|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
178.494 | 226.852 | 339.761 | 320.158 | 482.315 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.484 | 41.192 | 84.031 | 105.160 | 16.306 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.284 | 16.074 | 77.031 | 13.642 | 16.306 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53.200 | 25.118 | 7.000 | 91.518 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.345 | 115.365 | 156.918 | 142.352 | 380.384 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
47.615 | 27.465 | | 89.658 | 379.966 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.670 | | | -2.706 | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400 | 87.900 | 156.918 | 55.400 | 418 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
63.050 | 63.762 | 92.192 | 58.001 | 69.190 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.384 | 17.956 | 22.210 | 26.162 | 34.309 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.256 | 41.499 | 57.853 | 22.238 | 26.993 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.410 | 4.907 | 12.752 | 10.965 | 9.530 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -600 | -624 | -1.363 | -1.642 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.956 | 3.849 | 4.136 | 4.558 | 5.021 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.000 | 3.887 | 4.173 | 4.595 | 5.059 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-44 | -38 | -38 | -38 | -38 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.658 | 2.685 | 2.484 | 10.087 | 11.414 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
349 | 441 | 296 | 271 | 359 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.306 | 2.244 | 2.150 | 9.792 | 11.007 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | | 38 | 24 | 48 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
85.326 | 83.424 | 70.607 | 176.496 | 182.146 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39.505 | 38.106 | 36.451 | 34.801 | 33.151 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39.505 | 38.106 | 36.451 | 34.801 | 33.151 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
34.106 | 33.820 | 31.962 | 109.581 | 135.984 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.473 | 33.186 | 31.329 | 108.947 | 135.350 |
 | - Nguyên giá |
|
|
74.748 | 74.590 | 73.435 | 153.704 | 184.967 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.275 | -41.403 | -42.106 | -44.756 | -49.618 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
634 | 634 | 634 | 634 | 634 |
 | - Nguyên giá |
|
|
674 | 674 | 674 | 674 | 674 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40 | -40 | -40 | -40 | -40 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.125 | 9.125 | | 29.979 | 9.479 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.125 | 9.125 | | 29.979 | 9.479 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.200 | 1.200 | 900 | 900 | 900 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.200 | 1.200 | 900 | 900 | 900 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.390 | 1.173 | 1.294 | 1.235 | 2.632 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.390 | 1.173 | 1.294 | 1.235 | 2.632 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
263.820 | 310.276 | 410.368 | 496.654 | 664.461 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
36.272 | 43.816 | 45.035 | 107.374 | 248.051 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.472 | 31.616 | 19.554 | 67.146 | 205.451 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
562 | 491 | 2.863 | 32.564 | 141.173 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.980 | 9.515 | 6.938 | 17.907 | 43.053 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
827 | 633 | 1.165 | 1.543 | 204 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.621 | 8.340 | 3.406 | 6.939 | 12.983 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.865 | 5.381 | 2.252 | 2.727 | 3.127 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.990 | 5.358 | 960 | 1.117 | 546 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
72 | 154 | 72 | 72 | 72 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
531 | 720 | 874 | 1.295 | 1.311 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.023 | 1.023 | 1.023 | 2.983 | 2.983 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.800 | 12.200 | 25.481 | 40.228 | 42.600 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.800 | 12.200 | 25.481 | 40.228 | 42.600 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
227.548 | 266.460 | 374.810 | 389.280 | 416.410 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
227.548 | 266.460 | 374.810 | 389.280 | 416.410 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
151.397 | 151.397 | 151.397 | 227.094 | 227.094 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-644 | -644 | -644 | -644 | -930 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.866 | 20.866 | 22.364 | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.521 | 1.521 | 23 | 23 | 23 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51.473 | 57.966 | 72.440 | 29.631 | 51.115 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43.814 | 51.473 | 64.346 | 9.506 | 29.179 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.659 | 6.493 | 8.094 | 20.125 | 21.936 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.934 | 35.353 | 129.229 | 133.176 | 139.108 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
263.820 | 310.276 | 419.844 | 496.654 | 664.461 |