|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.946 | 116.558 | 97.233 | 76.901 | 55.065 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.942 | 7.323 | 8.596 | 3.703 | 5.457 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.942 | 7.323 | 8.596 | 3.703 | 5.457 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.618 | 41.892 | 35.022 | 36.099 | 27.239 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.042 | 32.646 | 35.544 | 28.207 | 24.400 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
27.975 | 7.168 | 1.010 | 8.954 | 6.655 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
456 | 44 | | 15 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
999 | 2.361 | 244 | 597 | 456 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-854 | -327 | -1.776 | -1.674 | -4.272 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.837 | 62.554 | 50.631 | 35.672 | 21.492 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.410 | 65.093 | 58.780 | 44.055 | 21.823 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-573 | -2.539 | -8.149 | -8.383 | -331 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.549 | 4.790 | 2.984 | 1.428 | 878 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
152 | 739 | 46 | 106 | 367 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.397 | 4.051 | 2.937 | 1.322 | 510 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.420 | 48.022 | 5.451 | 38.363 | 31.825 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
137 | 247 | 266 | 38 | 26 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
15 | 1.226 | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
61 | | 15 | 29 | 17 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
128 | 303 | 251 | 9 | 9 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-67 | -1.283 | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
30.133 | 36.504 | 40.501 | 35.634 | 29.965 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.829 | 17.956 | 23.590 | 20.361 | 21.202 |
 | - Nguyên giá |
|
|
78.435 | 72.066 | 78.586 | 80.427 | 90.139 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58.605 | -54.110 | -54.995 | -60.066 | -68.937 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 8.628 | 7.375 | 6.121 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 8.774 | 8.774 | 8.774 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -146 | -1.400 | -2.653 | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.304 | 9.920 | 9.536 | 9.152 | 8.762 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.269 | 13.269 | 13.269 | 13.269 | 13.269 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.965 | -3.349 | -3.733 | -4.117 | -4.506 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.460 | 7.840 | 1.062 | 217 | 66 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.460 | 7.840 | 1.062 | 217 | 66 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
197 | 197 | 197 | 197 | 197 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
197 | 197 | 197 | 197 | 197 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.493 | 3.234 | 3.425 | 2.277 | 1.572 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.493 | 3.234 | 3.425 | 2.277 | 1.572 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
130.366 | 164.580 | 102.683 | 115.264 | 86.891 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
52.548 | 70.048 | 49.436 | 28.695 | 12.722 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.968 | 59.813 | 42.754 | 28.683 | 12.710 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.617 | 34.222 | 26.495 | 13.691 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.932 | 4.983 | 3.949 | 2.932 | 2.930 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.043 | 2.436 | 141 | 1.400 | 1.744 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.224 | 2.606 | 981 | 628 | 224 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.494 | 7.479 | 3.926 | 3.211 | 2.567 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.562 | 2.781 | 2.468 | 2.262 | 1.002 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 1.100 | 794 | 396 | 26 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
514 | 541 | 959 | 1.310 | 2.013 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.581 | 3.666 | 3.041 | 2.852 | 2.204 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.580 | 10.235 | 6.681 | 12 | 12 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 12 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
454 | 500 | 252 | | 12 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.127 | 9.735 | 6.429 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
77.818 | 94.532 | 93.248 | 86.569 | 74.168 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
77.784 | 94.498 | 93.214 | 86.535 | 74.134 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.754 | 36.754 | 36.754 | 67.962 | 67.962 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.252 | 1.252 | 1.252 | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-38 | -38 | -38 | -38 | -38 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.176 | 23.176 | 33.048 | 10.833 | 10.833 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.418 | 1.894 | 1.800 | 1.178 | 1.300 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.222 | 31.459 | 20.398 | 6.601 | -5.923 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.210 | 7.735 | 7.732 | 1.193 | 1.195 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.012 | 23.724 | 12.666 | 5.408 | -7.119 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
130.366 | 164.580 | 142.683 | 115.264 | 86.891 |