|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.375.844 | 1.272.053 | 1.480.202 | 1.497.901 | 1.396.308 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
298.563 | 285.121 | 256.217 | 240.422 | 286.021 |
| 1. Tiền |
|
|
107.563 | 97.621 | 87.217 | 62.422 | 89.021 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
191.000 | 187.500 | 169.000 | 178.000 | 197.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
243.000 | 223.500 | 163.500 | 171.000 | 81.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
243.000 | 223.500 | 163.500 | 171.000 | 81.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
400.859 | 288.068 | 510.229 | 467.280 | 493.816 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
335.107 | 230.772 | 455.170 | 416.151 | 431.787 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.570 | 9.610 | 7.492 | 9.318 | 21.758 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
63.540 | 60.606 | 59.982 | 54.180 | 52.404 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.357 | -12.919 | -12.416 | -12.369 | -12.133 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
427.875 | 450.876 | 514.293 | 593.116 | 523.106 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
428.215 | 451.147 | 514.564 | 593.387 | 523.377 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-340 | -271 | -271 | -271 | -271 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.547 | 24.487 | 35.963 | 26.083 | 12.364 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.299 | 2.953 | 19.309 | 13.441 | 6.846 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 9.361 | 8.847 | 4.248 | 1.704 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
248 | 12.173 | 7.806 | 8.393 | 3.814 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.910.195 | 1.837.360 | 1.775.617 | 1.714.238 | 1.792.971 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
128.446 | 128.991 | 136.082 | 135.866 | 136.343 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
128.446 | 128.991 | 136.082 | 135.866 | 136.343 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.322.740 | 1.264.432 | 1.199.083 | 1.145.191 | 1.143.451 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.317.373 | 1.245.606 | 1.193.969 | 1.140.266 | 1.138.672 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.155.709 | 6.172.768 | 6.080.966 | 6.085.623 | 6.133.282 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.838.336 | -4.927.162 | -4.886.998 | -4.945.357 | -4.994.610 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.367 | 18.827 | 5.114 | 4.925 | 4.778 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.879 | 37.995 | 10.879 | 10.879 | 10.879 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.512 | -19.169 | -5.766 | -5.954 | -6.101 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
38.131 | 37.506 | 36.881 | 36.256 | 35.631 |
| - Nguyên giá |
|
|
61.739 | 61.739 | 61.739 | 61.739 | 61.739 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.608 | -24.233 | -24.858 | -25.483 | -26.108 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.950 | 10.271 | 10.782 | 12.537 | 14.375 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.950 | 10.271 | 10.782 | 12.537 | 14.375 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18.348 | 18.348 | 18.348 | 18.348 | 18.348 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.740 | 1.740 | 1.740 | 1.740 | 1.740 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.608 | 16.608 | 16.608 | 16.608 | 16.608 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
390.579 | 377.812 | 374.441 | 366.040 | 444.823 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
377.470 | 366.750 | 362.872 | 354.257 | 433.040 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.110 | 11.062 | 11.569 | 11.783 | 11.783 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.286.039 | 3.109.413 | 3.255.819 | 3.212.139 | 3.189.278 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.303.710 | 1.045.594 | 1.164.747 | 1.262.137 | 1.221.344 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.195.489 | 969.866 | 1.088.691 | 1.182.603 | 1.136.560 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
239.217 | 205.302 | 239.717 | 238.481 | 200.419 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
388.504 | 379.918 | 511.044 | 425.104 | 459.346 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.935 | 14.120 | 9.283 | 10.946 | 16.576 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
110.145 | 41.379 | 70.592 | 73.002 | 69.383 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
167.352 | 217.366 | 106.684 | 117.150 | 154.016 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.476 | 11.183 | 15.042 | 17.414 | 19.522 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
805 | 387 | 956 | 644 | 879 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.800 | 12.885 | 19.775 | 20.937 | 35.466 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
145.000 | 7.368 | 46.436 | 153.205 | 69.096 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
96.254 | 79.957 | 69.164 | 125.720 | 111.856 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
108.221 | 75.729 | 76.056 | 79.534 | 84.784 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
101.160 | 68.659 | 68.712 | 72.209 | 77.525 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.464 | 5.519 | 5.765 | 5.814 | 5.814 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.597 | 1.551 | 1.578 | 1.511 | 1.444 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.982.329 | 2.063.818 | 2.091.071 | 1.950.002 | 1.967.934 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.982.329 | 2.063.818 | 2.091.071 | 1.950.002 | 1.967.934 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.050.000 | 1.050.000 | 1.050.000 | 1.050.000 | 1.050.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
239 | 239 | 239 | 239 | 239 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
20.259 | 20.259 | 20.259 | 20.259 | 20.259 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-13.978 | -13.978 | -13.978 | -13.978 | -13.978 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
310.159 | 310.159 | 310.159 | 373.131 | 373.131 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
276.014 | 343.868 | 372.852 | 178.261 | 194.907 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
85.446 | 85.446 | 326.356 | 64.164 | 47.334 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
190.568 | 258.422 | 46.496 | 114.097 | 147.573 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
339.637 | 353.272 | 351.541 | 342.090 | 343.377 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.286.039 | 3.109.413 | 3.255.819 | 3.212.139 | 3.189.278 |