|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
3.411.516 | 3.675.394 | 3.740.794 | 4.329.237 | 3.782.282 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
21.634.416 | 66.321.652 | 11.915.805 | 18.087.252 | 10.684.041 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
36.980.878 | 46.343.813 | 77.809.357 | 90.063.801 | 77.398.096 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
| | | 75.784.281 | 63.104.122 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | 14.286.967 | 14.299.814 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | -7.447 | -5.840 |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
35.880.219 | 44.250.788 | 30.565.331 | 12.308.272 | 14.323.942 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
35.881.446 | 44.251.400 | 30.566.124 | 12.308.357 | 14.324.151 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.227 | -612 | -793 | -85 | -209 |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 141.294 | | | 111.681 |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
523.969.217 | 599.579.267 | 603.072.394 | 662.584.515 | 691.232.888 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
536.301.777 | 611.048.830 | 615.316.724 | 673.799.059 | 702.019.545 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-12.332.560 | -11.469.563 | -12.244.330 | -11.214.544 | -10.786.657 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
154.950.526 | 147.923.205 | 139.447.285 | 167.176.283 | 197.206.164 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
150.161.723 | 143.010.711 | 134.470.046 | 162.592.987 | 192.578.792 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.208.122 | 5.387.952 | 5.493.045 | 5.173.873 | 5.422.262 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-419.319 | -475.458 | -515.806 | -590.577 | -794.890 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
2.556.419 | 2.405.653 | 2.173.487 | 1.998.773 | 1.746.606 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
2.699.153 | 2.569.455 | 2.337.289 | 2.162.575 | 1.910.408 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-142.734 | -163.802 | -163.802 | -163.802 | -163.802 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
4.826.801 | 4.854.186 | 5.043.795 | 4.915.660 | 4.875.798 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.234.534 | 3.194.404 | 3.377.532 | 3.286.548 | 3.268.440 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.593.734 | 7.732.608 | 8.132.570 | 8.256.913 | 8.340.941 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.359.200 | -4.538.204 | -4.755.038 | -4.970.365 | -5.072.501 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.592.267 | 1.659.782 | 1.666.263 | 1.629.112 | 1.607.358 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.968.109 | 4.196.144 | 4.371.726 | 4.533.990 | 4.679.601 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.375.842 | -2.536.362 | -2.705.463 | -2.904.878 | -3.072.243 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
231.594 | 240.294 | 238.749 | 237.204 | 235.660 |
| - Nguyên giá |
|
|
250.155 | 260.415 | 260.415 | 260.415 | 260.415 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.561 | -20.121 | -21.666 | -23.211 | -24.755 |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
31.438.949 | 29.218.094 | 26.640.144 | 26.903.897 | 27.222.050 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
15.930.508 | 14.289.084 | 13.142.296 | 13.151.037 | 12.019.533 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
9.981.464 | 8.668.557 | 7.796.674 | 8.375.659 | 8.867.350 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
14.378 | 28.710 | 29.756 | 34.275 | 35.062 |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
5.640.926 | 6.406.669 | 5.822.913 | 5.482.665 | 6.453.634 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
19.045 | 19.045 | 9.523 | 9.523 | 9.523 |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-128.327 | -174.926 | -151.495 | -139.739 | -153.529 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
815.880.535 | 944.953.640 | 900.647.141 | 988.604.894 | 1.028.819.208 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
73.772 | 8.738 | 3.900.670 | 7.404.243 | 5.046.988 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
75.969.591 | 99.810.466 | 82.905.508 | 104.173.671 | 118.559.598 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
| | | 72.611.054 | 83.303.955 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
| | | 31.562.617 | 35.255.643 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
479.732.568 | 567.532.577 | 558.826.062 | 618.617.638 | 627.567.353 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
22.977 | | 381.529 | 1.076.174 | |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
2.766.361 | 2.799.863 | 3.456.071 | 3.299.578 | 3.351.982 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
116.032.356 | 126.463.110 | 102.482.877 | 99.399.834 | 119.550.968 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
49.519.915 | 51.627.727 | 47.353.000 | 50.419.808 | 44.719.121 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
12.928.268 | 13.390.191 | 11.905.173 | 9.023.978 | 8.824.156 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
36.590.644 | | | 41.394.802 | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
1.003 | 38.236.542 | 35.446.826 | 1.028 | 35.893.971 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| 994 | 1.001 | | 994 |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
87.848.552 | 92.738.049 | 97.274.562 | 100.148.439 | 105.801.897 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
54.938.370 | 54.938.426 | 54.938.426 | 56.103.433 | 56.103.433 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
52.140.841 | 52.140.841 | 52.140.841 | 52.870.841 | 52.870.841 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
869.327 | 869.327 | 869.327 | 1.304.334 | 1.304.334 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
1.928.202 | 1.928.258 | 1.928.258 | 1.928.258 | 1.928.258 |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
12.255.075 | 12.193.931 | 12.155.807 | 15.215.743 | 15.149.208 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
45.458 | 45.939 | 87.533 | 137.781 | 72.723 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
20.609.649 | 25.559.753 | 30.092.796 | 28.691.482 | 34.476.533 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.914.443 | 3.973.110 | 4.066.862 | 4.065.509 | 4.221.301 |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
815.880.535 | 944.953.640 | 900.647.141 | 988.604.894 | 1.028.819.208 |