|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
3.782.282 | 3.349.166 | 4.223.983 | 5.262.525 | 4.421.466 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
10.684.041 | 29.825.253 | 15.521.984 | 15.251.535 | 17.507.511 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
77.398.096 | 76.785.622 | 64.338.554 | 96.081.337 | 108.324.759 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
63.104.122 | 63.887.837 | 53.258.553 | 96.081.337 | |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
14.299.814 | 12.903.651 | 11.085.993 | | |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-5.840 | -5.866 | -5.992 | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
14.323.942 | 7.931.655 | 12.481.241 | 4.585.676 | 3.172.173 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
14.324.151 | 7.931.834 | 12.509.220 | 4.618.286 | 3.195.873 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-209 | -179 | -27.979 | -32.610 | -23.700 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
111.681 | | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
691.232.888 | 765.047.985 | 786.486.979 | 867.340.209 | 917.699.001 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
702.019.545 | 776.657.846 | 797.536.715 | 879.888.513 | 931.498.596 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-10.786.657 | -11.609.861 | -11.049.736 | -12.548.304 | -13.799.595 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
197.206.164 | 209.637.377 | 240.234.807 | 262.474.257 | 235.603.615 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
192.578.792 | 205.507.956 | 236.771.888 | 258.676.335 | 232.242.770 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.422.262 | 4.612.504 | 3.969.626 | 4.255.592 | 4.467.417 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-794.890 | -483.083 | -506.707 | -457.670 | -1.106.572 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
1.746.606 | 1.560.986 | 1.163.010 | 582.898 | 1.112.379 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.910.408 | 1.727.179 | 1.287.142 | 707.030 | 1.235.723 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-163.802 | -166.193 | -124.132 | -124.132 | -123.344 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
4.875.798 | 5.430.416 | 5.381.759 | 5.343.331 | 5.121.088 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.268.440 | 3.750.696 | 3.772.404 | 3.713.430 | 3.536.030 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.340.941 | 9.014.672 | 9.160.651 | 9.174.600 | 9.027.999 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.072.501 | -5.263.976 | -5.388.247 | -5.461.170 | -5.491.969 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.607.358 | 1.679.720 | 1.609.355 | 1.629.901 | 1.585.058 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.679.601 | 4.976.669 | 5.006.260 | 5.180.623 | 5.257.810 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.072.243 | -3.296.949 | -3.396.905 | -3.550.722 | -3.672.752 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
235.660 | 234.115 | 232.570 | 220.898 | 219.370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
260.415 | 260.415 | 260.415 | 250.155 | 250.155 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.755 | -26.300 | -27.845 | -29.257 | -30.785 |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
27.222.050 | 28.998.487 | 26.852.308 | 32.501.662 | 35.378.944 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
12.019.533 | 14.360.628 | 10.917.644 | 12.561.181 | 15.485.596 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
8.867.350 | 8.918.622 | 10.315.953 | 11.258.139 | 11.433.202 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
35.062 | 38.912 | 39.278 | 38.316 | 41.863 |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
6.453.634 | 5.873.749 | 5.725.812 | 8.745.678 | 8.516.246 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
9.523 | 9.523 | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-153.529 | -193.424 | -146.379 | -101.652 | -97.963 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.028.819.208 | 1.128.801.062 | 1.156.917.195 | 1.289.644.328 | 1.328.560.306 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
5.046.988 | 8.156.285 | 5.494.421 | 20.894.064 | 23.155.328 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
118.559.598 | 110.169.585 | 109.015.683 | 130.930.943 | 154.325.370 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
83.303.955 | 79.515.610 | 75.655.540 | 130.930.943 | |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
35.255.643 | 30.653.975 | 33.360.143 | | |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
627.567.353 | 714.154.479 | 722.622.450 | 783.291.908 | 788.030.328 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| 191.545 | 526.143 | 842.870 | 1.228.245 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
3.351.982 | 2.793.453 | 3.003.072 | 3.282.236 | 4.048.717 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
119.550.968 | 128.964.033 | 146.597.114 | 170.267.177 | 171.610.852 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
44.719.121 | 47.312.101 | 45.981.764 | 52.331.480 | 53.070.721 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
8.824.156 | 9.899.902 | 11.305.751 | 11.038.072 | 10.698.135 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| 37.411.147 | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
35.893.971 | 1.052 | 34.674.850 | 41.292.416 | 42.370.965 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
994 | | 1.163 | 992 | 1.621 |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105.801.897 | 112.148.701 | 118.583.289 | 122.643.357 | 127.447.541 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
56.103.433 | 56.295.833 | 64.255.319 | 64.255.415 | 83.850.840 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
52.870.841 | 53.063.241 | 61.022.727 | 61.022.727 | 80.549.999 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.304.334 | 1.304.334 | 1.304.334 | 1.304.334 | 1.304.334 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
1.928.258 | 1.928.258 | 1.928.258 | 1.928.354 | 1.996.507 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
15.149.208 | 14.996.847 | 14.856.157 | 19.829.042 | 19.530.424 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
72.723 | 137.797 | 148.911 | 188.573 | 206.423 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
34.476.533 | 40.718.224 | 39.322.902 | 38.370.327 | 23.859.854 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.221.301 | 4.910.880 | 5.093.259 | 5.160.293 | 5.643.204 |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.028.819.208 | 1.128.801.062 | 1.156.917.195 | 1.289.644.328 | 1.328.560.306 |