• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,58 +5,22/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,58   +5,22/+0,31%  |   HNX-INDEX   261,06   +3,76/+1,46%  |   UPCOM-INDEX   119,12   +0,20/+0,17%  |   VN30   1.912,63   +3,03/+0,16%  |   HNX30   568,29   +9,73/+1,74%
26 Tháng Mười Một 2025 11:13:13 SA - Mở cửa
CTCP Thiết bị (MA1 : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/11/2025
11:03:21 SA
32,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,00 (+3,14%)
Tham chiếu
31,80
Mở cửa
32,80
Cao nhất
32,80
Thấp nhất
32,60
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
2.530
Cao nhất 52 tuần
72,00
Thấp nhất 52 tuần
20,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 32,80 0 6.900 0 5.200 1.700 1.200 39.160
25/11/2025 31,30 21 9.106 13 4.444 4.662 600 19.070
24/11/2025 32,40 15 9.801 11 4.195 5.606 500 15.860
21/11/2025 32,60 21 46.259 10 41.251 5.008 1.200 1.077.138
20/11/2025 32,40 33 22.074 18 17.350 4.724 14.900 468.000
19/11/2025 32,60 23 11.175 12 7.297 3.878 200 6.580
18/11/2025 32,70 20 14.607 13 9.801 4.806 2.300 73.740
17/11/2025 30,60 19 10.001 13 11.013 -1.012 4.000 122.740
14/11/2025 34,70 16 5.104 15 7.703 -2.599 0 0
13/11/2025 33,70 20 7.004 19 13.125 -6.121 400 13.880
12/11/2025 35,00 21 11.300 14 5.491 5.809 100 3.500
11/11/2025 31,00 37 21.602 7 6.341 15.261 3.300 103.250
10/11/2025 31,50 56 25.002 28 14.606 10.396 10.300 312.170
07/11/2025 34,00 5 208 13 6.407 -6.199 200 6.800
06/11/2025 40,00 11 5.141 12 3.921 1.220 100 4.000
05/11/2025 37,50 17 9.108 18 8.444 664 400 14.440
04/11/2025 36,00 9 4.411 11 3.416 995 0 0
03/11/2025 36,00 15 8.496 15 3.726 4.770 100 3.600
31/10/2025 32,00 19 23.886 14 13.911 9.975 10.400 332.800
30/10/2025 32,00 23 9.434 15 6.115 3.319 2.600 82.810