 | 1.866.478 | 1.886.661 | 1.973.178 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        23.143 | 15.827 | 21.443 | 39.512 | 38.206 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Tiền |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        23.143 | 15.827 | 21.443 | 39.512 | 38.206 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Các khoản tương đương tiền |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        8.360 | 8.360 | 8.360 | 8.360 | 8.360 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chứng khoán kinh doanh |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        8.360 | 8.360 | 8.360 | 8.360 | 8.360 | 
                    
                
                    
                        
                              | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.760.045 | 1.945.408 | 1.798.656 | 1.799.474 | 1.882.523 | 
                    
                
                    
                        
                              |   1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        161.905 | 168.659 | 180.851 | 186.479 | 183.255 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Trả trước cho người bán |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        442.809 | 455.129 | 450.923 | 451.278 | 452.503 | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        115.383 | 241.461 | 255.596 | 257.066 | 275.546 | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Phải thu ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.119.913 | 1.161.965 | 993.376 | 987.530 | 1.011.271 | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -79.965 | -81.806 | -82.090 | -82.879 | -40.051 | 
                    
                
                    
                        
                              | IV. Tổng hàng tồn kho |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        26.882 | 21.467 | 16.656 | 16.882 | 20.663 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Hàng tồn kho |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        26.882 | 21.467 | 16.656 | 16.882 | 20.663 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | V. Tài sản ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        18.370 | 22.549 | 21.363 | 22.432 | 23.427 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        17.683 | 21.836 | 20.593 | 21.638 | 22.631 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                          |   | 685 | 699 |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        687 | 713 | 85 | 95 | 796 | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Tài sản ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        2.969.307 | 2.913.576 | 3.108.691 | 3.110.513 | 3.102.404 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Các khoản phải thu dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.069.906 | 1.067.387 | 1.260.670 | 1.255.187 | 1.255.092 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Phải thu dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.069.906 | 1.067.387 | 1.260.670 | 1.255.187 | 1.255.092 | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Tài sản cố định |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        54.069 | 53.933 | 32.819 | 31.628 | 31.216 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Tài sản cố định hữu hình |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        54.069 | 53.933 | 32.819 | 31.628 | 31.216 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        268.029 | 271.132 | 173.823 | 173.869 | 173.654 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -213.960 | -217.198 | -141.005 | -142.241 | -142.437 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Tài sản cố định vô hình |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.860 | 1.860 | 1.860 | 1.860 | 1.860 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -1.860 | -1.860 | -1.860 | -1.860 | -1.860 | 
                    
                
                    
                        
                              | III. Bất động sản đầu tư |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        112.868 | 110.682 | 108.703 | 108.446 | 103.697 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        196.164 | 196.164 | 195.344 | 195.344 | 192.806 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -83.296 | -85.482 | -86.641 | -86.898 | -89.109 | 
                    
                
                    
                        
                              | IV. Tài sản dở dang dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        894.090 | 894.910 | 899.700 | 895.548 | 907.098 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        894.090 | 894.910 | 899.700 | 895.548 | 907.098 | 
                    
                
                    
                        
                              | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        621.228 | 576.639 | 593.929 | 611.387 | 609.837 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Đầu tư vào công ty con |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        621.228 | 576.639 | 593.929 | 611.387 | 609.837 | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        190.369 | 185.032 | 189.664 | 186.896 | 175.825 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chi phí trả trước dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        186.185 | 180.883 | 185.535 | 182.005 | 175.825 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        4.184 | 4.149 | 4.128 | 4.892 |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Tài sản dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | VII. Lợi thế thương mại |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        26.778 | 24.992 | 23.207 | 21.422 | 19.637 | 
                    
                
                    
                        
                              | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        4.806.108 | 4.927.187 | 4.975.169 | 4.997.174 | 5.075.582 | 
                    
                
                    
                        
                              | NGUỒN VỐN |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | A. Nợ phải trả |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        2.170.881 | 2.276.609 | 2.293.509 | 2.281.394 | 2.331.326 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Nợ ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        946.132 | 1.068.169 | 922.219 | 1.040.283 | 1.111.507 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        487.063 | 510.369 | 351.350 | 539.717 | 563.909 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        22.713 | 31.779 | 33.368 | 48.807 | 123.019 | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Người mua trả tiền trước |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        36.809 | 61.357 | 49.458 | 50.153 | 6.609 | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        96.956 | 112.160 | 118.674 | 131.703 | 140.177 | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Phải trả người lao động |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        4.161 | 4.720 | 5.244 | 5.676 | 3.951 | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        18.441 | 25.790 | 33.447 | 36.252 | 44.291 | 
                    
                
                    
                        
                              | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        16.662 | 17.610 | 15.897 | 19.830 | 15.124 | 
                    
                
                    
                        
                              | 11. Phải trả ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        227.923 | 267.089 | 280.340 | 167.717 | 169.540 | 
                    
                
                    
                        
                              | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        35.404 | 37.296 | 34.442 | 40.429 | 44.887 | 
                    
                
                    
                        
                              | 14. Quỹ bình ổn giá |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Nợ dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.224.749 | 1.208.440 | 1.371.290 | 1.241.111 | 1.219.819 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Phải trả người bán dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Chi phí phải trả dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Phải trả dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        68.452 | 127.896 | 160.096 | 171.596 | 202.410 | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        596.404 | 528.580 | 660.335 | 472.382 | 465.739 | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Trái phiếu chuyển đổi |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                          |   |   |   | 2.112 | 
                    
                
                    
                        
                              | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                          |   |   |   | 25.648 | 
                    
                
                    
                        
                              | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        26.399 | 25.884 | 24.779 | 25.534 |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        533.493 | 526.080 | 526.080 | 571.599 | 523.910 | 
                    
                
                    
                        
                              | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        2.635.226 | 2.650.578 | 2.681.660 | 2.715.780 | 2.744.256 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Vốn chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        2.635.226 | 2.650.578 | 2.681.660 | 2.715.780 | 2.744.256 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.147.791 | 1.147.791 | 1.147.791 | 1.147.791 | 1.147.791 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Thặng dư vốn cổ phần |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        227.664 | 227.664 | 227.664 | 227.664 | 227.664 | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Cổ phiếu quỹ |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -3.354 | -3.354 | -3.354 | -3.354 | -3.354 | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 8. Quỹ đầu tư phát triển |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        195.420 | 197.351 | 200.944 | 205.496 | 209.580 | 
                    
                
                    
                        
                              | 9. Quỹ dự phòng tài chính |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.065.222 | 1.078.709 | 1.106.279 | 1.135.921 | 1.160.383 | 
                    
                
                    
                        
                              | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.043.501 | 1.043.501 | 1.078.920 | 1.078.920 | 1.078.920 | 
                    
                
                    
                        
                              | - LNST chưa phân phối kỳ này |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        21.721 | 35.208 | 27.359 | 57.001 | 81.463 | 
                    
                
                    
                        
                              | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        2.483 | 2.416 | 2.337 | 2.262 | 2.191 | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Nguồn kinh phí  |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        4.806.108 | 4.927.187 | 4.975.169 | 4.997.174 | 5.075.582 |