• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,89 +2,91/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,89   +2,91/+0,18%  |   HNX-INDEX   266,70   +0,79/+0,30%  |   UPCOM-INDEX   116,50   +1,22/+1,06%  |   VN30   1.886,47   -11,24/-0,59%  |   HNX30   575,73   +0,92/+0,16%
05 Tháng Mười Một 2025 5:04:41 CH - Mở cửa
CTCP Bột giặt Lix (LIX : HOSE)
Cập nhật ngày 05/11/2025
3:09:15 CH
33,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
33,80
Mở cửa
34,00
Cao nhất
34,00
Thấp nhất
33,50
Khối lượng
13.300
KLTB 10 ngày
19.580
Cao nhất 52 tuần
37,50
Thấp nhất 52 tuần
25,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 33,80 58 46.214 49 64.304 -18.090 13.300 446.525
04/11/2025 33,80 45 23.072 92 58.812 -35.740 13.000 437.695
03/11/2025 33,80 43 24.722 55 35.668 -10.946 3.600 121.750
31/10/2025 33,80 52 62.707 38 49.011 13.696 14.600 489.750
30/10/2025 33,65 63 70.280 68 66.312 3.968 31.700 1.064.875
29/10/2025 33,60 80 47.978 54 35.149 12.829 3.600 120.870
28/10/2025 33,60 81 60.238 70 64.744 -4.506 25.500 849.600
27/10/2025 34,00 93 98.694 53 113.081 -14.387 69.400 2.344.740
24/10/2025 33,90 69 48.808 70 99.635 -50.827 19.900 676.370
23/10/2025 34,00 63 37.239 36 24.935 12.304 1.200 40.495
22/10/2025 33,70 93 70.567 72 66.170 4.397 25.400 841.300
21/10/2025 33,85 91 65.618 64 89.872 -24.254 27.700 928.125
20/10/2025 34,00 84 42.038 83 112.117 -70.079 26.300 879.810
17/10/2025 34,05 78 38.669 76 101.682 -63.013 11.600 394.565
16/10/2025 34,90 83 71.067 93 70.157 910 30.500 1.041.800
15/10/2025 34,05 107 67.799 74 86.354 -18.555 20.800 706.970
14/10/2025 34,30 131 68.045 75 97.705 -29.660 28.400 978.870
13/10/2025 34,90 99 60.021 158 150.017 -89.996 37.000 1.295.735
10/10/2025 35,50 75 33.649 126 123.687 -90.038 14.500 514.745
09/10/2025 35,70 160 174.694 268 249.304 -74.610 92.700 3.308.965