|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
53,44%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,22%
|
Sở hữu khác
|
41,34%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
---
|
5.825.270
|
53,44%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Nước sạch REE
|
---
|
2.182.100
|
20,02%
|
30/06/2024
|
Ngân hàng TMCP Đông Á
|
---
|
1.090.000
|
10,00%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
547.300
|
5,02%
|
09/10/2024
|
Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân hàng Đông Á
|
---
|
69.748
|
0,64%
|
30/06/2024
|
Bùi Nhật Lam
|
---
|
53.800
|
0,49%
|
30/06/2024
|
Lý Thành Tài
|
Thành viên HĐQT
|
8.400
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Doãn Xã
|
---
|
4.300
|
0,04%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Bé Tám
|
---
|
3.200
|
0,03%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Hương Lan
|
---
|
2.800
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
Đại diện công bố thông tin
|
2.400
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Mai Ngọc Bích Hồng
|
---
|
2.100
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Dương Văn Hòa
|
---
|
1.300
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Võ Nhật Trân
|
---
|
1.300
|
0,01%
|
30/06/2018
|
Phạm Chí Thiện
|
---
|
1.200
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Vũ Thị Thùy Nga
|
Kế toán trưởng
|
400
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tường Triêm
|
---
|
200
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|