• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.346,61 -0,64/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:40:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.346,61   -0,64/-0,05%  |   HNX-INDEX   230,68   +1,74/+0,76%  |   UPCOM-INDEX   99,49   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.435,78   -2,09/-0,15%  |   HNX30   476,60   +4,13/+0,87%
04 Tháng Sáu 2025 11:44:50 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (MVB : HNX)
Cập nhật ngày 04/06/2025
11:27:22 SA
19,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+1,60%)
Tham chiếu
18,80
Mở cửa
19,00
Cao nhất
19,10
Thấp nhất
18,80
Khối lượng
2.600
KLTB 10 ngày
17.620
Cao nhất 52 tuần
31,00
Thấp nhất 52 tuần
17,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/06/2025 19,10 0 21.600 0 18.900 2.700 2.600 49.270
03/06/2025 18,80 57 24.280 52 24.564 -284 3.900 72.920
02/06/2025 18,70 71 25.250 61 34.765 -9.515 9.500 177.180
30/05/2025 18,80 83 30.095 63 40.276 -10.181 9.200 173.380
29/05/2025 19,30 110 34.292 77 60.972 -26.680 15.900 303.940
28/05/2025 19,50 149 77.103 71 86.822 -9.719 30.000 576.730
27/05/2025 19,70 105 47.702 93 67.411 -19.709 15.000 292.930
26/05/2025 21,10 87 39.310 95 70.601 -31.291 20.300 420.610
23/05/2025 21,10 122 57.703 93 54.553 3.150 22.000 458.830
22/05/2025 20,40 162 87.705 135 122.117 -34.412 47.800 990.500
21/05/2025 22,40 156 71.269 155 89.683 -18.414 27.800 622.490
20/05/2025 21,50 213 125.134 129 79.948 45.186 53.600 1.125.100
19/05/2025 19,60 112 41.245 69 36.026 5.219 15.600 305.290
16/05/2025 19,70 105 37.690 82 53.996 -16.306 17.000 336.500
15/05/2025 19,90 102 45.212 66 58.594 -13.382 15.600 311.660
14/05/2025 20,00 101 36.658 89 82.973 -46.315 13.400 268.100
13/05/2025 20,10 82 36.032 107 71.752 -35.720 16.400 334.700
12/05/2025 20,50 67 30.383 68 49.593 -19.210 6.400 129.700
09/05/2025 20,10 140 113.598 115 112.169 1.429 33.300 668.960
08/05/2025 21,20 140 83.753 81 80.496 3.257 17.500 355.290