|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
827.812 | 815.055 | 916.113 | 1.026.672 | 896.409 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.178 | 3.277 | 5.992 | 4.283 | 7.133 |
| 1. Tiền |
|
|
6.178 | 3.277 | 5.992 | 4.283 | 7.133 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
696.477 | 674.158 | 798.046 | 791.629 | 378.294 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
688.473 | 670.327 | 779.870 | 778.081 | 367.083 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
643 | | 2.034 | 3.755 | 1.282 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.361 | 3.831 | 16.141 | 9.794 | 9.929 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
89.490 | 73.791 | 75.425 | 163.539 | 318.309 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
89.490 | 73.791 | 75.425 | 163.539 | 318.309 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
35.667 | 63.829 | 36.650 | 67.221 | 192.674 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
33.325 | 38.923 | 34.236 | 67.177 | 186.503 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.342 | 24.906 | 2.414 | 43 | 6.171 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.738.347 | 1.779.554 | 1.688.007 | 1.602.092 | 1.533.331 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
85.757 | 87.024 | 87.492 | 88.798 | 88.798 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
85.757 | 87.024 | 87.492 | 88.798 | 88.798 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.552.163 | 1.576.154 | 1.483.361 | 1.396.927 | 1.324.734 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.550.000 | 1.574.007 | 1.481.230 | 1.394.812 | 1.324.734 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.819.423 | 4.838.710 | 4.838.710 | 4.824.085 | 4.851.738 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.269.423 | -3.264.703 | -3.357.480 | -3.429.273 | -3.527.004 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.163 | 2.147 | 2.131 | 2.115 | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.575 | 3.575 | 3.575 | 3.575 | 397 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.413 | -1.429 | -1.445 | -1.460 | -397 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
72.870 | 73.145 | 73.145 | 73.146 | 73.400 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
72.870 | 73.145 | 73.145 | 73.146 | 73.400 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.558 | 43.231 | 44.008 | 43.222 | 46.399 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
-1.916 | 4.527 | 5.303 | 4.517 | 7.694 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
29.474 | 38.705 | 38.705 | 38.705 | 38.705 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.566.159 | 2.594.609 | 2.604.120 | 2.628.764 | 2.429.740 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.027.021 | 2.020.130 | 2.013.120 | 2.109.249 | 2.014.355 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.648.464 | 1.617.947 | 1.776.300 | 1.826.077 | 1.778.640 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
750.269 | 979.989 | 1.068.821 | 939.310 | 896.911 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
348.407 | 406.803 | 348.370 | 332.136 | 430.554 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.114 | 102 | 772 | 5.547 | 5.167 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
58.717 | 29.818 | 37.358 | 65.479 | 26.298 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
156.986 | 159.490 | 87.144 | 97.474 | 83.425 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.921 | 98 | 8.589 | 7.077 | 5.678 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.329 | 30.694 | 218.531 | 245.623 | 216.446 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
290.172 | | | 75.542 | 65.498 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.549 | 10.952 | 6.715 | 57.887 | 48.663 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
378.557 | 402.184 | 236.820 | 283.172 | 235.715 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
378.502 | 402.147 | 236.783 | 283.172 | 235.715 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
56 | 36 | 36 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
539.138 | 574.479 | 591.000 | 519.514 | 415.385 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
539.123 | 574.464 | 590.985 | 519.499 | 415.370 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
369.991 | 369.991 | 369.991 | 369.991 | 369.991 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-194 | -194 | -194 | -194 | -194 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
71.714 | 71.714 | 71.714 | 78.242 | 78.242 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
97.517 | 132.858 | 149.380 | 71.366 | -32.763 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.474 | 29.474 | 133.582 | 38.705 | 38.705 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68.044 | 103.384 | 15.797 | 32.661 | -71.468 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.566.159 | 2.594.609 | 2.604.120 | 2.628.764 | 2.429.740 |