|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
60,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,48%
|
Sở hữu khác
|
38,52%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam - CTCP
|
---
|
6.466.800
|
60,00%
|
30/06/2024
|
Trần Xuân Hùng
|
---
|
470.000
|
4,36%
|
01/07/2021
|
Lê Trường Sơn
|
Tổng giám đốc
|
84.439
|
0,78%
|
26/04/2024
|
Nguyễn Thị Muôn
|
---
|
58.335
|
0,54%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Yến
|
---
|
52.812
|
0,49%
|
31/12/2019
|
Lê Văn Lộc
|
---
|
41.360
|
0,38%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Bình Hiển
|
Thành viên HĐQT
|
36.348
|
0,34%
|
30/06/2024
|
AFC VF Ltd
|
---
|
21.002
|
0,19%
|
12/04/2021
|
Hoàng Thị Liên
|
Trưởng ban kiểm soát
|
20.208
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Kiệt
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
14.280
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Phượng
|
---
|
8.083
|
0,08%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Chính
|
---
|
7.653
|
0,07%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hoàng Điệp
|
---
|
7.275
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Võ Hùng Dũng
|
---
|
4.900
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Đặng Thị Bé Chinh
|
---
|
4.041
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Minh Phục
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.978
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hồng Duyên
|
---
|
2.694
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Bảy
|
---
|
1.538
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Võ Văn Lẹt
|
---
|
538
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Thu Hương
|
---
|
538
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Ngọc Thu Phụng
|
---
|
404
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Cho
|
---
|
369
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|