|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
2.233.613 | 2.199.290 | 1.769.880 | 1.162.384 | 1.655.185 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
11.256.898 | 8.647.999 | 7.490.028 | 14.369.534 | 2.611.228 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
42.276.056 | 56.075.546 | 63.644.983 | 96.455.319 | 76.032.350 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
42.176.056 | 55.675.546 | 63.544.983 | 89.027.361 | 75.532.350 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
156.977 | 456.977 | 156.977 | 7.484.935 | 556.977 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-56.977 | -56.977 | -56.977 | -56.977 | -56.977 |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
592.920 | 275.572 | 481.090 | 660.321 | 662.393 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
592.920 | 275.572 | 481.090 | 660.321 | 662.393 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | 175.385 | 9.137 | 79.890 |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
303.890.677 | 313.166.615 | 314.910.347 | 327.276.218 | 347.669.189 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
307.686.513 | 317.394.669 | 319.770.412 | 331.606.315 | 352.194.088 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-3.795.836 | -4.228.054 | -4.860.065 | -4.330.097 | -4.524.899 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
40.961.073 | 51.287.574 | 54.269.859 | 58.080.339 | 60.039.792 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
40.961.073 | 51.287.574 | 54.269.859 | 58.080.339 | 60.039.792 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
| | | | |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
370.514 | 570.604 | 548.808 | 548.808 | 516.021 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
370.514 | 570.604 | 548.808 | 548.808 | 516.021 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
1.975.090 | 2.390.962 | 2.504.342 | 2.731.787 | 2.770.998 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.186.263 | 1.564.408 | 1.536.542 | 1.715.789 | 1.744.133 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.975.545 | 3.397.886 | 3.397.690 | 3.469.789 | 3.540.171 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.789.282 | -1.833.478 | -1.861.148 | -1.754.000 | -1.796.038 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
788.827 | 826.554 | 967.800 | 1.015.998 | 1.026.865 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.010.173 | 1.053.116 | 1.201.362 | 1.258.422 | 1.279.176 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-221.346 | -226.562 | -233.562 | -242.424 | -252.311 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
6.206.976 | 7.968.780 | 10.009.936 | 7.036.551 | 7.857.577 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
1.530.843 | 1.277.269 | 1.494.113 | 1.535.761 | 1.446.202 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
4.033.947 | 6.078.404 | 7.830.745 | 4.745.521 | 5.740.235 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
649.622 | 620.543 | 692.551 | 761.672 | 677.543 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-7.436 | -7.436 | -7.473 | -6.403 | -6.403 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
409.763.817 | 442.582.942 | 455.804.658 | 508.330.398 | 499.894.623 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
1.089.160 | 92.953 | 1.980.074 | 1.271.377 | 5.840.391 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
55.855.161 | 55.667.404 | 84.881.858 | 115.349.011 | 91.539.306 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
53.823.862 | 54.882.345 | 82.144.873 | 105.407.431 | 88.804.352 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
2.031.299 | 785.059 | 2.736.985 | 9.941.580 | 2.734.954 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
261.994.464 | 288.097.945 | 271.302.521 | 283.171.846 | 293.154.504 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
634.430 | 1.272.649 | | | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
42.497.939 | 48.844.801 | 47.322.651 | 55.458.916 | 54.205.857 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
11.276.602 | 10.269.487 | 9.649.070 | 9.740.948 | 9.282.359 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
7.607.470 | 7.083.729 | 7.384.162 | 7.816.590 | 7.560.650 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
3.669.132 | 3.185.758 | 2.264.908 | 1.924.358 | 1.721.709 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.416.061 | 38.337.703 | 40.668.484 | 43.338.300 | 45.872.206 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
25.576.221 | 25.576.221 | 25.576.221 | 25.576.221 | 29.872.878 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
25.576.164 | 25.576.164 | 25.576.164 | 25.576.164 | 29.872.821 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
57 | 57 | 57 | 57 | 57 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
3.696.036 | 3.696.036 | 3.696.036 | 5.640.216 | 5.640.216 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
7.143.804 | 9.065.446 | 11.396.227 | 12.121.863 | 10.359.112 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
409.763.817 | 442.582.942 | 455.804.658 | 508.330.398 | 499.894.623 |