• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,72 -9,14/-0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:45:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,72   -9,14/-0,68%  |   HNX-INDEX   223,22   -1,08/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   98,34   -0,28/-0,28%  |   VN30   1.423,88   -7,69/-0,54%  |   HNX30   453,52   -2,79/-0,61%
30 Tháng Năm 2025 2:47:31 CH - Mở cửa
CTCP Cấp nước Nhà Bè (NBW : HNX)
Cập nhật ngày 30/05/2025
2:30:02 CH
37,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
37,10
Mở cửa
37,10
Cao nhất
37,10
Thấp nhất
37,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
260
Cao nhất 52 tuần
40,40
Thấp nhất 52 tuần
25,80

Thông báo khi giá đạt: 35 39 41 ...
GIỚI THIỆU
Do đặc thù của ngành cung cấp nước sạch, mỗi một doanh nghiệp hoạt động cung cấp nước sạch trong một phạm vi địa lý nhất định. Cụ thể, Công ty hiện đang cung cấp nước sạch cho khu vực Quận 4, Quận 7, Huyện Nhà Bè, Huyện Cần Giờ. Tại địa bàn hoạt động này, Công ty không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Ngoài sản phẩm chính là nước sạch phục vụ sinh hoạt và sản xuất, từ năm 2010, Công ty đã đầu tư phát triển...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 404,39 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 10,90 triệu
Cổ phiếu tự do 1,24 triệu
EPS 3.235
P/E 11,47
Doanh thu (4 quý) 896,16 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 29,02 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 315,82 tỷ
ROE (4 quý) 16,33%
Beta (120 tuần) 0,01

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BDW  0 29,20 0,00%
BGW  0 15,50 0,00%
BNW  0 8,10 0,00%
BTW  0 45,20 0,00%
BWA  3.500 11,70 14,71%
BWE  298.100 50,20 -3,65%
BWS  1.600 34,00 -1,73%
CLW  0 42,35 0,00%
CMW  1.800 18,50 14,91%
CTW  900 33,00 3,45%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận