|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
154.710 | 117.791 | 116.760 | 111.360 | 60.694 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3 | 53 | 53 | 53 | 56 |
| 1. Tiền |
|
|
3 | 53 | 53 | 53 | 56 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
143.947 | 106.719 | 105.955 | 98.580 | 49.886 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
91.504 | 84.356 | 85.481 | 82.529 | 29.411 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.159 | 40.964 | 40.964 | 40.964 | 40.964 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.671 | 1.584 | 984 | 1.324 | 984 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.387 | -20.185 | -21.474 | -26.238 | -21.474 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.420 | 9.420 | 9.420 | 9.420 | 9.420 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.420 | 9.420 | 9.420 | 9.420 | 9.420 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.340 | 1.599 | 1.332 | 3.308 | 1.332 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12 | 271 | 4 | 271 | 4 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.708 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.328 | 1.328 | 1.328 | 1.328 | 1.328 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
58.087 | 54.411 | 51.896 | 51.381 | 115.114 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
156 | 156 | 156 | 156 | 156 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
156 | 156 | 156 | 156 | 156 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
37.393 | 33.817 | 31.985 | 30.222 | 95.203 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.393 | 33.810 | 31.985 | 30.222 | 95.203 |
| - Nguyên giá |
|
|
80.620 | 80.620 | 80.620 | 80.620 | 147.307 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.227 | -46.809 | -48.635 | -50.398 | -52.104 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 7 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
530 | 530 | 530 | 530 | 530 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-530 | -524 | -530 | -530 | -530 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.538 | 20.438 | 19.755 | 21.003 | 19.755 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.538 | 20.438 | 19.755 | 21.003 | 19.755 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
212.797 | 172.202 | 168.656 | 162.741 | 175.809 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
176.198 | 153.615 | 157.025 | 131.976 | 167.700 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
167.798 | 127.733 | 126.133 | 106.094 | 136.808 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91.468 | 73.866 | 56.521 | 56.521 | 56.521 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.533 | 22.481 | 22.481 | 22.481 | 34.153 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.619 | 44 | 44 | 44 | 44 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.289 | 12.728 | 14.042 | 5.997 | 14.042 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 8 | 8 | 8 | 8 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.218 | 12.896 | 15.593 | 15.593 | 15.593 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.672 | 5.708 | 17.443 | 5.448 | 16.445 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.400 | 25.882 | 30.892 | 25.882 | 30.892 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 5.010 | | 5.010 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.400 | 25.882 | 25.882 | 25.882 | 25.882 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.598 | 18.587 | 11.631 | 30.764 | 8.108 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.598 | 18.587 | 11.631 | 30.764 | 8.108 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
54.309 | 54.309 | 54.309 | 54.309 | 54.309 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
124 | 124 | 124 | 124 | 124 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.295 | 2.295 | 2.295 | 2.295 | 2.295 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.295 | -2.295 | -2.295 | -2.295 | -2.295 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-19.835 | -37.847 | -44.802 | -25.669 | -48.325 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-20.523 | 2.998 | -37.847 | -23.906 | -44.802 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
688 | -40.845 | -6.956 | -1.763 | -3.523 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
212.797 | 172.202 | 168.656 | 162.741 | 175.809 |