|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.943.025 | 2.001.418 | 2.659.236 | 1.622.172 | 1.836.800 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.281 | 103.748 | 701.702 | 66.598 | 23.143 |
| 1. Tiền |
|
|
57.281 | 103.748 | 701.702 | 66.598 | 23.143 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 8.360 | 8.360 | 8.360 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 8.360 | 8.360 | 8.360 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.826.275 | 1.851.986 | 1.909.127 | 1.501.323 | 1.760.045 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
173.666 | 174.319 | 185.568 | 180.389 | 161.905 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.136 | 6.007 | 5.673 | 159.526 | 442.809 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
223.361 | 223.361 | 174.361 | 114.461 | 115.383 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.465.163 | 1.524.189 | 1.619.414 | 1.126.709 | 1.119.913 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-68.051 | -75.890 | -75.890 | -79.762 | -79.965 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.867 | 28.547 | 26.461 | 28.576 | 26.882 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.867 | 28.547 | 26.461 | 28.576 | 26.882 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.601 | 17.137 | 13.587 | 17.315 | 18.370 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24.535 | 17.070 | 13.441 | 16.590 | 17.683 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
66 | 66 | 145 | 725 | 687 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.308.874 | 2.289.851 | 2.288.920 | 2.965.246 | 2.969.307 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.080.819 | 1.077.698 | 1.077.951 | 1.066.693 | 1.069.906 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5.200 | 2.600 | 2.600 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.075.619 | 1.075.098 | 1.075.351 | 1.066.693 | 1.069.906 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
82.821 | 78.619 | 74.636 | 57.641 | 54.069 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
71.991 | 78.619 | 74.636 | 57.641 | 54.069 |
| - Nguyên giá |
|
|
309.093 | 325.034 | 325.034 | 269.803 | 268.029 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-237.102 | -246.415 | -250.398 | -212.162 | -213.960 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10.830 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
21.143 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.313 | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.860 | 1.860 | 1.860 | 1.860 | 1.860 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.860 | -1.860 | -1.860 | -1.860 | -1.860 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
120.453 | 119.069 | 117.684 | 114.272 | 112.868 |
| - Nguyên giá |
|
|
198.994 | 198.994 | 198.994 | 196.967 | 196.164 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.541 | -79.926 | -81.310 | -82.695 | -83.296 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
438.412 | 428.296 | 438.963 | 892.099 | 894.090 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
438.412 | 428.296 | 438.963 | 892.099 | 894.090 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
340.935 | 341.415 | 347.715 | 610.061 | 621.228 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
34.629 | 35.109 | 347.715 | 610.061 | 621.228 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
306.306 | 306.306 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
211.516 | 212.622 | 201.623 | 195.917 | 190.369 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
206.758 | 208.037 | 197.357 | 191.603 | 186.185 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.758 | 4.585 | 4.266 | 4.314 | 4.184 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
33.918 | 32.133 | 30.348 | 28.563 | 26.778 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.251.898 | 4.291.268 | 4.948.156 | 4.587.419 | 4.806.108 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.247.680 | 2.290.716 | 2.333.028 | 1.961.389 | 2.170.881 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.366.871 | 1.248.818 | 1.192.346 | 987.246 | 946.132 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
796.374 | 700.312 | 702.226 | 465.532 | 487.063 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.782 | 23.518 | 22.278 | 24.641 | 22.713 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
63.538 | 64.691 | 43.729 | 53.434 | 36.809 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
82.844 | 90.739 | 88.723 | 94.199 | 96.956 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.732 | 3.532 | 5.585 | 3.823 | 4.161 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.459 | 38.731 | 18.499 | 52.205 | 18.441 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20.474 | 17.610 | 12.136 | 19.441 | 16.662 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
308.569 | 271.439 | 265.569 | 238.957 | 227.923 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
39.098 | 38.246 | 33.601 | 35.014 | 35.404 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
880.809 | 1.041.898 | 1.140.682 | 974.143 | 1.224.749 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.681 | 2.681 | 41.009 | 40.973 | 68.452 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
326.067 | 469.067 | 529.554 | 373.328 | 596.404 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
28.092 | 26.457 | 26.426 | 26.348 | 26.399 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
523.969 | 543.693 | 543.693 | 533.493 | 533.493 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.004.218 | 2.000.552 | 2.615.128 | 2.626.029 | 2.635.226 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.004.218 | 2.000.552 | 2.615.128 | 2.626.029 | 2.635.226 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
766.312 | 766.312 | 1.147.791 | 1.147.791 | 1.147.791 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2 | 2 | 227.664 | 227.664 | 227.664 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.354 | -3.354 | -3.354 | -3.354 | -3.354 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
192.684 | 192.403 | 192.791 | 194.185 | 195.420 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.048.575 | 1.045.190 | 1.050.236 | 1.057.216 | 1.065.222 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
991.808 | 991.808 | 1.042.701 | 1.043.501 | 1.043.501 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
56.767 | 53.382 | 7.535 | 13.715 | 21.721 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | 2.528 | 2.483 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.251.898 | 4.291.268 | 4.948.156 | 4.587.419 | 4.806.108 |