|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
148.318 | 141.781 | 146.727 | 149.269 | 134.077 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.927 | 33.615 | 30.490 | 27.423 | 19.529 |
| 1. Tiền |
|
|
27.927 | 33.615 | 30.490 | 17.423 | 19.529 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 10.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
65.000 | 65.000 | 65.000 | 70.000 | 65.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
65.000 | 65.000 | 65.000 | 70.000 | 65.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.947 | 12.553 | 24.495 | 24.705 | 23.110 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.887 | 13.162 | 23.331 | 23.387 | 20.958 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.654 | 326 | 2.462 | 2.203 | 3.035 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.650 | 1.133 | 804 | 1.217 | 1.219 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-244 | -2.068 | -2.102 | -2.102 | -2.102 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.845 | 27.912 | 25.977 | 26.380 | 24.956 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.845 | 27.912 | 25.977 | 26.380 | 24.956 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
600 | 2.702 | 764 | 761 | 1.482 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
599 | 802 | 517 | 761 | 1.482 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.900 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | 247 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
144.731 | 161.186 | 155.764 | 160.858 | 169.304 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
137.887 | 146.159 | 147.361 | 146.821 | 156.942 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
136.173 | 144.597 | 146.159 | 145.366 | 155.681 |
| - Nguyên giá |
|
|
489.088 | 495.727 | 505.605 | 513.126 | 532.237 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-352.915 | -351.130 | -359.446 | -367.760 | -376.556 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.713 | 1.562 | 1.202 | 1.455 | 1.261 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.319 | 13.519 | 13.519 | 14.186 | 14.186 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.605 | -11.957 | -12.317 | -12.731 | -12.925 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
778 | 8.885 | 1.832 | 7.746 | 3.171 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
778 | 8.885 | 1.832 | 7.746 | 3.171 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.028 | 6.103 | 6.532 | 6.251 | 9.151 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.490 | 1.685 | 3.146 | 1.536 | 4.891 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.538 | 4.419 | 3.386 | 4.716 | 4.260 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
293.049 | 302.967 | 302.491 | 310.127 | 303.381 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
112.132 | 126.874 | 119.791 | 143.695 | 128.877 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
111.807 | 126.549 | 119.466 | 143.370 | 128.552 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.117 | 88.427 | 72.232 | 72.968 | 73.845 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
844 | 558 | 868 | 870 | 853 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.192 | 17.788 | 29.226 | 27.835 | 25.669 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.157 | 16.024 | 10.825 | 12.679 | 18.819 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.382 | 178 | | 81 | 64 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.302 | 3.506 | 6.309 | 21.806 | 3.764 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.813 | 67 | 6 | 7.131 | 5.539 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
325 | 325 | 325 | 325 | 325 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
325 | 325 | 325 | 325 | 325 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
180.917 | 176.094 | 182.700 | 166.432 | 174.503 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
180.917 | 176.094 | 182.700 | 166.432 | 174.503 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
109.000 | 109.000 | 109.000 | 109.000 | 109.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
432 | 432 | 432 | 432 | 432 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.596 | 41.596 | 41.596 | 41.596 | 41.596 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.890 | 25.066 | 31.672 | 15.405 | 23.476 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.111 | -261 | 24.683 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.779 | 25.327 | 6.989 | 15.405 | 23.476 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
293.049 | 302.967 | 302.491 | 310.127 | 303.381 |