|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.759.123 | 1.997.045 | 1.825.837 | 2.125.780 | 2.212.970 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
333.848 | 287.319 | 217.588 | 178.769 | 329.816 |
| 1. Tiền |
|
|
223.503 | 166.803 | 129.159 | 145.323 | 236.316 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
110.346 | 120.516 | 88.429 | 33.446 | 93.499 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
92.224 | 110.510 | 87.733 | 89.737 | 94.040 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
92.224 | 110.510 | 87.733 | 89.737 | 94.040 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
572.733 | 793.768 | 728.670 | 957.012 | 881.019 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
448.410 | 659.721 | 516.048 | 784.776 | 700.981 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
61.765 | 64.089 | 82.012 | 54.585 | 68.083 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.596 | 7.604 | 17.604 | 20.000 | 20.604 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
57.522 | 65.145 | 118.567 | 103.487 | 97.188 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.559 | -2.791 | -5.561 | -5.837 | -5.837 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
648.411 | 687.110 | 668.095 | 771.402 | 776.877 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
648.502 | 687.338 | 668.323 | 771.630 | 777.105 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-91 | -228 | -228 | -228 | -228 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
111.907 | 118.338 | 123.750 | 128.860 | 131.218 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.355 | 15.732 | 22.405 | 21.123 | 18.189 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
87.449 | 89.698 | 88.736 | 98.425 | 99.413 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.103 | 12.907 | 12.609 | 9.311 | 13.616 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
797.824 | 793.714 | 763.933 | 771.423 | 775.453 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.348 | 27.348 | 15.258 | 14.411 | 15.252 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27.348 | 27.348 | 15.258 | 14.411 | 15.252 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
600.170 | 580.837 | 563.168 | 556.057 | 545.768 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
582.146 | 563.310 | 546.273 | 539.707 | 531.252 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.772.506 | 1.748.524 | 1.753.952 | 1.747.704 | 1.755.971 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.190.360 | -1.185.214 | -1.207.679 | -1.207.997 | -1.224.719 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.024 | 17.527 | 16.895 | 16.350 | 14.516 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.518 | 54.984 | 54.984 | 54.984 | 52.440 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.494 | -37.457 | -38.089 | -38.634 | -37.924 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.256 | 21.455 | 29.632 | 50.045 | 56.422 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.256 | 21.455 | 29.632 | 50.045 | 56.422 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
90.460 | 89.680 | 80.217 | 78.648 | 79.716 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
54.203 | 53.423 | 46.096 | 45.526 | 46.595 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
34.257 | 34.257 | 34.257 | 33.257 | 33.257 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -135 | -135 | -135 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
74.590 | 74.393 | 75.657 | 72.262 | 78.294 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
74.590 | 74.393 | 75.657 | 72.262 | 78.294 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.556.947 | 2.790.759 | 2.589.769 | 2.897.203 | 2.988.423 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.108.626 | 2.336.927 | 2.132.372 | 2.437.619 | 2.520.197 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.896.734 | 2.132.227 | 1.954.856 | 2.238.888 | 2.324.608 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.230.337 | 1.388.891 | 1.408.667 | 1.502.717 | 1.648.661 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
240.274 | 262.038 | 227.713 | 335.466 | 265.021 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
104.058 | 123.140 | 89.727 | 131.372 | 93.230 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.517 | 17.270 | 18.795 | 16.852 | 34.299 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
156.851 | 188.155 | 40.808 | 64.163 | 105.011 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.485 | 21.821 | 62.501 | 68.209 | 60.947 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
284 | 24.024 | 6.413 | 1.251 | 2.138 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
75.880 | 66.150 | 70.292 | 74.290 | 74.363 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.049 | 40.738 | 29.940 | 44.568 | 40.937 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
211.892 | 204.700 | 177.516 | 198.731 | 195.589 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21.493 | 32.600 | 22.787 | 30.703 | 22.422 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
147.523 | 129.859 | 115.960 | 132.599 | 134.231 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
15.910 | 15.910 | 12.605 | 12.648 | 12.605 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
26.966 | 26.332 | 26.164 | 22.781 | 26.332 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
448.321 | 453.832 | 457.397 | 459.584 | 468.226 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
448.321 | 453.832 | 457.397 | 459.584 | 468.226 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
191.100 | 191.100 | 191.100 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
69.608 | 69.595 | 69.581 | 73.015 | 73.001 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
111.728 | 118.562 | 123.559 | 119.847 | 110.140 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
83.346 | 84.987 | 114.889 | 97.791 | 56.137 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.382 | 33.575 | 8.669 | 22.056 | 54.002 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
75.885 | 74.575 | 73.157 | 66.722 | 85.085 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.556.947 | 2.790.759 | 2.589.769 | 2.897.203 | 2.988.423 |