• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.347,25 +10,95/+0,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.347,25   +10,95/+0,82%  |   HNX-INDEX   228,94   +2,77/+1,22%  |   UPCOM-INDEX   99,32   +0,96/+0,98%  |   VN30   1.437,87   +14,83/+1,04%  |   HNX30   472,47   +7,39/+1,59%
04 Tháng Sáu 2025 7:59:46 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (MVB : HNX)
Cập nhật ngày 03/06/2025
2:45:14 CH
18,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,53%)
Tham chiếu
18,70
Mở cửa
18,70
Cao nhất
18,90
Thấp nhất
18,60
Khối lượng
3.900
KLTB 10 ngày
20.140
Cao nhất 52 tuần
31,00
Thấp nhất 52 tuần
17,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.480.2021.497.9011.396.3081.302.8461.745.704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
256.217240.422286.021327.949360.148
1. Tiền
87.21762.42289.021102.949141.148
2. Các khoản tương đương tiền
169.000178.000197.000225.000219.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
163.500171.00081.000100.500120.500
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
163.500171.00081.000100.500120.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
510.229467.280493.816491.001650.678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
455.170416.151431.787471.916624.182
2. Trả trước cho người bán
7.4929.31821.7586.18210.776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
59.98254.18052.40422.33324.650
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-12.416-12.369-12.133-9.430-8.930
IV. Tổng hàng tồn kho
514.293593.116523.106366.792591.985
1. Hàng tồn kho
514.564593.387523.377367.063592.256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-271-271-271-271-271
V. Tài sản ngắn hạn khác
35.96326.08312.36416.60322.394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
19.30913.4416.8463.55915.920
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
8.8474.2481.7049.3045.437
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7.8068.3933.8143.7411.036
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.775.6171.714.2381.792.9711.861.9621.835.770
I. Các khoản phải thu dài hạn
136.082135.866136.343136.915153.703
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
    9.469
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
136.082135.866136.343136.915144.234
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
1.199.0831.145.1911.143.4511.215.7721.118.246
1. Tài sản cố định hữu hình
1.193.9691.140.2661.138.6721.211.1381.113.722
- Nguyên giá
6.080.9666.085.6236.133.2826.269.3216.234.623
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.886.998-4.945.357-4.994.610-5.058.182-5.120.901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
5.1144.9254.7784.6344.524
- Nguyên giá
10.87910.87910.87910.87910.879
- Giá trị hao mòn lũy kế
-5.766-5.954-6.101-6.246-6.356
III. Bất động sản đầu tư
36.88136.25635.63135.00680.036
- Nguyên giá
61.73961.73961.73961.739107.726
- Giá trị hao mòn lũy kế
-24.858-25.483-26.108-26.733-27.690
IV. Tài sản dở dang dài hạn
10.78212.53714.37517.23730.484
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
10.78212.53714.37517.23730.484
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
18.34818.34818.34818.34817.471
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.7401.7401.7401.7401.740
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
16.60816.60816.60816.60816.608
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
    -877
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
374.441366.040444.823438.685435.830
1. Chi phí trả trước dài hạn
362.872354.257433.040417.440411.363
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
11.56911.78311.78321.24524.467
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.255.8193.212.1393.189.2783.164.8093.581.474
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.164.7471.262.1371.221.3441.096.9001.439.800
I. Nợ ngắn hạn
1.088.6911.182.6031.136.560959.6741.291.103
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
239.717238.481200.419122.659169.240
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
511.044425.104459.346367.199520.663
4. Người mua trả tiền trước
9.28310.94616.57617.18938.829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
70.59273.00269.383102.26596.145
6. Phải trả người lao động
106.684117.150154.016224.942136.791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
15.04217.41419.52212.22727.002
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
956644879446833
11. Phải trả ngắn hạn khác
19.77520.93735.46613.92817.555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
46.436153.20569.096 196.790
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
69.164125.720111.85698.81887.254
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
76.05679.53484.784137.226148.697
1. Phải trả người bán dài hạn
    8.832
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
68.71272.20977.525129.981132.638
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
5.7655.8145.8145.8675.907
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
1.5781.5111.4441.3771.320
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.091.0711.950.0021.967.9342.067.9092.141.674
I. Vốn chủ sở hữu
2.091.0711.950.0021.967.9342.067.9092.141.674
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.050.0001.050.0001.050.0001.050.0001.050.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
239239239239239
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
20.25920.25920.25920.25920.259
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-13.978-13.978-13.978-13.978-13.978
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
310.159373.131373.131373.131373.131
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
372.852178.261194.907284.611352.360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
326.35664.16447.33464.317287.773
- LNST chưa phân phối kỳ này
46.496114.097147.573220.29364.587
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
351.541342.090343.377353.648359.664
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.255.8193.212.1393.189.2783.164.8093.581.474
Không có báo cáo nào.