• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.682,21 +1,35/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.682,21   +1,35/+0,08%  |   HNX-INDEX   279,98   +3,35/+1,21%  |   UPCOM-INDEX   111,00   +0,38/+0,34%  |   VN30   1.865,38   +4,18/+0,22%  |   HNX30   619,65   +9,21/+1,51%
02 Tháng Chín 2025 9:35:31 CH - Mở cửa
Tổng công ty May Nhà Bè - CTCP (MNB : UPCOM)
Cập nhật ngày 29/08/2025
3:00:05 CH
27,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,90
Mở cửa
27,90
Cao nhất
27,90
Thấp nhất
27,90
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
80.180
Cao nhất 52 tuần
36,80
Thấp nhất 52 tuần
24,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.125.7802.212.9702.368.4592.064.5412.252.644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
178.769329.816339.519263.114313.806
1. Tiền
145.323236.316229.869179.344260.531
2. Các khoản tương đương tiền
33.44693.499109.65083.77053.274
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
89.73794.040102.63992.645106.285
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
89.73794.040102.63992.645106.285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
957.012881.0191.104.440824.150971.939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
784.776700.981944.099675.565845.670
2. Trả trước cho người bán
54.58568.08358.32645.78729.394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
20.00020.60410.6047.000 
6. Phải thu ngắn hạn khác
103.48797.18897.248101.464102.541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-5.837-5.837-5.837-5.666-5.666
IV. Tổng hàng tồn kho
771.402776.877683.617789.211760.354
1. Hàng tồn kho
771.630777.105683.874791.449762.469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-228-228-257-2.238-2.115
V. Tài sản ngắn hạn khác
128.860131.218138.24595.421100.261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
21.12318.18915.52220.84315.590
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
98.42599.413115.74861.81472.701
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
9.31113.6166.97512.76511.970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
771.423775.453787.472770.881789.190
I. Các khoản phải thu dài hạn
14.41115.25215.29215.42315.292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
14.41115.25215.29215.42315.292
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
556.057545.768602.022588.758589.294
1. Tài sản cố định hữu hình
539.707531.252587.799574.924575.680
- Nguyên giá
1.747.7041.755.9711.824.2681.840.0421.851.609
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.207.997-1.224.719-1.236.469-1.265.118-1.275.930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
16.35014.51614.22413.83513.614
- Nguyên giá
54.98452.44052.55855.10155.275
- Giá trị hao mòn lũy kế
-38.634-37.924-38.334-41.267-41.661
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
50.04556.4225.2144.90714.791
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
50.04556.4225.2144.90714.791
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
78.64879.71680.88581.06183.776
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
45.52646.59547.76347.93750.652
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
33.25733.25733.25733.25733.257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-135-135-135-133-133
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
72.26278.29484.05880.73286.037
1. Chi phí trả trước dài hạn
72.26278.29484.05880.56585.871
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
   167167
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.897.2032.988.4233.155.9312.835.4223.041.834
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.437.6192.520.1972.644.0882.292.8872.478.428
I. Nợ ngắn hạn
2.238.8882.324.6082.454.6482.109.6222.297.842
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.502.7171.648.6611.684.1661.548.0331.553.708
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
335.466265.021272.300261.664315.462
4. Người mua trả tiền trước
131.37293.230111.18751.44152.178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
16.85234.29933.02524.63240.744
6. Phải trả người lao động
64.163105.011204.81392.790154.735
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
68.20960.94751.41545.21847.667
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.2512.1381.46389317.740
11. Phải trả ngắn hạn khác
74.29074.36356.60354.68665.907
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
44.56840.93739.67730.26449.701
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
198.731195.589189.440183.265180.586
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
30.70322.42236.29624.94921.390
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
132.599134.231114.970119.352120.231
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12.64812.60512.60513.32213.322
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
22.78126.33225.56925.64225.642
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
459.584468.226511.843542.535563.406
I. Vốn chủ sở hữu
459.584468.226511.843542.535563.406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
200.000200.000200.000200.000200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
73.01573.00172.98872.98177.487
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
119.847110.140138.649166.833196.000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
97.79156.13753.489143.285147.615
- LNST chưa phân phối kỳ này
22.05654.00285.16023.54848.386
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
66.72285.085100.206102.72189.919
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.897.2032.988.4233.155.9312.835.4223.041.834
Không có báo cáo nào.