|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
386.993 | 404.960 | 502.362 | 415.987 | 519.196 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.799 | 65.080 | 174.736 | 47.551 | 134.101 |
| 1. Tiền |
|
|
36.799 | 65.080 | 69.436 | 37.551 | 24.101 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | 105.300 | 10.000 | 110.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
260.290 | 268.230 | 247.550 | 295.250 | 306.330 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
260.290 | 268.230 | 247.550 | 295.250 | 306.330 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
65.896 | 58.709 | 73.047 | 65.813 | 75.224 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.334 | 55.051 | 66.115 | 60.733 | 70.241 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
61 | 1.216 | 3.940 | 2.840 | 1.193 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.955 | 2.441 | 2.992 | 2.240 | 3.790 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-454 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.150 | 2.881 | 4.205 | 2.828 | 3.162 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.150 | 2.881 | 4.205 | 2.828 | 3.162 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.858 | 10.060 | 2.824 | 4.545 | 379 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.989 | 10.060 | 2.824 | 2.704 | 379 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
869 | | | 1.841 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
164.154 | 165.740 | 161.261 | 225.593 | 222.057 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
918 | 921 | 769 | 926 | 1.074 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
918 | 921 | 769 | 926 | 1.074 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
94.498 | 97.690 | 93.855 | 90.683 | 91.162 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.632 | 90.385 | 87.092 | 84.457 | 81.626 |
| - Nguyên giá |
|
|
354.193 | 362.149 | 365.644 | 369.908 | 374.077 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-267.562 | -271.765 | -278.552 | -285.452 | -292.451 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.866 | 7.306 | 6.763 | 6.226 | 9.536 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.392 | 20.392 | 20.392 | 20.392 | 24.250 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.525 | -13.086 | -13.629 | -14.166 | -14.714 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
65.050 | 65.050 | 65.050 | 65.050 | 65.050 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
65.050 | 65.050 | 65.050 | 65.050 | 65.050 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.688 | 2.079 | 1.587 | 68.934 | 64.772 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.688 | 2.079 | 1.587 | 68.934 | 64.772 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
551.148 | 570.699 | 663.623 | 641.579 | 741.253 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
118.712 | 87.441 | 127.010 | 160.330 | 182.766 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.502 | 75.318 | 114.241 | 147.405 | 168.687 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.878 | 20.684 | 15.612 | 19.903 | 28.958 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14 | 8 | 295 | 382 | 406 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.270 | 13.701 | 15.541 | 14.659 | 35.517 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
38.118 | 18.997 | 34.025 | 54.418 | 87.690 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.388 | 14.662 | 28.910 | 42.016 | 7.208 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.172 | 6.886 | 10.265 | 8.163 | 3.479 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.663 | 379 | 9.592 | 7.864 | 5.428 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.210 | 12.124 | 12.769 | 12.925 | 14.080 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.210 | 12.105 | 12.705 | 12.763 | 13.945 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 18 | 64 | 162 | 135 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
432.435 | 483.258 | 536.613 | 481.249 | 558.486 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
432.435 | 483.258 | 536.613 | 481.249 | 558.486 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
261.669 | 261.669 | 261.669 | 261.669 | 261.669 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
38 | 38 | 38 | 38 | 38 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
170.739 | 221.562 | 274.917 | 219.554 | 296.791 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.408 | 171.707 | 161.065 | 30.236 | 30.236 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
137.332 | 49.856 | 113.853 | 189.317 | 266.555 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
551.148 | 570.699 | 663.623 | 641.579 | 741.253 |