• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   +11,79/+0,97%  |   HNX-INDEX   221,76   +0,47/+0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,50   +0,41/+0,45%  |   VN30   1.286,67   +14,94/+1,17%  |   HNX30   469,81   +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 4:56:50 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (MVB : HNX)
Cập nhật ngày 21/11/2024
3:05:01 CH
18,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,60 (-3,11%)
Tham chiếu
19,30
Mở cửa
19,00
Cao nhất
19,00
Thấp nhất
18,70
Khối lượng
500
KLTB 10 ngày
220
Cao nhất 52 tuần
23,90
Thấp nhất 52 tuần
17,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.375.8441.272.0531.480.2021.497.9011.396.308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
298.563285.121256.217240.422286.021
1. Tiền
107.56397.62187.21762.42289.021
2. Các khoản tương đương tiền
191.000187.500169.000178.000197.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
243.000223.500163.500171.00081.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
243.000223.500163.500171.00081.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
400.859288.068510.229467.280493.816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
335.107230.772455.170416.151431.787
2. Trả trước cho người bán
15.5709.6107.4929.31821.758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
63.54060.60659.98254.18052.404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-13.357-12.919-12.416-12.369-12.133
IV. Tổng hàng tồn kho
427.875450.876514.293593.116523.106
1. Hàng tồn kho
428.215451.147514.564593.387523.377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-340-271-271-271-271
V. Tài sản ngắn hạn khác
5.54724.48735.96326.08312.364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
5.2992.95319.30913.4416.846
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
 9.3618.8474.2481.704
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
24812.1737.8068.3933.814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.910.1951.837.3601.775.6171.714.2381.792.971
I. Các khoản phải thu dài hạn
128.446128.991136.082135.866136.343
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
128.446128.991136.082135.866136.343
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
1.322.7401.264.4321.199.0831.145.1911.143.451
1. Tài sản cố định hữu hình
1.317.3731.245.6061.193.9691.140.2661.138.672
- Nguyên giá
6.155.7096.172.7686.080.9666.085.6236.133.282
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.838.336-4.927.162-4.886.998-4.945.357-4.994.610
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
5.36718.8275.1144.9254.778
- Nguyên giá
10.87937.99510.87910.87910.879
- Giá trị hao mòn lũy kế
-5.512-19.169-5.766-5.954-6.101
III. Bất động sản đầu tư
38.13137.50636.88136.25635.631
- Nguyên giá
61.73961.73961.73961.73961.739
- Giá trị hao mòn lũy kế
-23.608-24.233-24.858-25.483-26.108
IV. Tài sản dở dang dài hạn
11.95010.27110.78212.53714.375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
11.95010.27110.78212.53714.375
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
18.34818.34818.34818.34818.348
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.7401.7401.7401.7401.740
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
16.60816.60816.60816.60816.608
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
390.579377.812374.441366.040444.823
1. Chi phí trả trước dài hạn
377.470366.750362.872354.257433.040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
13.11011.06211.56911.78311.783
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.286.0393.109.4133.255.8193.212.1393.189.278
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.303.7101.045.5941.164.7471.262.1371.221.344
I. Nợ ngắn hạn
1.195.489969.8661.088.6911.182.6031.136.560
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
239.217205.302239.717238.481200.419
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
388.504379.918511.044425.104459.346
4. Người mua trả tiền trước
4.93514.1209.28310.94616.576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
110.14541.37970.59273.00269.383
6. Phải trả người lao động
167.352217.366106.684117.150154.016
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
22.47611.18315.04217.41419.522
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
805387956644879
11. Phải trả ngắn hạn khác
20.80012.88519.77520.93735.466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
145.0007.36846.436153.20569.096
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
96.25479.95769.164125.720111.856
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
108.22175.72976.05679.53484.784
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
101.16068.65968.71272.20977.525
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
5.4645.5195.7655.8145.814
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
1.5971.5511.5781.5111.444
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.982.3292.063.8182.091.0711.950.0021.967.934
I. Vốn chủ sở hữu
1.982.3292.063.8182.091.0711.950.0021.967.934
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.050.0001.050.0001.050.0001.050.0001.050.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
239239239239239
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
20.25920.25920.25920.25920.259
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-13.978-13.978-13.978-13.978-13.978
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
310.159310.159310.159373.131373.131
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
276.014343.868372.852178.261194.907
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
85.44685.446326.35664.16447.334
- LNST chưa phân phối kỳ này
190.568258.42246.496114.097147.573
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
339.637353.272351.541342.090343.377
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.286.0393.109.4133.255.8193.212.1393.189.278
Không có báo cáo nào.