VN-INDEX 1.306,86 -10,60/-0,80% |
HNX-INDEX 235,06 -3,14/-1,32% |
UPCOM-INDEX 98,05 -0,57/-0,58% |
VN30 1.363,88 -10,05/-0,73% |
HNX30 482,74 -5,78/-1,18%
31 Tháng Ba 2025 4:23:51 CH - Mở cửa
CTCP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
(MPC : UPCOM)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
39,48%
|
Sở hữu khác
|
60,52%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
MPM Investments Pte.Ltd
|
---
|
140.400.000
|
35,11%
|
31/12/2023
|
Chu Thị Bình
|
Chủ tịch HĐQT
|
70.362.860
|
17,55%
|
31/12/2024
|
Lê Văn Quang
|
Tổng giám đốc
|
64.468.800
|
16,08%
|
31/12/2024
|
CTCP Đầu tư Long Phụng
|
---
|
16.354.620
|
4,08%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Dịu Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
13.126.840
|
3,27%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Minh Phú
|
---
|
11.041.636
|
2,75%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Minh Quý
|
---
|
11.033.534
|
2,75%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Minh Ngọc
|
---
|
11.032.634
|
2,75%
|
31/12/2024
|
Hanwa Co. LTD.,
|
---
|
4.000.000
|
1,00%
|
25/03/2020
|
Earls Court Enterprises Ltd
|
---
|
2.928.290
|
1,46%
|
16/04/2018
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
---
|
885.700
|
0,22%
|
31/12/2024
|
Chu Văn An
|
---
|
420.320
|
0,11%
|
31/12/2023
|
Chu Hồng Hà
|
Phó Tổng giám đốc
|
310.640
|
0,08%
|
31/12/2024
|
Bùi Anh Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
291.640
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Lê Ngọc Anh
|
Phó Tổng giám đốc
|
258.680
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Di
|
---
|
244.840
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Thái Hoàng Hùng
|
---
|
241.064
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Lê Văn Điệp
|
Thành viên HĐQT
|
72.860
|
0,02%
|
13/01/2025
|
CTCP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
---
|
56.350
|
0,01%
|
20/04/2022
|
Lê Thị Thúy
|
---
|
48.500
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Huyền Trân
|
---
|
45.420
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
---
|
40.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Lê Văn Tuấn
|
---
|
36.220
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trần Văn Thái
|
---
|
31.700
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Hoàng Liêm
|
---
|
28.200
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Ngô Thanh Hà
|
---
|
25.720
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thanh Thúy
|
---
|
24.920
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Đỗ Thị Hạnh
|
---
|
22.840
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lưu Minh Trung
|
Kế toán trưởng
|
13.150
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đỗ Quốc Việt
|
---
|
10.900
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Ngọc Hương
|
Đại diện công bố thông tin
|
8.600
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lâm Thị Thúy Kiều
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Chu Nữ Huyền Trang
|
---
|
4.800
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Kim Trọng
|
---
|
3.132
|
0,00%
|
31/12/2020
|
|
|
|
|
|