• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.599,10 -43,54/-2,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:50:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.599,10   -43,54/-2,65%  |   HNX-INDEX   260,11   -6,04/-2,27%  |   UPCOM-INDEX   116,27   +0,05/+0,04%  |   VN30   1.824,71   -44,89/-2,40%  |   HNX30   558,85   -16,88/-2,93%
07 Tháng Mười Một 2025 2:50:33 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 (ND2 : UPCOM)
Cập nhật ngày 07/11/2025
2:18:10 CH
36,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
36,30
Mở cửa
36,30
Cao nhất
36,30
Thấp nhất
36,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.550
Cao nhất 52 tuần
42,50
Thấp nhất 52 tuần
33,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/11/2025 36,30 0 71.900 0 25.500 46.400 0 0
06/11/2025 36,30 9 66.200 3 60.501 5.699 0 0
05/11/2025 36,50 10 54.310 3 35.800 18.510 800 29.050
04/11/2025 36,50 9 37.302 4 25.801 11.501 0 0
03/11/2025 36,50 13 56.300 4 42.300 14.000 0 0
31/10/2025 36,50 14 65.959 7 232.300 -166.341 5.000 182.500
30/10/2025 36,60 12 43.300 4 53.300 -10.000 2.000 73.200
29/10/2025 36,60 8 63.264 6 52.302 10.962 27.000 988.200
28/10/2025 36,60 0 22.800 0 27.800 -5.000 500 18.300
27/10/2025 36,50 14 49.557 5 4.391 45.166 200 7.300
24/10/2025 36,20 13 46.407 4 15.200 31.207 2.000 72.100
23/10/2025 36,00 31 176.007 10 124.201 51.806 85.800 3.080.070
22/10/2025 36,90 10 28.407 4 120.400 -91.993 900 33.210
21/10/2025 36,90 15 40.500 5 87.500 -47.000 2.200 80.690
20/10/2025 37,00 11 56.369 10 43.801 12.568 37.100 1.372.760
17/10/2025 37,00 22 68.170 16 90.101 -21.931 44.000 1.654.200
16/10/2025 39,50 7 10.900 11 18.201 -7.301 2.500 98.550
15/10/2025 37,90 10 36.400 6 13.700 22.700 10.100 373.790
14/10/2025 38,00 6 22.300 10 13.601 8.699 9.000 333.100
13/10/2025 38,00 8 14.600 3 10.700 3.900 100 3.800