|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
98,19%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,06%
|
Sở hữu khác
|
1,75%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
103.104.100
|
98,19%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Thu Hà
|
---
|
43.400
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Trần Hải Bình
|
---
|
41.800
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Lương Anh
|
---
|
23.600
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Trịnh Hồng Ngân
|
Tổng giám đốc
|
14.700
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Vũ Đình Lên
|
---
|
13.500
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Lương Xuân Quang
|
---
|
11.600
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Lê Quang Bình
|
Chủ tịch HĐQT
|
10.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Lương Nga
|
---
|
9.100
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Lương Xuân Huy
|
---
|
4.200
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Lương Xuân Hải
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Phạm Văn Lỗ
|
Thành viên HĐQT
|
3.300
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Xuân Ngợi
|
---
|
3.100
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Ngô Ngọc Sơn
|
---
|
3.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Lê Xuân Huy
|
---
|
2.600
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thạc Tân
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.300
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Vũ Đình Vang
|
---
|
1.400
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Lê Minh Hiển
|
Kế toán trưởng
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|