Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
26 Tháng Hai 2025 5:13:30 SA - Mở cửa
CTCP Bột giặt Lix (LIX : HOSE)
Cập nhật ngày 25/02/2025
3:05:01 CH
32,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,62%)
Tham chiếu
32,50
Mở cửa
32,90
Cao nhất
33,00
Thấp nhất
32,30
Khối lượng
47.100
KLTB 10 ngày
54.890
Cao nhất 52 tuần
79,00
Thấp nhất 52 tuần
30,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/02/2025 32,30 159 248.733 116 132.643 116.090 47.100 1.531.065
24/02/2025 32,50 201 339.837 196 177.659 162.178 90.400 2.950.130
21/02/2025 32,20 157 108.052 124 131.045 -22.993 41.000 1.335.730
20/02/2025 32,70 218 437.028 214 188.387 248.641 80.500 2.609.415
19/02/2025 32,00 207 164.487 119 146.736 17.751 57.800 1.844.895
18/02/2025 31,90 205 201.885 120 183.619 18.266 72.400 2.295.915
17/02/2025 31,95 208 162.054 127 189.086 -27.032 68.400 2.177.850
14/02/2025 31,60 243 189.191 104 167.630 21.561 58.400 1.856.675
13/02/2025 31,85 145 77.242 60 64.310 12.932 16.400 521.305
12/02/2025 31,95 145 91.203 73 76.425 14.778 16.500 527.570
11/02/2025 31,80 177 110.707 72 98.719 11.988 26.000 823.780
10/02/2025 31,90 296 163.542 114 199.857 -36.315 71.100 2.253.075
07/02/2025 32,60 182 103.946 134 121.020 -17.074 17.700 576.215
06/02/2025 33,00 240 199.951 157 190.925 9.026 94.600 3.072.280
05/02/2025 31,55 293 122.291 131 185.205 -62.914 76.800 2.427.275
04/02/2025 31,70 153 87.963 117 100.869 -12.906 41.800 1.323.465
03/02/2025 31,75 164 59.390 72 72.184 -12.794 28.200 892.245
24/01/2025 31,85 94 44.919 52 68.057 -23.138 11.500 367.095
23/01/2025 31,95 154 114.015 87 211.290 -97.275 47.200 1.504.115
22/01/2025 31,90 105 51.786 51 88.695 -36.909 24.900 794.195