• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.277,40 +1,32/+0,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.277,40   +1,32/+0,10%  |   HNX-INDEX   232,79   +1,57/+0,68%  |   UPCOM-INDEX   99,30   +0,95/+0,97%  |   VN30   1.339,09   -1,43/-0,11%  |   HNX30   483,64   +4,46/+0,93%
17 Tháng Hai 2025 11:46:48 SA - Mở cửa
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (LAS : HNX)
Cập nhật ngày 17/02/2025
11:45:00 SA
19,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+1,54%)
Tham chiếu
19,50
Mở cửa
19,50
Cao nhất
19,90
Thấp nhất
19,50
Khối lượng
231.700
KLTB 10 ngày
453.770
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
16,90
Giá đóng cửa ngày 11/03/2021
11,10 -0,10/-0,89%
Mở cửa 11,30
Cao nhất 11,30
Thấp nhất 10,90
Khối lượng 766.700
Giá điều chỉnh 9,74
Giá quá khứ của LAS
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
11/03/2021 -0,10 / -0,89% 11,30 11,30 10,90 11,10 10,99 9,74 766.700
10/03/2021 +0,30 / +2,75% 10,90 11,50 10,90 11,20 11,17 9,83 840.900
09/03/2021 -0,20 / -1,80% 11,00 11,10 10,50 10,90 10,83 9,57 719.900
08/03/2021 -0,30 / -2,63% 11,40 11,50 10,70 11,10 11,01 9,74 1.079.600
05/03/2021 +0,60 / +5,56% 11,30 11,70 10,60 11,40 11,41 10,00 1.744.900
04/03/2021 +0,90 / +9,09% 10,30 10,80 10,20 10,80 10,72 9,48 1.892.800
03/03/2021 +0,90 / +10,00% 9,00 9,90 9,00 9,90 9,70 8,69 2.157.300
02/03/2021 +0,20 / +2,27% 8,80 9,10 8,80 9,00 9,00 7,90 771.200
01/03/2021 +0,40 / +4,76% 8,40 8,80 8,30 8,80 8,58 7,72 257.350
26/02/2021 0,00 / 0,00% 8,30 8,40 8,00 8,40 8,19 7,37 470.600
25/02/2021 -0,30 / -3,45% 8,70 8,80 8,40 8,40 8,51 7,37 498.800
24/02/2021 -0,30 / -3,33% 8,90 9,30 8,30 8,70 8,85 7,63 580.200
23/02/2021 +0,70 / +8,43% 8,00 9,10 8,00 9,00 8,75 7,90 1.311.500
22/02/2021 +0,20 / +2,47% 8,20 8,30 8,00 8,30 8,20 7,28 558.600
19/02/2021 +0,20 / +2,53% 7,90 8,10 7,80 8,10 7,95 7,11 229.100
18/02/2021 +0,30 / +3,95% 7,60 7,90 7,30 7,90 7,77 6,93 343.400
17/02/2021 +0,40 / +5,56% 7,30 7,60 7,30 7,60 7,42 6,67 90.600
09/02/2021 0,00 / 0,00% 7,20 7,40 7,10 7,20 7,33 6,32 151.200
08/02/2021 -0,20 / -2,70% 7,40 7,40 7,00 7,20 7,18 6,32 116.000
05/02/2021 0,00 / 0,00% 7,50 7,50 7,30 7,40 7,31 6,49 55.500
04/02/2021 +0,10 / +1,37% 7,30 7,50 7,20 7,40 7,31 6,49 67.700
03/02/2021 +0,10 / +1,39% 7,20 7,50 7,20 7,30 7,30 6,41 151.500
02/02/2021 0,00 / 0,00% 7,10 7,20 7,00 7,20 7,11 6,32 63.200
01/02/2021 -0,10 / -1,37% 7,50 7,50 7,00 7,20 7,12 6,32 175.400
29/01/2021 +0,10 / +1,39% 6,50 7,50 6,50 7,30 7,13 6,41 227.700
28/01/2021 -0,80 / -10,00% 7,80 7,80 7,20 7,20 7,35 6,32 462.900
27/01/2021 -0,10 / -1,23% 8,10 8,20 7,90 8,00 8,04 7,02 189.900
26/01/2021 -0,10 / -1,22% 8,20 8,30 7,90 8,10 8,05 7,11 437.700
25/01/2021 +0,10 / +1,23% 8,10 8,50 8,00 8,20 8,22 7,20 628.000
22/01/2021 0,00 / 0,00% 8,10 8,20 7,90 8,10 8,00 7,11 233.800