• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.248,16 +8,11/+0,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.248,16   +8,11/+0,65%  |   HNX-INDEX   214,00   +1,19/+0,56%  |   UPCOM-INDEX   93,12   +0,74/+0,80%  |   VN30   1.325,08   +4,67/+0,35%  |   HNX30   421,54   +4,16/+1,00%
06 Tháng Năm 2025 12:08:42 CH - Mở cửa
CTCP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú (MPC : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/05/2025
12:05:00 CH
10,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+2,88%)
Tham chiếu
10,40
Mở cửa
10,50
Cao nhất
10,70
Thấp nhất
10,30
Khối lượng
44.000
KLTB 10 ngày
50.590
Cao nhất 52 tuần
20,10
Thấp nhất 52 tuần
8,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/05/2025 42.818.950 6.000 0 6.000 63.232 0 63.232
05/05/2025 42.944.950 800 0 800 8.296 0 8.296
29/04/2025 42.945.750 64.900 0 64.900 662.122 0 662.122
28/04/2025 43.010.650 0 0 0 0 0 0
25/04/2025 43.010.650 600 0 600 6.170 0 6.170
24/04/2025 43.011.250 1.600 0 1.600 16.475 0 16.475
23/04/2025 43.012.850 7.900 0 7.900 79.752 0 79.752
22/04/2025 43.019.750 2.400 0 2.400 23.537 0 23.537
21/04/2025 43.022.150 200 0 200 2.057 0 2.057
18/04/2025 43.022.350 3.000 1.000 2.000 30.724 10.241 20.483
17/04/2025 43.025.350 200 0 200 2.042 0 2.042
16/04/2025 42.920.850 100 0 100 1.031 0 1.031
15/04/2025 42.892.950 1.500 0 1.500 15.465 0 15.465
14/04/2025 42.671.250 2.700 104.700 -102.000 28.081 1.088.915 -1.060.834
11/04/2025 42.663.950 0 28.000 -28.000 0 311.648 -311.648
10/04/2025 42.626.850 0 223.200 -223.200 0 2.365.839 -2.365.839
09/04/2025 42.372.050 0 10.000 -10.000 0 92.971 -92.971
08/04/2025 42.137.950 0 37.100 -37.100 0 355.288 -355.288
04/04/2025 42.137.950 4.000 254.800 -250.800 39.060 2.488.140 -2.449.080
03/04/2025 42.141.950 0 234.100 -234.100 0 2.642.384 -2.642.384