VN-INDEX 1.254,89 -9,59/-0,76% |
HNX-INDEX 225,41 -0,95/-0,42% |
UPCOM-INDEX 91,96 -0,42/-0,45% |
VN30 1.325,62 -12,98/-0,97% |
HNX30 484,43 -2,90/-0,60%
03 Tháng Mười Một 2024 8:45:10 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Quân Đội
(MBB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
32,42%
|
Sở hữu nước ngoài
|
23,23%
|
Sở hữu khác
|
44,35%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn Thông Quân đội
|
---
|
1.008.412.622
|
19,00%
|
19/03/2024
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
521.425.325
|
9,83%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam - Công ty TNHH
|
---
|
447.348.419
|
8,43%
|
23/07/2024
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn
|
---
|
375.973.254
|
7,09%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Nhà nước MTV Thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
|
---
|
228.200.095
|
4,30%
|
30/06/2024
|
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
---
|
116.107.750
|
4,11%
|
18/09/2019
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
86.304.397
|
1,63%
|
15/07/2024
|
J.P. Morgan Securities PLC
|
---
|
79.427.243
|
1,50%
|
15/07/2024
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam
|
---
|
65.713.406
|
1,24%
|
15/07/2024
|
Nordea 1, SICAV
|
---
|
54.256.040
|
1,02%
|
15/07/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
41.000.754
|
0,90%
|
16/05/2022
|
Norges Bank
|
---
|
39.490.521
|
0,87%
|
16/05/2022
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
38.690.079
|
0,85%
|
16/05/2022
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
31.992.683
|
0,71%
|
26/02/2020
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
22.017.740
|
0,49%
|
16/05/2022
|
Vietnam Growth Stock Income Mother Fund
|
---
|
21.347.091
|
0,47%
|
17/04/2020
|
Fiera Capital Emerging Markets Fund
|
---
|
20.500.000
|
0,45%
|
26/02/2020
|
Chi Nhánh Tổng công ty Trực Thăng Việt Nam - Công ty TNHH - Công ty Trực Thăng Miền Nam
|
---
|
20.188.769
|
0,38%
|
30/06/2024
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
17.744.986
|
0,39%
|
16/05/2022
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
15.649.779
|
0,35%
|
26/02/2020
|
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty 28
|
---
|
11.591.281
|
0,41%
|
31/12/2018
|
Magna Umbrella Fund Public Ltd Company
|
---
|
10.893.181
|
0,24%
|
21/01/2020
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
10.702.974
|
0,24%
|
26/02/2020
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
9.116.775
|
0,20%
|
16/05/2022
|
Công đoàn cơ sở Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
---
|
8.990.620
|
0,17%
|
25/10/2024
|
Arjuna Fund Pte.Ltd.
|
---
|
7.452.059
|
0,26%
|
16/08/2019
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
6.609.186
|
0,15%
|
16/05/2022
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
6.520.674
|
0,14%
|
16/05/2022
|
Lưu Trung Thái
|
Chủ tịch HĐQT
|
6.287.908
|
0,12%
|
25/10/2024
|
Đỗ Văn Hưng
|
---
|
5.057.484
|
0,10%
|
10/06/2024
|
Oaks Emerging Umbrella Fund Public Ltd Company
|
---
|
4.639.646
|
0,10%
|
21/01/2020
|
Ashoka Pte.Ltd.
|
---
|
4.301.107
|
0,15%
|
16/08/2019
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
3.694.324
|
0,08%
|
04/04/2022
|
Trần Minh Đạt
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.578.768
|
0,07%
|
25/10/2024
|
Phạm Như Ánh
|
Tổng giám đốc
|
3.572.838
|
0,07%
|
25/10/2024
|
Vũ Thị Hải Phượng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
3.349.097
|
0,06%
|
25/10/2024
|
Nguyễn Thị An Bình
|
Phó Ban kiểm soát
|
2.980.441
|
0,06%
|
25/10/2024
|
Swiftcurrent Partner, L.P
|
---
|
2.721.652
|
0,06%
|
26/02/2020
|
Lê Thị Lợi
|
Trưởng ban kiểm soát
|
2.700.817
|
0,05%
|
25/10/2024
|
Phạm Thị Trung Hà
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.613.749
|
0,05%
|
25/10/2024
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
2.479.492
|
0,05%
|
26/06/2020
|
Trần Thị Bảo Quế
|
---
|
2.237.543
|
0,04%
|
25/10/2024
|
Swiftcurrent Offshore Master, Ltd
|
---
|
2.226.806
|
0,05%
|
26/02/2020
|
NTasian Emerging Leaders Master Fund
|
---
|
2.107.660
|
0,05%
|
21/01/2020
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
2.089.628
|
0,05%
|
16/05/2022
|
Lê Công
|
---
|
2.069.358
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Giám đốc tài chính
|
2.052.330
|
0,04%
|
25/10/2024
|
Lê Quốc Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.023.171
|
0,04%
|
25/10/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
1.826.125
|
0,04%
|
16/05/2022
|
CTCP Đầu tư thương mại Hải Âu
|
---
|
1.823.466
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Minh Châu
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.442.417
|
0,03%
|
25/10/2024
|
Lê Thị Hồng Phấn
|
---
|
1.431.754
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lê Xuân Vũ
|
---
|
1.377.856
|
0,03%
|
25/10/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
---
|
1.198.871
|
0,02%
|
25/10/2024
|
Phạm Thu Ngọc
|
---
|
1.194.123
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Lê Viết Hải
|
Thành viên HĐQT
|
1.185.047
|
0,02%
|
25/10/2024
|
Đặng Quốc Tiến
|
---
|
1.123.213
|
0,04%
|
31/12/2018
|
Vanderbilt University
|
---
|
1.106.486
|
0,04%
|
16/08/2019
|
Vương Thị Lan Anh
|
---
|
1.089.046
|
0,04%
|
31/12/2018
|
Lê Hữu Đức
|
---
|
1.035.061
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
---
|
996.670
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Vũ Thành Trung
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
893.103
|
0,02%
|
25/10/2024
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
862.393
|
0,02%
|
16/05/2022
|
Danang Investments Limited
|
---
|
820.867
|
0,02%
|
16/05/2022
|
Nguyễn Xuân Học
|
Phó Tổng giám đốc
|
726.420
|
0,01%
|
25/10/2024
|
Phạm Văn Giang
|
---
|
693.686
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Hà Trọng Khiêm
|
Phó Tổng giám đốc
|
673.127
|
0,01%
|
25/10/2024
|
Trần Trung Tín
|
---
|
594.614
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thủy
|
---
|
516.402
|
0,01%
|
31/10/2024
|
Vũ Hồng Phú
|
---
|
513.802
|
0,01%
|
25/10/2024
|
Đỗ Thị Tuyết Mai
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
439.505
|
0,01%
|
25/10/2024
|
Balestrand Ltd
|
---
|
416.371
|
0,01%
|
26/06/2020
|
Tăng Thị Quỳnh Giao
|
---
|
402.706
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Vũ Thái Huyền
|
Thành viên HĐQT
|
360.310
|
0,01%
|
25/10/2024
|
Đỗ Kim Loan
|
---
|
335.134
|
0,01%
|
10/06/2024
|
Nguyễn Hải
|
---
|
323.207
|
0,01%
|
10/06/2024
|
Trần Trọng Hương
|
---
|
292.680
|
0,01%
|
30/10/2019
|
Đặng Thúy Dung
|
Kế toán trưởng
|
289.135
|
0,01%
|
25/10/2024
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
---
|
266.475
|
0,01%
|
30/06/2018
|
Vũ Thị Tuất
|
---
|
230.959
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Hà Tiến Dũng
|
---
|
230.098
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Nguyệt Hà
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
218.720
|
0,00%
|
25/10/2024
|
Ngô Minh Thuấn
|
---
|
216.241
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Kiều Đặng Hùng
|
---
|
216.221
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Ngọc Bảo
|
---
|
206.410
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đăng Nghiêm
|
---
|
201.627
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
---
|
200.714
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Trần Thị Thoa
|
---
|
192.219
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Lê Minh Hồng
|
---
|
191.284
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Uông Đông Hưng
|
---
|
186.894
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Đặng Thị Thủy
|
---
|
156.316
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
---
|
155.259
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
150.000
|
0,01%
|
01/02/2019
|
Nguyễn Thị Hải Lý
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
145.815
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Văn Tiến
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
121.130
|
0,00%
|
25/10/2024
|
Nguyễn Trần Phương
|
---
|
120.500
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Hải
|
---
|
110.807
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Hà
|
---
|
98.449
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
---
|
82.769
|
0,00%
|
25/10/2024
|
Lê Quốc Dũng
|
---
|
81.684
|
0,00%
|
10/06/2024
|
Nguyễn Hữu Doanh
|
---
|
80.723
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Hồng Thắm
|
---
|
80.258
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Đỗ Minh Phương
|
---
|
74.538
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Đình Phú
|
---
|
72.727
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Đức
|
---
|
70.479
|
0,00%
|
19/08/2024
|
Lê Công Sòa
|
---
|
47.976
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lương Thị Hải Hà
|
---
|
43.769
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Trần Minh Tuấn
|
---
|
43.562
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hà Trọng Khoa
|
---
|
32.818
|
0,00%
|
10/06/2024
|
Lưu Thiều Thu
|
---
|
31.891
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Hà Linh
|
---
|
26.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Vũ Chương
|
---
|
25.051
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Văn Huệ
|
---
|
25.051
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Ngô Thị Xuyên
|
---
|
23.486
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Đặng Thị Xuân
|
---
|
22.153
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
---
|
19.800
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Trần Vũ Hà Duy
|
---
|
18.696
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Chí Thành
|
---
|
11.900
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Tổng CTCP Bảo Minh
|
---
|
11.472
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Hà Minh Vĩ
|
---
|
10.000
|
0,00%
|
21/12/2018
|
Tiêu Thị Liên
|
---
|
9.906
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Mai Hương
|
---
|
8.075
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Xuân Linh
|
---
|
8.002
|
0,00%
|
10/05/2023
|
Nguyễn Văn Hải
|
---
|
7.477
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Hữu Bảo Khánh
|
---
|
7.350
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Hải Yến
|
---
|
3.079
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Trung
|
---
|
2.927
|
0,00%
|
30/06/2019
|
Hoàng Thị Thu Hằng
|
---
|
1.329
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Đặng Quốc Phán
|
---
|
1.261
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Lê Hiếu
|
---
|
984
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Đỗ Đình Minh
|
---
|
373
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Kim Lan
|
---
|
322
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Uông Thị Hải Yến
|
---
|
157
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phạm Thanh Bình
|
---
|
113
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Phương Linh
|
---
|
2
|
0,00%
|
27/07/2020
|
Lê Thị Lai
|
---
|
1
|
0,00%
|
11/04/2018
|
|
|
|
|
|