|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
149.269 | 134.077 | 123.712 | 122.081 | 127.201 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.423 | 19.529 | 25.119 | 36.228 | 54.323 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.423 | 19.529 | 20.119 | 36.228 | 49.323 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | 5.000 | | 5.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70.000 | 65.000 | 60.000 | 25.000 | 15.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70.000 | 65.000 | 60.000 | 25.000 | 15.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.705 | 23.110 | 11.652 | 26.900 | 22.691 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.387 | 20.958 | 12.280 | 23.814 | 22.720 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.203 | 3.035 | 447 | 4.230 | 1.205 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.217 | 1.219 | 1.344 | 1.250 | 1.159 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.102 | -2.102 | -2.419 | -2.394 | -2.394 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
26.380 | 24.956 | 23.708 | 33.477 | 31.802 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.380 | 24.956 | 23.708 | 33.477 | 31.802 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
761 | 1.482 | 3.233 | 476 | 3.386 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
761 | 1.482 | 827 | 476 | 3.386 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 2.405 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
160.858 | 169.304 | 199.774 | 193.742 | 194.654 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
146.821 | 156.942 | 180.221 | 182.402 | 183.646 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
145.366 | 155.681 | 179.154 | 181.529 | 182.966 |
 | - Nguyên giá |
|
|
513.126 | 532.237 | 557.071 | 568.135 | 578.920 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-367.760 | -376.556 | -377.917 | -386.606 | -395.954 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.455 | 1.261 | 1.067 | 874 | 680 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.186 | 14.186 | 14.186 | 14.186 | 14.186 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.731 | -12.925 | -13.119 | -13.313 | -13.506 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.746 | 3.171 | 9.308 | 1.806 | 2.403 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.746 | 3.171 | 9.308 | 1.806 | 2.403 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.251 | 9.151 | 10.206 | 9.495 | 8.566 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.536 | 4.891 | 5.917 | 6.591 | 4.786 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.716 | 4.260 | 4.290 | 2.904 | 3.780 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
310.127 | 303.381 | 323.486 | 315.823 | 321.855 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
143.695 | 128.877 | 142.059 | 121.091 | 149.842 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.370 | 128.552 | 141.734 | 120.766 | 149.517 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72.968 | 73.845 | 93.952 | 71.148 | 69.063 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
870 | 853 | 1.088 | 907 | 1.099 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.835 | 25.669 | 25.974 | 33.476 | 33.368 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.679 | 18.819 | 15.511 | 11.170 | 12.983 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
81 | 64 | 197 | 70 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.806 | 3.764 | 4.691 | 3.533 | 23.868 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.131 | 5.539 | 320 | 463 | 9.136 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
325 | 325 | 325 | 325 | 325 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
325 | 325 | 325 | 325 | 325 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
166.432 | 174.503 | 181.427 | 194.732 | 172.014 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
166.432 | 174.503 | 181.427 | 194.732 | 172.014 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
109.000 | 109.000 | 109.000 | 109.000 | 109.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
432 | 432 | 432 | 432 | 432 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.596 | 41.596 | 41.596 | 41.596 | 41.596 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.405 | 23.476 | 30.400 | 43.705 | 20.986 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 31.853 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.405 | 23.476 | 30.400 | 11.852 | 20.986 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
310.127 | 303.381 | 323.486 | 315.823 | 321.855 |