|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
128.347 | 138.305 | 134.347 | 163.535 | 178.494 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.289 | 26.238 | 34.771 | 7.174 | 63.484 |
| 1. Tiền |
|
|
2.689 | 13.638 | 5.771 | 7.174 | 10.284 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.600 | 12.600 | 29.000 | | 53.200 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
78.026 | 86.039 | 72.145 | 93.447 | 45.345 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
78.026 | 86.039 | 71.745 | 96.517 | 47.615 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -3.470 | -2.670 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 400 | 400 | 400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.605 | 21.377 | 20.005 | 55.444 | 63.050 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.464 | 16.814 | 14.078 | 19.082 | 18.384 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10 | 915 | 2.347 | 25.778 | 34.256 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 2 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.132 | 3.647 | 3.580 | 10.584 | 10.410 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.204 | 3.536 | 4.362 | 4.399 | 3.956 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.376 | 3.581 | 4.407 | 4.443 | 4.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-172 | -45 | -45 | -44 | -44 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
222 | 1.114 | 3.065 | 3.070 | 2.658 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
186 | 136 | 1.656 | 474 | 349 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 967 | 1.360 | 2.544 | 2.306 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
36 | 11 | 49 | 52 | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
82.599 | 71.559 | 71.032 | 87.849 | 85.326 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35.006 | 39.505 | 39.500 | 39.500 | 39.505 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
6 | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35.000 | 39.505 | 39.500 | 39.500 | 39.505 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.602 | 28.764 | 29.180 | 35.818 | 34.106 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.968 | 28.130 | 28.546 | 35.185 | 33.473 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.822 | 64.379 | 66.253 | 74.672 | 74.748 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.853 | -36.249 | -37.706 | -39.487 | -41.275 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
634 | 634 | 634 | 634 | 634 |
| - Nguyên giá |
|
|
674 | 674 | 674 | 674 | 674 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40 | -40 | -40 | -40 | -40 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 437 | 9.125 | 9.125 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 437 | 9.125 | 9.125 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
29.825 | 1.840 | 1.840 | 1.840 | 1.200 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
28.000 | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
640 | 640 | 640 | 640 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
167 | 1.450 | 75 | 1.566 | 1.390 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
167 | 1.450 | 75 | 1.566 | 1.390 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
210.946 | 209.864 | 205.379 | 251.384 | 263.820 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
24.066 | 21.630 | 12.004 | 31.243 | 36.272 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.066 | 21.630 | 12.004 | 27.243 | 28.472 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.699 | 9.906 | | 1.386 | 562 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.307 | 5.481 | 6.048 | 12.540 | 9.980 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9 | 101 | 66 | 38 | 827 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.309 | 796 | 2.023 | 6.311 | 8.621 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.571 | 2.167 | 1.609 | 1.900 | 1.865 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19 | 77 | 503 | 3.413 | 4.990 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 72 | 72 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.907 | 2.857 | 1.754 | 560 | 531 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
246 | 246 | | 1.023 | 1.023 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 4.000 | 7.800 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 4.000 | 7.800 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
186.880 | 188.233 | 193.376 | 220.142 | 227.548 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
186.880 | 188.233 | 193.376 | 220.142 | 227.548 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
151.397 | 151.397 | 151.397 | 151.397 | 151.397 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-644 | -644 | -644 | -644 | -644 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.693 | 14.693 | 14.693 | 22.364 | 20.866 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 1.521 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.410 | 21.017 | 26.438 | 43.814 | 51.473 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.090 | 16.868 | 21.029 | 12.335 | 43.814 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.320 | 4.149 | 5.409 | 31.479 | 7.659 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 1.747 | 1.468 | 3.187 | 2.934 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
210.946 | 209.864 | 205.379 | 251.384 | 263.820 |