• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,05 +10,80/+0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,05   +10,80/+0,89%  |   HNX-INDEX   212,65   +3,07/+1,46%  |   UPCOM-INDEX   91,38   +0,85/+0,94%  |   VN30   1.316,13   +13,10/+1,01%  |   HNX30   422,67   +7,75/+1,87%
18 Tháng Tư 2025 9:37:35 SA - Mở cửa
CTCPA Tập đoàn Macstar (MAC : HNX)
Cập nhật ngày 18/04/2025
9:35:01 SA
23,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
23,00
Mở cửa
23,00
Cao nhất
23,00
Thấp nhất
23,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.850
Cao nhất 52 tuần
25,90
Thấp nhất 52 tuần
13,50

Thông báo khi giá đạt: 22 24 25 ...
GIỚI THIỆU
Là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước trong ngành hàng hải, tuy nhiên Công ty đã tạo lập được thương hiệu cho riêng mình, tuy chưa đạt đến mức doanh nghiệp có vốn lớn, nhưng đã có những dịch vụ căn cơ, có thị phần lớn trong một vài lĩnh vực. Với những lợi thế riêng của Công ty, Ban Lãnh đạo đã chủ động tiến hành mở rộng phạm vi sản xuất kinh doanh sang nhiều lĩnh vực kinh doanh mới tạo sự...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 348,21 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 15,14 triệu
Cổ phiếu tự do 2,74 triệu
EPS 3.085
P/E 7,45
Doanh thu (4 quý) 104,83 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 42,22 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 310,28 tỷ
ROE (4 quý) 20,38%
Beta (120 tuần) 0,94

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  37.900 90,30 0,67%
ASG  0 17,45 0,00%
BLN  0 7,00 0,00%
BSG  0 12,20 0,00%
CAG  0 7,60 0,00%
CIA  900 9,30 -3,13%
CLL  0 33,30 0,00%
DL1  360.500 6,80 6,25%
DNL  0 24,70 0,00%
DOP  0 13,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận