• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.636,43 -94,76/-5,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.636,43   -94,76/-5,47%  |   HNX-INDEX   263,02   -13,09/-4,74%  |   UPCOM-INDEX   110,31   -2,36/-2,09%  |   VN30   1.870,86   -106,28/-5,38%  |   HNX30   563,19   -44,95/-7,39%
20 Tháng Mười 2025 5:36:56 CH - Mở cửa
CTCP Xây lắp - Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (MCF : HNX)
Cập nhật ngày 20/10/2025
2:45:59 CH
7,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,40
Mở cửa
7,50
Cao nhất
7,50
Thấp nhất
7,40
Khối lượng
17.500
KLTB 10 ngày
2.040
Cao nhất 52 tuần
9,20
Thấp nhất 52 tuần
7,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/10/2025 7,40 0 47.700 0 26.000 21.700 17.500 130.000
17/10/2025 7,40 20 28.487 16 17.618 10.869 200 1.480
16/10/2025 7,40 24 26.888 19 17.139 9.749 0 0
15/10/2025 7,40 23 27.520 17 16.439 11.081 0 0
14/10/2025 7,40 30 28.464 23 17.839 10.625 100 740
13/10/2025 7,50 27 27.665 24 57.239 -29.574 1.400 10.500
10/10/2025 7,50 32 32.508 23 22.531 9.977 1.000 7.500
09/10/2025 7,50 26 24.815 20 25.939 -1.124 0 0
08/10/2025 7,50 26 31.915 21 17.639 14.276 200 1.500
07/10/2025 7,50 23 28.333 19 16.239 12.094 0 0
06/10/2025 7,50 33 56.525 23 21.138 35.387 3.500 26.250
03/10/2025 7,50 35 34.737 20 22.439 12.298 1.700 12.730
02/10/2025 7,50 33 39.442 28 26.449 12.993 4.000 30.000
01/10/2025 7,60 29 35.437 21 29.149 6.288 0 0
30/09/2025 7,60 35 45.049 26 33.957 11.092 6.300 47.170
29/09/2025 7,50 33 55.049 30 50.885 4.164 14.000 105.000
26/09/2025 7,40 37 46.637 39 40.835 5.802 5.200 38.970
25/09/2025 7,50 44 45.199 39 24.534 20.665 6.200 46.370
24/09/2025 7,50 40 55.895 35 33.876 22.019 9.100 68.270
23/09/2025 7,50 44 58.417 33 30.450 27.967 8.600 64.510